Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Midtjylland vs Brøndby 30/03/2025

Trận đấu tiếp theo Brøndby - Midtjylland on 19/05/2025

Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Midtjylland trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

7 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng

8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Brøndby không thua

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không thua

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - X2

Tỷ lệ cược

1.71
Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO
48 %
Sở hữu bóng
52 %
7 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (4)
15
Tổng số mũi chích ngừa
6
1
Ảnh bị chặn
0
0
Thủ môn cứu thua
7
3
Fouls
5
2
Thẻ vàng
1
5
Đá phạt
3
16
Đá phạt góc
5
16
Ném biên
23
10 Diêm

6 - Thắng

1 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+5

21

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

25

19

  • 2.1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.5
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 24.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 20.5'
  • 3.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.4
  • 37
  • Bàn thắng
  • 44

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Midtjylland FCM

Số liệu thống kê H2H

Brøndby BRO
  • 20% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 12
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/03/25 12:00
Midtjylland Midtjylland Brøndby Brøndby
0 2
TTG 03/11/24 08:00
Midtjylland Midtjylland Brøndby Brøndby
1 5
TTG 31/10/24 15:00
Brøndby Brøndby Midtjylland Midtjylland
1 0
TTG 06/10/24 12:00
Brøndby Brøndby Midtjylland Midtjylland
2 0
TTG 05/05/24 12:00
Midtjylland Midtjylland Brøndby Brøndby
3 2

Resultados mais recentes: Midtjylland

Resultados mais recentes: Brøndby

Midtjylland FCM

Bảng xếp hạng

Brøndby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 14 8 5 46:31 15 50
2 27 15 4 8 50:37 13 49
3 28 12 11 5 52:37 15 47
4 28 11 9 8 49:40 9 42
5 27 12 6 9 47:43 4 42
6 27 10 10 7 48:32 16 40
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 11 9 7 50:34 16 42
2 27 10 9 8 50:45 5 39
3 27 8 5 14 35:56 -21 29
4 27 5 8 14 28:55 -27 23
5 27 3 11 13 20:35 -15 20
6 27 4 6 17 30:60 -30 18
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
Nordsjaell
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Nordsjaell
5 22 10 5 7 39:36 3 35
Midtjylland
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Copenhagen
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 27:16 11 33
2 14 9 4 1 32:17 15 31
3 14 9 4 1 27:14 13 31
4 13 7 6 0 29:11 18 27
5 14 7 6 1 23:13 10 27
6 14 7 4 3 25:15 10 25
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 8 3 3 28:23 5 27
2 13 6 4 3 23:16 7 22
3 13 4 3 6 17:29 -12 15
4 14 3 4 7 16:30 -14 13
5 13 2 5 6 8:16 -8 11
6 14 2 5 7 18:32 -14 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
Nordsjaell
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Brøndby
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
Copenhagen
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Nordsjaell
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 29:24 5 20
2 13 5 4 4 19:17 2 19
3 14 4 5 5 24:25 -1 17
4 14 4 4 6 23:21 2 16
5 14 3 4 7 19:21 -2 13
6 13 3 2 8 15:26 -11 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 5 5 4 27:18 9 20
2 14 4 2 8 18:27 -9 14
3 13 2 6 5 22:22 0 12
4 13 2 4 7 12:25 -13 10
5 14 1 6 7 12:19 -7 9
6 13 2 1 10 12:28 -16 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
AGF Aarhus
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Copenhagen
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Nordsjaell
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
Midtjylland
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Broendby IF khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Broendby IF là 1-1. Có 15 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 43 lần gặp nhau gần đây khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà, FC Midtjylland đã thắng 15 trận, có 13 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 15 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 65-61 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Trong 91 lần gặp nhau gần đây, FC Midtjylland đã thắng 27 trận, có 23 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 41 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 150-120 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Ba 2025, 12:00
Trọng tài:
Sundberg Jacob A, Đan Mạch
Sân vận động:
McH Arena, Herning, Đan Mạch
Dung tích:
11809