Diosgyori vs Gyori ETO 19/04/2025
-
19/04/25
10:15
|
Vòng 28
-
- 2 : 4
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Diosgyori trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in NB I kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng Gyori ETO trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong NB I kết thúc với chiến thắng của cô ấy
1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng NB I
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
9
18
Ghi bàn
Thừa nhận
17
8
- 0.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.8
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.8
- 33.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 37.2'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 27
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
12
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 12
- Ghi bàn
- 8
- 6
- Thẻ vàng
- 9
- 1
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Diosgyori










Resultados mais recentes: Gyori ETO










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 62:30 | 32 | 66 | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 54:35 | 19 | 63 | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 64:46 | 18 | 56 | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 48:35 | 13 | 53 | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 52:44 | 8 | 46 | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | 40:47 | -7 | 44 | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | 35:43 | -8 | 38 | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | 31:52 | -21 | 35 | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | 35:42 | -7 | 33 | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | 49:59 | -10 | 31 | |
11 | 32 | 8 | 7 | 17 | 34:49 | -15 | 31 | |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | 30:52 | -22 | 24 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 30:15 | 15 | 36 | |
2 | 16 | 10 | 5 | 1 | 34:11 | 23 | 35 | |
3 | 15 | 10 | 3 | 2 | 38:22 | 16 | 33 | |
4 | 16 | 8 | 3 | 5 | 24:18 | 6 | 27 | |
5 | 15 | 8 | 2 | 5 | 32:20 | 12 | 26 | |
6 | 17 | 7 | 5 | 5 | 21:22 | -1 | 26 | |
7 | 16 | 7 | 4 | 5 | 18:18 | 0 | 25 | |
8 | 17 | 5 | 7 | 5 | 18:18 | 0 | 22 | |
9 | 15 | 6 | 3 | 6 | 19:15 | 4 | 21 | |
10 | 17 | 4 | 9 | 4 | 22:21 | 1 | 21 | |
11 | 16 | 5 | 4 | 7 | 28:30 | -2 | 19 | |
12 | 17 | 3 | 8 | 6 | 18:22 | -4 | 17 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 4 | 3 | 28:19 | 9 | 31 | |
2 | 17 | 8 | 3 | 6 | 24:20 | 4 | 27 | |
3 | 16 | 6 | 8 | 2 | 24:17 | 7 | 26 | |
4 | 17 | 6 | 5 | 6 | 26:24 | 2 | 23 | |
5 | 17 | 5 | 5 | 7 | 20:24 | -4 | 20 | |
6 | 15 | 4 | 6 | 5 | 19:25 | -6 | 18 | |
7 | 15 | 4 | 5 | 6 | 13:22 | -9 | 17 | |
8 | 16 | 3 | 3 | 10 | 21:29 | -8 | 12 | |
9 | 15 | 2 | 5 | 8 | 17:24 | -7 | 11 | |
10 | 17 | 2 | 4 | 11 | 15:34 | -19 | 10 | |
11 | 16 | 2 | 4 | 10 | 13:34 | -21 | 10 | |
12 | 15 | 1 | 4 | 10 | 12:30 | -18 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Diosgyori VTK và WKW ETO FC Gyor là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 14 lần gặp nhau gần đây khi Diosgyori VTK chơi trên sân nhà, Diosgyori VTK đã thắng 5 trận, có 3 trận hòa trong khi WKW ETO FC Gyor thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-22 nghiêng về phía Diosgyori VTK.
Trong 28 lần gặp nhau gần đây, Diosgyori VTK đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi WKW ETO FC Gyor thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 58-40 nghiêng về phía WKW ETO FC Gyor.
Trận thắng gần đây nhất của WKW ETO FC Gyor trên sân của Diosgyori VTK là ở năm 2013.