Midtjylland vs Brøndby 30/03/2025
Trận đấu tiếp theo Brøndby - Midtjylland on 19/05/2025
-
30/03/25
12:00
|
Vòng 23
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Midtjylland trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại
7 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Brøndby không thua
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không thua
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
21
16
Ghi bàn
Thừa nhận
25
19
- 2.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.5
- 1.6
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 24.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 20.5'
- 3.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 4.4
- 37
- Bàn thắng
- 44
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
19
-
16
-
13
-
13
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 12
- 7
- Thẻ vàng
- 5
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Midtjylland










Resultados mais recentes: Brøndby










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 14 | 8 | 5 | 46:31 | 15 | 50 | |
2 | 27 | 15 | 4 | 8 | 50:37 | 13 | 49 | |
3 | 28 | 12 | 11 | 5 | 52:37 | 15 | 47 | |
4 | 28 | 11 | 9 | 8 | 49:40 | 9 | 42 | |
5 | 27 | 12 | 6 | 9 | 47:43 | 4 | 42 | |
6 | 27 | 10 | 10 | 7 | 48:32 | 16 | 40 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 11 | 9 | 7 | 50:34 | 16 | 42 | |
2 | 27 | 10 | 9 | 8 | 50:45 | 5 | 39 | |
3 | 27 | 8 | 5 | 14 | 35:56 | -21 | 29 | |
4 | 27 | 5 | 8 | 14 | 28:55 | -27 | 23 | |
5 | 27 | 3 | 11 | 13 | 20:35 | -15 | 20 | |
6 | 27 | 4 | 6 | 17 | 30:60 | -30 | 18 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 11 | 0 | 2 | 27:16 | 11 | 33 | |
2 | 14 | 9 | 4 | 1 | 32:17 | 15 | 31 | |
3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 27:14 | 13 | 31 | |
4 | 13 | 7 | 6 | 0 | 29:11 | 18 | 27 | |
5 | 14 | 7 | 6 | 1 | 23:13 | 10 | 27 | |
6 | 14 | 7 | 4 | 3 | 25:15 | 10 | 25 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 3 | 3 | 28:23 | 5 | 27 | |
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 23:16 | 7 | 22 | |
3 | 13 | 4 | 3 | 6 | 17:29 | -12 | 15 | |
4 | 14 | 3 | 4 | 7 | 16:30 | -14 | 13 | |
5 | 13 | 2 | 5 | 6 | 8:16 | -8 | 11 | |
6 | 14 | 2 | 5 | 7 | 18:32 | -14 | 11 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 5 | 5 | 4 | 29:24 | 5 | 20 | |
2 | 13 | 5 | 4 | 4 | 19:17 | 2 | 19 | |
3 | 14 | 4 | 5 | 5 | 24:25 | -1 | 17 | |
4 | 14 | 4 | 4 | 6 | 23:21 | 2 | 16 | |
5 | 14 | 3 | 4 | 7 | 19:21 | -2 | 13 | |
6 | 13 | 3 | 2 | 8 | 15:26 | -11 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 5 | 5 | 4 | 27:18 | 9 | 20 | |
2 | 14 | 4 | 2 | 8 | 18:27 | -9 | 14 | |
3 | 13 | 2 | 6 | 5 | 22:22 | 0 | 12 | |
4 | 13 | 2 | 4 | 7 | 12:25 | -13 | 10 | |
5 | 14 | 1 | 6 | 7 | 12:19 | -7 | 9 | |
6 | 13 | 2 | 1 | 10 | 12:28 | -16 | 7 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Broendby IF khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Broendby IF là 1-1. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 43 lần gặp nhau gần đây khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà, FC Midtjylland đã thắng 15 trận, có 13 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 65-61 nghiêng về phía FC Midtjylland.
Trong 91 lần gặp nhau gần đây, FC Midtjylland đã thắng 27 trận, có 23 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 41 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 150-120 nghiêng về phía Broendby IF.