Servette vs Young Boys 20/05/2024
Trận đấu tiếp theo Young Boys - Servette on 26/07/2025
-
20/05/24
12:00
|
Vòng 37
-
- 0 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 of last matches in all competitions Servette played with a score of %zero_zero%
3 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia played with a score of %zero_zero%
4 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%
6 / 10 of last matches in all competitions Young Boys played with a score of %zero_zero%
5 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia played with a score of %zero_zero%
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
10
12
Ghi bàn
Thừa nhận
18
9
- 1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.8
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.9
- 40.9'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.3'
- 2.2
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 22
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
14
-
14
-
14
-
12
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 2
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Servette










Resultados mais recentes: Young Boys










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 23 | 8 | 7 | 76:34 | 42 | 77 | |
2 | 38 | 20 | 5 | 13 | 67:51 | 16 | 65 | |
3 | 38 | 18 | 10 | 10 | 59:43 | 16 | 64 | |
4 | 38 | 16 | 12 | 10 | 53:41 | 12 | 60 | |
5 | 38 | 16 | 9 | 13 | 60:51 | 9 | 57 | |
6 | 38 | 13 | 10 | 15 | 60:71 | -11 | 49 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 13 | 10 | 15 | 47:53 | -6 | 49 | |
2 | 38 | 13 | 10 | 15 | 45:52 | -7 | 49 | |
3 | 38 | 13 | 8 | 17 | 50:71 | -21 | 47 | |
4 | 38 | 11 | 12 | 15 | 48:53 | -5 | 45 | |
5 | 38 | 10 | 8 | 20 | 41:49 | -8 | 38 | |
6 | 38 | 7 | 8 | 23 | 40:77 | -37 | 29 |
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 19 | 8 | 6 | 67:32 | 35 | 65 | |
2 | 33 | 18 | 5 | 10 | 61:44 | 17 | 59 | |
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 53:38 | 15 | 57 | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 53:44 | 9 | 50 | |
5 | 33 | 13 | 10 | 10 | 55:56 | -1 | 49 | |
6 | 33 | 12 | 12 | 9 | 44:35 | 9 | 48 | |
7 | 33 | 12 | 8 | 13 | 41:46 | -5 | 44 | |
8 | 33 | 10 | 10 | 13 | 43:48 | -5 | 40 | |
9 | 33 | 11 | 7 | 15 | 41:51 | -10 | 40 | |
10 | 33 | 11 | 7 | 15 | 43:64 | -21 | 40 | |
11 | 33 | 8 | 6 | 19 | 35:45 | -10 | 30 | |
12 | 33 | 5 | 8 | 20 | 33:66 | -33 | 23 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 15 | 2 | 2 | 50:13 | 37 | 47 | |
2 | 19 | 11 | 4 | 4 | 40:25 | 15 | 37 | |
3 | 19 | 11 | 4 | 4 | 34:20 | 14 | 37 | |
4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 26:18 | 8 | 34 | |
5 | 19 | 10 | 3 | 6 | 31:22 | 9 | 33 | |
6 | 19 | 9 | 4 | 6 | 30:30 | 0 | 31 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 12 | 4 | 3 | 37:27 | 10 | 40 | |
2 | 19 | 9 | 5 | 5 | 25:20 | 5 | 32 | |
3 | 19 | 7 | 7 | 5 | 25:20 | 5 | 28 | |
4 | 19 | 8 | 3 | 8 | 28:21 | 7 | 27 | |
5 | 19 | 7 | 6 | 6 | 24:21 | 3 | 27 | |
6 | 19 | 3 | 6 | 10 | 19:40 | -21 | 15 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 13 | 2 | 1 | 44:11 | 33 | 41 | |
2 | 17 | 11 | 3 | 3 | 38:22 | 16 | 36 | |
3 | 17 | 10 | 4 | 3 | 32:18 | 14 | 34 | |
4 | 17 | 10 | 4 | 3 | 31:25 | 6 | 34 | |
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 23:17 | 6 | 31 | |
6 | 17 | 9 | 4 | 4 | 28:24 | 4 | 31 | |
7 | 16 | 9 | 3 | 4 | 27:17 | 10 | 30 | |
8 | 16 | 7 | 7 | 2 | 22:14 | 8 | 28 | |
9 | 16 | 7 | 5 | 4 | 25:18 | 7 | 26 | |
10 | 16 | 6 | 4 | 6 | 21:20 | 1 | 22 | |
11 | 16 | 6 | 3 | 7 | 23:18 | 5 | 21 | |
12 | 17 | 2 | 6 | 9 | 16:35 | -19 | 12 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 10 | 2 | 7 | 36:29 | 7 | 32 | |
2 | 19 | 8 | 6 | 5 | 26:21 | 5 | 30 | |
3 | 19 | 7 | 6 | 6 | 25:23 | 2 | 27 | |
4 | 19 | 7 | 5 | 7 | 27:23 | 4 | 26 | |
5 | 19 | 5 | 5 | 9 | 20:26 | -6 | 20 | |
6 | 19 | 4 | 6 | 9 | 30:41 | -11 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 6 | 4 | 9 | 21:31 | -10 | 22 | |
2 | 19 | 4 | 5 | 10 | 23:33 | -10 | 17 | |
3 | 19 | 4 | 5 | 10 | 22:33 | -11 | 17 | |
4 | 19 | 4 | 2 | 13 | 21:37 | -16 | 14 | |
5 | 19 | 2 | 5 | 12 | 13:28 | -15 | 11 | |
6 | 19 | 1 | 4 | 14 | 13:44 | -31 | 7 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 9 | 2 | 6 | 34:27 | 7 | 29 | |
2 | 17 | 6 | 6 | 5 | 23:21 | 2 | 24 | |
3 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:20 | 1 | 23 | |
4 | 17 | 5 | 5 | 7 | 22:21 | 1 | 20 | |
5 | 16 | 4 | 6 | 6 | 27:32 | -5 | 18 | |
6 | 17 | 5 | 3 | 9 | 20:31 | -11 | 18 | |
7 | 16 | 3 | 5 | 8 | 15:22 | -7 | 14 | |
8 | 17 | 3 | 5 | 9 | 18:30 | -12 | 14 | |
9 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18:29 | -11 | 13 | |
10 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17:31 | -14 | 11 | |
11 | 17 | 2 | 3 | 12 | 12:27 | -15 | 9 | |
12 | 16 | 1 | 3 | 12 | 12:39 | -27 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Servette Geneva và BSC Young Boys khi Servette Geneva chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Servette Geneva và BSC Young Boys là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 18 lần gặp nhau gần đây khi Servette Geneva chơi trên sân nhà, Servette Geneva đã thắng 8 trận, có 6 trận hòa trong khi BSC Young Boys thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 24-22 nghiêng về phía Servette Geneva.
Trong 38 lần gặp nhau gần đây, Servette Geneva đã thắng 12 trận, có 10 trận hòa trong khi BSC Young Boys thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 70-48 nghiêng về phía BSC Young Boys.