Celtic LFC (Nữ) vs Motherwell LFC (Phụ nữ) 18/05/2025
-
18/05/25
06:00
|
Vòng 32
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 18
- Ghi bàn
- 1
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
20/04/25
10:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Celtic LFC (Nữ)


0
1
TTG
03/11/24
10:10
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Celtic LFC (Nữ)


0
4
TTG
21/08/24
13:20
Celtic LFC (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


5
1
TTG
07/02/24
14:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Celtic LFC (Nữ)


0
2
TTG
08/10/23
08:00
Celtic LFC (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


6
0
Resultados mais recentes: Celtic LFC (Nữ)
TTG
04/05/25
07:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Celtic LFC (Nữ)


0
0
TTG
30/04/25
14:00
Celtic LFC (Nữ)
Heart of Midlothian WFC (Nữ)


2
1
TTG
20/04/25
10:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Celtic LFC (Nữ)


0
1
TTG
16/04/25
14:00
Celtic LFC (Nữ)
Hibernian (Nữ)


0
0
TTG
13/04/25
10:10
Rangers L (Phụ nữ)
Celtic LFC (Nữ)


1
1
Resultados mais recentes: Motherwell LFC (Phụ nữ)
TTG
04/05/25
12:00
Rangers L (Phụ nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


6
0
TTG
30/04/25
13:30
Hibernian (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


2
0
TTG
26/04/25
06:15
Thành phố Glasgow (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


4
0
TTG
20/04/25
10:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Celtic LFC (Nữ)


0
1
TTG
16/04/25
13:30
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


2
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 22 | 4 | 3 | 83:17 | 66 | 70 | |
2 | 29 | 21 | 4 | 4 | 101:15 | 86 | 67 | |
3 | 28 | 19 | 5 | 4 | 127:23 | 104 | 62 | |
4 | 29 | 18 | 5 | 6 | 89:25 | 64 | 59 | |
5 | 29 | 17 | 5 | 7 | 82:25 | 57 | 56 | |
6 | 28 | 10 | 2 | 16 | 51:66 | -15 | 32 |
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 1 | 2 | 60:8 | 52 | 37 | |
2 | 14 | 10 | 2 | 2 | 47:10 | 37 | 32 | |
3 | 14 | 10 | 2 | 2 | 45:11 | 34 | 32 | |
4 | 15 | 9 | 3 | 3 | 43:9 | 34 | 30 | |
5 | 14 | 8 | 4 | 2 | 57:14 | 43 | 28 | |
6 | 14 | 5 | 1 | 8 | 21:34 | -13 | 16 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 12 | 2 | 1 | 38:6 | 32 | 38 | |
2 | 14 | 11 | 1 | 2 | 70:9 | 61 | 34 | |
3 | 14 | 9 | 3 | 2 | 41:7 | 34 | 30 | |
4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 42:15 | 27 | 27 | |
5 | 14 | 8 | 2 | 4 | 39:16 | 23 | 26 | |
6 | 14 | 5 | 1 | 8 | 30:32 | -2 | 16 |