Cậu Bé Trẻ vs Servette 15/12/2024
Last match Servette - Cậu Bé Trẻ on 11/05/2025
-
15/12/24
08:15
|
Vòng 18
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng Cậu Bé Trẻ trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Liga, ít nhất một đội đã không ghi bàn
5 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn
4 / 10 của trận đấu cuối cùng Servette trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Liga, ít nhất một đội đã không ghi bàn
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
14
21
Ghi bàn
Thừa nhận
16
10
- 1.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 25.7'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 3.5
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 35
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
15
-
14
-
13
-
13
-
12
-
12
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 4
- 6
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Cậu Bé Trẻ










Resultados mais recentes: Servette










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 37 | 21 | 7 | 9 | 87:43 | 44 | 70 | |
2 | 37 | 17 | 11 | 9 | 61:52 | 9 | 62 | |
3 | 37 | 17 | 9 | 11 | 59:48 | 11 | 60 | |
4 | 37 | 15 | 8 | 14 | 54:57 | -3 | 53 | |
5 | 37 | 14 | 10 | 13 | 59:51 | 8 | 52 | |
6 | 37 | 14 | 10 | 13 | 66:60 | 6 | 52 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 13 | 4 | 2 | 43:19 | 24 | 43 | |
2 | 18 | 12 | 2 | 4 | 39:15 | 24 | 38 | |
3 | 20 | 11 | 3 | 6 | 38:25 | 13 | 36 | |
4 | 18 | 9 | 6 | 3 | 32:23 | 9 | 33 | |
5 | 19 | 9 | 5 | 5 | 35:25 | 10 | 32 | |
6 | 18 | 9 | 4 | 5 | 32:29 | 3 | 31 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 9 | 6 | 3 | 32:23 | 9 | 33 |
|
||
2 | 19 | 8 | 8 | 3 | 32:22 | 10 | 32 |
|
||
3 | 19 | 8 | 5 | 6 | 28:26 | 2 | 29 |
|
||
4 | 19 | 7 | 4 | 8 | 21:27 | -6 | 25 |
|
![]() |
|
5 | 19 | 6 | 6 | 7 | 19:23 | -4 | 24 |
|
![]() |
|
6 | 19 | 5 | 8 | 6 | 27:24 | 3 | 23 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 9 | 5 | 5 | 48:28 | 20 | 32 | |
2 | 19 | 8 | 5 | 6 | 29:29 | 0 | 29 | |
3 | 19 | 6 | 4 | 9 | 22:28 | -6 | 22 | |
4 | 18 | 5 | 5 | 8 | 31:35 | -4 | 20 | |
5 | 18 | 4 | 5 | 9 | 16:29 | -13 | 17 | |
6 | 17 | 3 | 7 | 7 | 21:26 | -5 | 16 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 4 | 8 | 26:28 | -2 | 25 |
|
![]() |
|
2 | 20 | 4 | 7 | 9 | 20:29 | -9 | 19 |
|
![]() |
|
3 | 19 | 4 | 4 | 11 | 15:29 | -14 | 16 |
|
||
4 | 19 | 3 | 4 | 12 | 15:33 | -18 | 13 |
|
![]() |
|
5 | 19 | 3 | 4 | 12 | 20:41 | -21 | 13 |
|
||
6 | 19 | 2 | 7 | 10 | 18:43 | -25 | 13 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa BSC Young Boys và Servette Geneva khi BSC Young Boys chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa BSC Young Boys và Servette Geneva là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi BSC Young Boys chơi trên sân nhà, BSC Young Boys đã thắng 11 trận, có 4 trận hòa trong khi Servette Geneva thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 46-23 nghiêng về phía BSC Young Boys.
Trong 40 lần gặp nhau gần đây, BSC Young Boys đã thắng 17 trận, có 10 trận hòa trong khi Servette Geneva thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 72-51 nghiêng về phía BSC Young Boys.