Gyori ETO vs MOL Fehervar 09/05/2025
-
09/05/25
14:00
|
Vòng 31
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu cuối cùng Gyori ETO trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
1 / 10 trận đấu cuối cùng trong NB I kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2
5 / 10 trận đấu cuối cùng MOL Fehervar trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong NB I kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
6 - Thắng
3 - Rút thăm
1 - Lỗ vốn
Thắng - 1
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
20
12
Ghi bàn
Thừa nhận
10
18
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 29.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 32.1'
- 3.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.8
- 32
- Bàn thắng
- 28
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
13
-
13
-
12
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 4
- 4
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu










Resultados mais recentes: Gyori ETO










Resultados mais recentes: MOL Fehervar










# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 20 | 9 | 4 | 64:31 | 33 | 69 | |
2 | 33 | 20 | 6 | 7 | 58:38 | 20 | 66 | |
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 65:47 | 18 | 57 | |
4 | 33 | 14 | 11 | 8 | 49:37 | 12 | 53 | |
5 | 33 | 13 | 7 | 13 | 53:47 | 6 | 46 | |
6 | 33 | 11 | 11 | 11 | 43:51 | -8 | 44 | |
7 | 33 | 9 | 14 | 10 | 38:44 | -6 | 41 | |
8 | 33 | 9 | 9 | 15 | 31:52 | -21 | 36 | |
9 | 33 | 9 | 7 | 17 | 52:59 | -7 | 34 | |
10 | 33 | 7 | 13 | 13 | 35:42 | -7 | 34 | |
11 | 33 | 8 | 7 | 18 | 34:52 | -18 | 31 | |
12 | 33 | 4 | 13 | 16 | 31:53 | -22 | 25 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 3 | 1 | 34:18 | 16 | 39 | |
2 | 16 | 10 | 5 | 1 | 34:11 | 23 | 35 | |
3 | 16 | 10 | 4 | 2 | 39:23 | 16 | 34 | |
4 | 17 | 8 | 3 | 6 | 25:20 | 5 | 27 | |
5 | 16 | 8 | 2 | 6 | 33:23 | 10 | 26 | |
6 | 17 | 7 | 5 | 5 | 18:18 | 0 | 26 | |
7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 21:22 | -1 | 26 | |
8 | 17 | 5 | 7 | 5 | 18:18 | 0 | 22 | |
9 | 16 | 6 | 3 | 7 | 19:18 | 1 | 21 | |
10 | 17 | 4 | 9 | 4 | 22:21 | 1 | 21 | |
11 | 16 | 5 | 4 | 7 | 28:30 | -2 | 19 | |
12 | 17 | 3 | 8 | 6 | 18:22 | -4 | 17 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 10 | 4 | 3 | 30:20 | 10 | 34 | |
2 | 17 | 8 | 3 | 6 | 24:20 | 4 | 27 | |
3 | 16 | 6 | 8 | 2 | 24:17 | 7 | 26 | |
4 | 17 | 6 | 5 | 6 | 26:24 | 2 | 23 | |
5 | 17 | 5 | 5 | 7 | 20:24 | -4 | 20 | |
6 | 16 | 5 | 5 | 6 | 16:23 | -7 | 20 | |
7 | 16 | 4 | 6 | 6 | 22:29 | -7 | 18 | |
8 | 17 | 4 | 3 | 10 | 24:29 | -5 | 15 | |
9 | 16 | 2 | 6 | 8 | 17:24 | -7 | 12 | |
10 | 17 | 2 | 4 | 11 | 15:34 | -19 | 10 | |
11 | 16 | 2 | 4 | 10 | 13:34 | -21 | 10 | |
12 | 16 | 1 | 5 | 10 | 13:31 | -18 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa WKW ETO FC Gyor và Fehervar FC Szekesfehervar khi WKW ETO FC Gyor chơi trên sân nhà là 1-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa WKW ETO FC Gyor và Fehervar FC Szekesfehervar là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi WKW ETO FC Gyor chơi trên sân nhà, WKW ETO FC Gyor đã thắng 6 trận, có 10 trận hòa trong khi Fehervar FC Szekesfehervar thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-28 nghiêng về phía Fehervar FC Szekesfehervar.
Trong 42 lần gặp nhau gần đây, WKW ETO FC Gyor đã thắng 10 trận, có 14 trận hòa trong khi Fehervar FC Szekesfehervar thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-49 nghiêng về phía Fehervar FC Szekesfehervar.