Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Celtic LFC (Nữ) vs Motherwell LFC (Phụ nữ) 18/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Celtic LFC (Nữ) CEL

Số liệu thống kê H2H

Motherwell LFC (Phụ nữ) MOT
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 18
  • Ghi bàn
  • 1
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/04/25 10:00
Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
0 1
TTG 03/11/24 10:10
Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
0 4
TTG 21/08/24 13:20
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ)
5 1
TTG 07/02/24 14:00
Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
0 2
TTG 08/10/23 08:00
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ) Motherwell LFC (Phụ nữ)
6 0

Resultados mais recentes: Celtic LFC (Nữ)

Resultados mais recentes: Motherwell LFC (Phụ nữ)

Celtic LFC (Nữ) CEL

Bảng xếp hạng

Motherwell LFC (Phụ nữ) MOT
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 29 22 4 3 83:17 66 70
2 29 21 4 4 101:15 86 67
3 28 19 5 4 127:23 104 62
4 29 18 5 6 89:25 64 59
5 29 17 5 7 82:25 57 56
6 28 10 2 16 51:66 -15 32
  • Champions League Qualification
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 17 3 2 90:10 80 54
Hibernian (Nữ)
2 22 17 3 2 71:14 57 54
Thành phố Glasgow (Nữ)
3 22 16 4 2 112:18 94 52
Celtic LFC (Nữ)
4 22 16 3 3 82:15 67 51
Rangers L (Phụ nữ)
5 22 14 4 4 73:14 59 46
Motherwell LFC (Phụ nữ)
6 22 10 2 10 51:46 5 32
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
7 22 5 9 8 29:39 -10 24
Montrose FC (Nữ)
8 22 6 3 13 20:81 -61 21
Montrose FC (Nữ)
9 22 5 2 15 23:58 -35 17
Dundee United (Phụ nữ)
10 22 4 2 16 22:82 -60 14
Đội bóng đá nữ Aberdeen
11 22 2 2 18 10:101 -91 8
Spartans WFC (Phụ nữ)
12 22 1 1 20 14:119 -105 4
Spartans WFC (Phụ nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 29 9 9 11 37:48 -11 36
Montrose FC (Nữ)
2 29 10 4 15 36:92 -56 34
Montrose FC (Nữ)
3 29 9 3 17 35:66 -31 30
Dundee United (Phụ nữ)
4 29 9 3 17 36:88 -52 30
Đội bóng đá nữ Aberdeen
5 29 3 3 23 16:117 -101 12
Spartans WFC (Phụ nữ)
6 29 2 1 26 21:132 -111 7
Spartans WFC (Phụ nữ)
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 12 1 2 60:8 52 37
2 14 10 2 2 47:10 37 32
3 14 10 2 2 45:11 34 32
4 15 9 3 3 43:9 34 30
5 14 8 4 2 57:14 43 28
6 14 5 1 8 21:34 -13 16
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 52:4 48 31
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
2 11 9 1 1 44:7 37 28
Rangers L (Phụ nữ)
3 11 8 2 1 40:9 31 26
Thành phố Glasgow (Nữ)
4 11 7 3 1 52:12 40 24
Hibernian (Nữ)
5 11 7 2 2 37:5 32 23
Rangers L (Phụ nữ)
6 11 5 1 5 21:22 -1 16
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
7 11 3 2 6 8:36 -28 11
Montrose FC (Nữ)
8 11 2 4 5 14:24 -10 10
Montrose FC (Nữ)
9 11 3 1 7 15:26 -11 10
Queens Park Lfc (Nữ)
10 11 2 1 8 7:36 -29 7
Dundee United (Phụ nữ)
11 11 1 1 9 4:52 -48 4
Đội bóng đá nữ Aberdeen
12 11 0 0 11 6:64 -58 0
Spartans WFC (Phụ nữ)
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 6 2 7 19:42 -23 20
Montrose FC (Nữ)
2 15 6 1 8 18:39 -21 19
Dundee United (Phụ nữ)
3 14 5 2 7 20:29 -9 17
Queens Park Lfc (Nữ)
4 14 4 4 6 17:26 -9 16
Montrose FC (Nữ)
5 15 1 2 12 5:57 -52 5
Đội bóng đá nữ Aberdeen
6 14 0 0 14 11:72 -61 0
Spartans WFC (Phụ nữ)
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 12 2 1 38:6 32 38
2 14 11 1 2 70:9 61 34
3 14 9 3 2 41:7 34 30
4 15 8 3 4 42:15 27 27
5 14 8 2 4 39:16 23 26
6 14 5 1 8 30:32 -2 16
# Tập đoàn Premier League TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 60:6 54 28
Celtic LFC (Nữ)
2 11 9 1 1 31:5 26 28
Rangers L (Phụ nữ)
3 11 7 2 2 38:6 32 23
Hibernian (Nữ)
4 11 7 2 2 38:8 30 23
Hibernian (Nữ)
5 11 7 2 2 36:9 27 23
Motherwell LFC (Phụ nữ)
6 11 5 1 5 30:24 6 16
Celtic LFC (Nữ)
7 11 3 5 3 15:15 0 14
Spartans WFC (Phụ nữ)
8 11 3 1 7 12:45 -33 10
Dundee United (Phụ nữ)
9 11 2 1 8 8:32 -24 7
Dundee United (Phụ nữ)
10 11 2 1 8 15:46 -31 7
Đội bóng đá nữ Aberdeen
11 11 1 1 9 6:49 -43 4
Spartans WFC (Phụ nữ)
12 11 1 1 9 8:55 -47 4
Montrose FC (Nữ)
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 5 5 5 20:22 -2 20
Spartans WFC (Phụ nữ)
2 14 4 2 8 17:50 -33 14
Dundee United (Phụ nữ)
3 15 4 1 10 15:37 -22 13
Dundee United (Phụ nữ)
4 14 3 2 9 18:49 -31 11
Đội bóng đá nữ Aberdeen
5 14 2 1 11 11:60 -49 7
Spartans WFC (Phụ nữ)
6 15 2 1 12 10:60 -50 7
Montrose FC (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Năm 2025, 06:00