Viborg vs Vejle 02/03/2025
Trận đấu tiếp theo Vejle - Viborg on 29/08/2025
-
02/03/25
08:00
|
Vòng 20
-
- 3 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
7 / 10 of last matches Viborg in all competitions had less than %3% goals
9 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia had less than %3% goals
9 / 10 of last matches Vejle in all competitions had less than %3% goals
9 / 10 of last matches in Giải vô địch quốc gia had less than %3% goals
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
19
14
Ghi bàn
Thừa nhận
13
18
- 1.9
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.3
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 27.2'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 33
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
17
-
15
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 12
- Ghi bàn
- 7
- 4
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Viborg










Resultados mais recentes: Vejle










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 9 | 5 | 60:33 | 27 | 63 | |
2 | 32 | 19 | 5 | 8 | 64:42 | 22 | 62 | |
3 | 32 | 13 | 12 | 7 | 58:46 | 12 | 51 | |
4 | 32 | 13 | 9 | 10 | 57:50 | 7 | 48 | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 53:56 | -3 | 46 | |
6 | 32 | 10 | 10 | 12 | 53:46 | 7 | 40 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 10 | 9 | 56:41 | 15 | 49 |
|
|
2 | 32 | 12 | 11 | 9 | 57:50 | 7 | 47 | ||
3 | 32 | 10 | 7 | 15 | 47:64 | -17 | 37 | ||
4 | 32 | 7 | 7 | 18 | 37:64 | -27 | 28 | ||
5 | 32 | 5 | 12 | 15 | 26:43 | -17 | 27 | ||
6 | 32 | 5 | 9 | 18 | 34:67 | -33 | 24 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 42:27 | 15 | 45 | |
2 | 22 | 11 | 8 | 3 | 38:24 | 14 | 41 | |
3 | 22 | 9 | 9 | 4 | 42:23 | 19 | 36 | |
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 39:28 | 11 | 35 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 39:36 | 3 | 35 | |
6 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42:32 | 10 | 33 | |
7 | 22 | 8 | 9 | 5 | 38:29 | 9 | 33 | |
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | 38:39 | -1 | 28 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 23:41 | -18 | 21 | |
10 | 22 | 3 | 9 | 10 | 15:26 | -11 | 18 | |
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 26:51 | -25 | 17 | |
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 24:50 | -26 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 0 | 2 | 38:19 | 19 | 42 | |
2 | 16 | 10 | 5 | 1 | 36:19 | 17 | 35 | |
3 | 16 | 10 | 5 | 1 | 31:15 | 16 | 35 | |
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 28:21 | 7 | 28 | |
5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 33:20 | 13 | 27 | |
6 | 16 | 7 | 6 | 3 | 24:18 | 6 | 27 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 31:25 | 6 | 30 | ||
2 | 16 | 7 | 5 | 4 | 26:19 | 7 | 26 |
|
|
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 26:34 | -8 | 20 | ||
4 | 16 | 4 | 6 | 6 | 13:17 | -4 | 18 | ||
5 | 16 | 3 | 5 | 8 | 22:35 | -13 | 14 | ||
6 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18:34 | -16 | 13 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 23:12 | 11 | 30 | |
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 24:12 | 12 | 25 | |
3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:11 | 11 | 25 | |
4 | 11 | 6 | 5 | 0 | 26:10 | 16 | 23 | |
5 | 11 | 5 | 5 | 1 | 17:9 | 8 | 20 | |
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:20 | 3 | 20 | |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:13 | 7 | 18 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 17:15 | 2 | 16 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:21 | -9 | 12 | |
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:12 | -5 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:24 | -10 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:28 | -14 | 9 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 4 | 4 | 29:18 | 11 | 28 | |
2 | 16 | 6 | 6 | 4 | 34:28 | 6 | 24 | |
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 26:23 | 3 | 20 | |
4 | 16 | 5 | 5 | 6 | 29:29 | 0 | 20 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 20:26 | -6 | 13 | |
6 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17:37 | -20 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 5 | 5 | 30:22 | 8 | 23 |
|
|
2 | 16 | 3 | 8 | 5 | 26:25 | 1 | 17 | ||
3 | 16 | 5 | 2 | 9 | 21:30 | -9 | 17 | ||
4 | 16 | 4 | 2 | 10 | 15:29 | -14 | 14 | ||
5 | 16 | 2 | 5 | 9 | 16:33 | -17 | 11 | ||
6 | 16 | 1 | 6 | 9 | 13:26 | -13 | 9 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 5 | 2 | 21:14 | 7 | 17 | |
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 19:15 | 4 | 17 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:13 | 3 | 16 | |
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19:15 | 4 | 15 | |
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:13 | 3 | 13 | |
6 | 11 | 3 | 4 | 4 | 25:23 | 2 | 13 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:24 | -9 | 10 | |
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:20 | -9 | 9 | |
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 15:19 | -4 | 8 | |
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:23 | -11 | 8 | |
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:14 | -6 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 10:26 | -16 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Viborg FF và Vejle Boldklub khi Viborg FF chơi trên sân nhà là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Viborg FF và Vejle Boldklub là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi Viborg FF chơi trên sân nhà, Viborg FF đã thắng 9 trận, có 4 trận hòa trong khi Vejle Boldklub thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-23 nghiêng về phía Viborg FF.
Trong 41 lần gặp nhau gần đây, Viborg FF đã thắng 16 trận, có 13 trận hòa trong khi Vejle Boldklub thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 64-60 nghiêng về phía Viborg FF.