Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brøndby vs Midtjylland 19/05/2025

Trận đấu tiếp theo Brøndby - Midtjylland on 31/08/2025

Brøndby BRO

Chi tiết trận đấu

Midtjylland FCM

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Brøndby trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, ít nhất một đội đã không ghi bàn

7 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Midtjylland trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

2.60
Brøndby BRO

Chi tiết trận đấu

Midtjylland FCM
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+1

16

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

25

15

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.5
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 29'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22.5'
  • 3.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4
  • 31
  • Bàn thắng
  • 40

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brøndby BRO

Số liệu thống kê H2H

Midtjylland FCM
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 3
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 19/05/25 13:00
Brøndby Brøndby Midtjylland Midtjylland
1 2
TTG 30/03/25 12:00
Midtjylland Midtjylland Brøndby Brøndby
0 2
TTG 03/11/24 08:00
Midtjylland Midtjylland Brøndby Brøndby
1 5
TTG 31/10/24 15:00
Brøndby Brøndby Midtjylland Midtjylland
1 0
TTG 06/10/24 12:00
Brøndby Brøndby Midtjylland Midtjylland
2 0

Resultados mais recentes: Brøndby

Resultados mais recentes: Midtjylland

Brøndby BRO

Bảng xếp hạng

Midtjylland FCM
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 18 9 5 60:33 27 63
2 32 19 5 8 64:42 22 62
3 32 13 12 7 58:46 12 51
4 32 13 9 10 57:50 7 48
5 32 13 7 12 53:56 -3 46
6 32 10 10 12 53:46 7 40
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 13 10 9 56:41 15 49
2 32 12 11 9 57:50 7 47
3 32 10 7 15 47:64 -17 37
4 32 7 7 18 37:64 -27 28
5 32 5 12 15 26:43 -17 27
6 32 5 9 18 34:67 -33 24
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 14 3 5 42:27 15 45
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
5 22 10 5 7 39:36 3 35
6 22 8 9 5 42:32 10 33
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 14 0 2 38:19 19 42
2 16 10 5 1 36:19 17 35
3 16 10 5 1 31:15 16 35
4 16 8 4 4 28:21 7 28
5 16 7 6 3 33:20 13 27
6 16 7 6 3 24:18 6 27
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 3 4 31:25 6 30
2 16 7 5 4 26:19 7 26
3 16 5 5 6 26:34 -8 20
4 16 4 6 6 13:17 -4 18
5 16 3 5 8 22:35 -13 14
6 16 3 4 9 18:34 -16 13
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 10 0 1 23:12 11 30
2 11 7 4 0 24:12 12 25
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 29:18 11 28
2 16 6 6 4 34:28 6 24
3 16 5 5 6 26:23 3 20
4 16 5 5 6 29:29 0 20
5 16 3 4 9 20:26 -6 13
6 16 3 2 11 17:37 -20 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 5 5 30:22 8 23
2 16 3 8 5 26:25 1 17
3 16 5 2 9 21:30 -9 17
4 16 4 2 10 15:29 -14 14
5 16 2 5 9 16:33 -17 11
6 16 1 6 9 13:26 -13 9
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và FC Midtjylland khi Broendby IF chơi trên sân nhà là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Broendby IF và FC Midtjylland là 1-1. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 46 lần gặp nhau gần đây khi Broendby IF chơi trên sân nhà, Broendby IF đã thắng 25 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 85-54 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 92 lần gặp nhau gần đây, Broendby IF đã thắng 42 trận, có 23 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 27 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 152-120 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
19 Tháng Năm 2025, 13:00
Trọng tài:
Tykgaard Michael, Đan Mạch
Sân vận động:
Brøndby Stadium, Copenhagen, Đan Mạch
Dung tích:
29000