Dundee United (Phụ nữ) vs Đội bóng đá nữ Aberdeen 11/05/2025
-
11/05/25
11:00
|
Vòng 30
-
- 0 : 5
- Hoàn thành
Ai sẽ thắng?
- Dundee United (Phụ nữ)
- Vẽ
- Đội bóng đá nữ Aberdeen
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
0:5
Phỏng đoán
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10
Diêm
1 - Thắng
0 - Rút thăm
9 - Lỗ vốn
10
Diêm
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
-16
11
27
Ghi bàn
Thừa nhận
+3
22
19
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.2
- 2.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 23.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 22.1'
- 3.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.1
- 38
- Bàn thắng
- 41
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 3
- Ghi bàn
- 11
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
11/05/25
11:00
Dundee United (Phụ nữ)
Đội bóng đá nữ Aberdeen


0
5
TTG
14/03/25
15:30
Đội bóng đá nữ Aberdeen
Dundee United (Phụ nữ)


2
0
TTG
17/11/24
09:00
Dundee United (Phụ nữ)
Đội bóng đá nữ Aberdeen


1
2
TTG
08/09/24
08:00
Đội bóng đá nữ Aberdeen
Dundee United (Phụ nữ)


1
1
TTG
15/05/24
14:30
Đội bóng đá nữ Aberdeen
Dundee United (Phụ nữ)


1
1
Resultados mais recentes: Dundee United (Phụ nữ)
TTG
11/05/25
11:00
Dundee United (Phụ nữ)
Đội bóng đá nữ Aberdeen


0
5
TTG
07/05/25
15:00
Dundee United (Phụ nữ)
Spartans WFC (Phụ nữ)


2
5
TTG
04/05/25
10:00
Queens Park Lfc (Nữ)
Dundee United (Phụ nữ)


1
2
TTG
30/04/25
14:45
Partick Thistle LFC (Nữ
Dundee United (Phụ nữ)


1
0
TTG
20/04/25
08:00
Dundee United (Phụ nữ)
Montrose FC (Nữ)


0
1
Resultados mais recentes: Đội bóng đá nữ Aberdeen
TTG
11/05/25
11:00
Dundee United (Phụ nữ)
Đội bóng đá nữ Aberdeen


0
5
TTG
07/05/25
14:30
Đội bóng đá nữ Aberdeen
Montrose FC (Nữ)


2
2
TTG
04/05/25
08:00
Đội bóng đá nữ Aberdeen
Partick Thistle LFC (Nữ


2
0
TTG
30/04/25
14:45
Spartans WFC (Phụ nữ)
Đội bóng đá nữ Aberdeen


1
1
TTG
27/04/25
09:10
Rangers L (Phụ nữ)
Đội bóng đá nữ Aberdeen


5
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 22 | 5 | 3 | 85:19 | 66 | 71 | |
2 | 30 | 21 | 5 | 4 | 134:23 | 111 | 68 | |
3 | 30 | 21 | 5 | 4 | 103:17 | 86 | 68 | |
4 | 30 | 18 | 5 | 7 | 89:26 | 63 | 59 | |
5 | 30 | 18 | 5 | 7 | 88:25 | 63 | 59 | |
6 | 30 | 10 | 2 | 18 | 51:78 | -27 | 32 |
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 1 | 2 | 60:8 | 52 | 37 | |
2 | 15 | 10 | 3 | 2 | 47:13 | 34 | 33 | |
3 | 15 | 10 | 2 | 3 | 47:11 | 36 | 32 | |
4 | 15 | 9 | 4 | 2 | 63:14 | 49 | 31 | |
5 | 15 | 9 | 3 | 3 | 43:9 | 34 | 30 | |
6 | 15 | 5 | 1 | 9 | 21:40 | -19 | 16 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 2 | 1 | 38:6 | 32 | 38 | |
2 | 15 | 12 | 1 | 2 | 71:9 | 62 | 37 | |
3 | 15 | 9 | 4 | 2 | 43:9 | 34 | 31 | |
4 | 15 | 9 | 2 | 4 | 45:16 | 29 | 29 | |
5 | 15 | 8 | 3 | 4 | 42:15 | 27 | 27 | |
6 | 15 | 5 | 1 | 9 | 30:38 | -8 | 16 |