Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
N.E.C.

N.E.C.

Hà Lan
Hà Lan

N.E.C. Resultados mais recentes

TTG 11/04/25 13:00
N.E.C. N.E.C. Waalwijk Waalwijk
2 1
TTG 06/04/25 07:30
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam N.E.C. N.E.C.
2 0
TTG 29/03/25 15:00
N.E.C. N.E.C. AZ Alkmaar AZ Alkmaar
3 3
TTG 15/03/25 10:30
Utrecht Utrecht N.E.C. N.E.C.
0 1
TTG 09/03/25 08:30
N.E.C. N.E.C. Hãy tiến lên, Đại bàng Hãy tiến lên, Đại bàng
2 3
TTG 01/03/25 14:00
Feyenoord Feyenoord N.E.C. N.E.C.
0 0
TTG 23/02/25 07:30
Twente Twente N.E.C. N.E.C.
2 0
TTG 16/02/25 05:15
N.E.C. N.E.C. Almere City Almere City
2 2
TTG 08/02/25 13:00
Groningen Groningen N.E.C. N.E.C.
2 1
TTG 01/02/25 14:00
N.E.C. N.E.C. PSV Eindhoven PSV Eindhoven
3 3

N.E.C. Lịch thi đấu

27/04/25 07:30
Heerenveen Heerenveen N.E.C. N.E.C.
03/05/25 09:30
N.E.C. N.E.C. Willem II Willem II
11/05/25 09:45
Ajax Ajax N.E.C. N.E.C.
14/05/25 13:00
N.E.C. N.E.C. NAC Breda NAC Breda
18/05/25 07:30
Heracles Almelo Heracles Almelo N.E.C. N.E.C.

N.E.C. Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 23 4 3 62:26 36 73
2 30 21 4 5 89:34 55 67
Fortuna Sittard
3 29 17 8 4 64:32 32 59
4 30 17 8 5 57:42 15 59
5 30 13 9 8 56:44 12 48
Sparta Rotterdam
6 30 13 8 9 48:34 14 47
Go Ahead Eagles
7 29 13 7 9 52:46 6 46
8 30 10 7 13 38:53 -15 37
9 30 9 8 13 32:45 -13 35
10 30 8 11 11 37:52 -15 35
11 29 8 10 11 33:36 -3 34
12 29 9 6 14 42:43 -1 33
13 29 9 6 14 33:49 -16 33
14 30 8 8 14 32:50 -18 32
PEC Zwolle
15 29 7 10 12 35:44 -9 31
16 29 6 6 17 30:49 -19 24
17 29 4 7 18 35:58 -23 19
18 30 4 7 19 21:59 -38 19
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League
  • Relegation Playoff
  • Relegation

N.E.C. Biệt đội

Tiền vệ Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Đan Mạch 38 178 15 - - 1 1 13
Hà Lan 29 177 21 9 2 3 - 3
Hà Lan 28 188 15 - - 1 - -
N.E.C.
thông tin đội
  • Họ và tên:
    N.E.C.
  • Viết tắt:
    NIJ
  • Giám đốc:
    Meijer, Rogier
  • Sân vận động:
    Goffertstadion