Arsenal LFC (Nữ) vs Barcelona (Nữ) 24/05/2025
-
24/05/25
12:00
|
Cuối cùng
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
10
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
4
-
4
-
4
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 10
- Ghi bàn
- 13
- 7
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
09/12/21
14:00
Arsenal LFC (Nữ)
Barcelona (Nữ)


0
4
TTG
05/10/21
15:00
Barcelona (Nữ)
Arsenal LFC (Nữ)


4
1
TTG
14/08/19
14:30
Arsenal LFC (Nữ)
Barcelona (Nữ)


2
5
TTG
04/10/12
10:00
Arsenal LFC (Nữ)
Barcelona (Nữ)


4
0
TTG
26/09/12
13:00
Barcelona (Nữ)
Arsenal LFC (Nữ)


0
3
Resultados mais recentes: Arsenal LFC (Nữ)
TTG
10/05/25
07:30
Arsenal LFC (Nữ)
Manchester United (Nữ)


4
3
TTG
05/05/25
11:00
Brighton & Hove Albion LFC (Nữ)
Arsenal LFC (Nữ)


4
2
TTG
30/04/25
13:00
Aston Villa LFC (Nữ)
Arsenal LFC (Nữ)


5
2
TTG
27/04/25
12:00
Olympique Lyonnais (Nữ)
Arsenal LFC (Nữ)


1
4
TTG
19/04/25
07:30
Arsenal LFC (Nữ)
Olympique Lyonnais (Nữ)


1
2
Resultados mais recentes: Barcelona (Nữ)
TTG
11/05/25
06:00
Real Betis (Nữ)
Barcelona (Nữ)


0
9
TTG
04/05/25
11:30
Barcelona (Nữ)
RC Deportivo de La Coruña


4
0
TTG
01/05/25
06:00
FC Levante Las Planas (Nữ)
Barcelona (Nữ)


0
2
TTG
27/04/25
09:00
Chelsea LFC (Nữ)
Barcelona (Nữ)


1
4
HL
27/04/25
06:00
FC Levante Las Planas (Nữ)
Barcelona (Nữ)


# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19:1 | 18 | 18 | ||
2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 16:5 | 11 | 9 |
|
|
3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12:14 | -2 | 9 | ||
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1:28 | -27 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 19:6 | 13 | 18 | |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 20:7 | 13 | 12 | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 9:19 | -10 | 6 | |
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1:17 | -16 | 0 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17:9 | 8 | 15 | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17:6 | 11 | 13 | |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4:11 | -7 | 6 | |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | 3:15 | -12 | 1 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 0 | 1 | 26:3 | 23 | 15 |
|
![]() |
|
2 | 6 | 5 | 0 | 1 | 11:6 | 5 | 15 |
|
||
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5:17 | -12 | 6 | |||
4 | 6 | 0 | 0 | 6 | 4:20 | -16 | 0 |
- Playoffs