Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Valencia CF (Nữ) vs Barcelona (Nữ) 15/12/2024

Valencia CF (Nữ) VCF

Chi tiết trận đấu

Barcelona (Nữ) BAR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

10 / 10 of last matches Valencia CF (Nữ) in all competitions had less than %2% goals

10 / 10 of last matches in Giải vô địch nữ Primera Division had less than %2% goals

10 / 10 of the last matches between the teams were less than %2% goals

1 / 10 of last matches Barcelona (Nữ) in Giải vô địch nữ Primera Division had less than %2% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

7.50
Valencia CF (Nữ) VCF

Số liệu thống kê đối sánh trước

Barcelona (Nữ) BAR
10 Diêm

0 - Thắng

1 - Rút thăm

9 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 10

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

-17

2

19

Ghi bàn

Thừa nhận

+43

47

4

  • 0.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 4.7
  • 1.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.4
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 17.6'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 5.1
  • 21
  • Bàn thắng
  • 51

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Valencia CF (Nữ) VCF

Số liệu thống kê H2H

Barcelona (Nữ) BAR
  • 0thắng
  • 0rút thăm
  • 100% 5thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 19
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/03/25 07:00
Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ) Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ)
4 1
TTG 15/12/24 06:00
Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ) Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ)
0 1
TTG 16/06/24 06:00
Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ) Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ)
0 3
TTG 05/10/23 14:00
Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ) Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ)
6 0
TTG 17/03/23 14:00
Barcelona (Nữ) Barcelona (Nữ) Valencia CF (Nữ) Valencia CF (Nữ)
5 1

Resultados mais recentes: Valencia CF (Nữ)

Resultados mais recentes: Barcelona (Nữ)

Valencia CF (Nữ) VCF

Bảng xếp hạng

Barcelona (Nữ) BAR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 29 27 0 2 122:16 106 81
Athletic Bilbao (Nữ)
2 29 24 3 2 85:26 59 75
Valencia CF (Nữ)
3 29 15 10 4 44:23 21 55
FC Levante Las Planas (Nữ)
4 29 16 3 10 40:26 14 51
Barcelona (Nữ)
5 29 14 3 12 42:44 -2 45
Levante (Nữ)
6 29 12 5 12 39:41 -2 41
Costa Adeje Tenerife (Nữ)
7 29 10 9 10 36:35 1 39
Real Sociedad (Nữ)
8 29 10 6 13 31:44 -13 36
Eibar (Nữ)
9 29 9 8 12 21:40 -19 35
Sevilla (Nữ)
10 29 8 6 15 33:59 -26 30
RC Deportivo de La Coruña
11 29 6 11 12 23:48 -25 29
Real Betis (Nữ)
12 29 6 10 13 24:40 -16 28
Atletico Madrid (Nữ)
13 29 7 7 15 29:45 -16 28
Granada CF (Nữ)
14 29 6 9 14 24:44 -20 27
Madrid (Nữ)
15 29 6 5 18 22:61 -39 23
Espanyol (Phụ nữ)
16 29 5 7 17 22:45 -23 22
Real Madrid (Nữ)
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười Hai 2024, 06:00