Đức (Nữ) vs Thụy Điển (Nữ) 29/06/2019
Trận đấu tiếp theo Thụy Điển (Nữ) - Đức (Nữ) on 12/07/2025
-
29/06/19
12:30
|
Tứ kết
-
- 1 : 2
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
1:2
58
%
Sở hữu bóng
42
%
6 (3)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
5 (4)
11
Tổng số mũi chích ngừa
10
2
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
5
6
Fouls
8
0
Thẻ vàng
1
9
Đá phạt
9
5
Đá phạt góc
3
3
Ngoại vi
1
33
Ném biên
26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
6
-
6
-
6
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 3
- 2
- Thẻ vàng
- 2
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
21/02/23
12:15
Đức (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
0
TTG
04/03/20
11:30
Đức (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


1
0
TTG
29/06/19
12:30
Đức (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


1
2
TTG
06/04/19
07:45
Thụy Điển (Nữ)
Đức (Nữ)


1
2
TTG
17/07/17
14:45
Đức (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
0
Resultados mais recentes: Đức (Nữ)
TTG
03/06/25
14:30
Áo (Nữ)
Đức (Nữ)


0
6
TTG
30/05/25
14:30
Đức (Nữ)
Hà Lan (Nữ)


4
0
TTG
08/04/25
11:45
Đức (Nữ)
Scotland (Nữ)


6
1
TTG
04/04/25
14:35
Scotland (Nữ)
Đức (Nữ)


0
4
TTG
25/02/25
12:15
Đức (Nữ)
Áo (Nữ)


4
1
Resultados mais recentes: Thụy Điển (Nữ)
TTG
26/06/25
12:00
Na Uy (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
2
TTG
03/06/25
13:30
Thụy Điển (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


6
1
TTG
30/05/25
12:20
Ý (Nữ)
Thụy Điển (Nữ)


0
0
TTG
08/04/25
13:00
Thụy Điển (Nữ)
Wales (Nữ)


1
1
TTG
04/04/25
13:00
Thụy Điển (Nữ)
Ý (Nữ)


3
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:0 | 6 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:2 | 1 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:1 | 0 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:8 | -7 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:2 | 5 | 6 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8:5 | 3 | 6 | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:3 | 3 | 6 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 5:7 | -2 | 1 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6:2 | 4 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4:2 | 2 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18:0 | 18 | 9 | |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7:3 | 4 | 6 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:20 | -19 | 0 |
- Playoffs