SonderjyskE vs Vejle 14/04/2025
Last match Vejle - SonderjyskE on 24/05/2025
-
14/04/25
13:00
|
Vòng 25
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số SonderjyskE trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng Vejle trong Siêu liga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1
2 - Thắng
3 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 4
Mục tiêu khác biệt
13
20
Ghi bàn
Thừa nhận
12
18
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.8
- 27.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 3.3
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 33
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
17
-
15
-
15
-
14
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 7
- Ghi bàn
- 5
- 4
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: SonderjyskE










Resultados mais recentes: Vejle










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 18 | 9 | 5 | 60:33 | 27 | 63 | |
2 | 32 | 19 | 5 | 8 | 64:42 | 22 | 62 | |
3 | 32 | 13 | 12 | 7 | 58:46 | 12 | 51 | |
4 | 32 | 13 | 9 | 10 | 57:50 | 7 | 48 | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 53:56 | -3 | 46 | |
6 | 32 | 10 | 10 | 12 | 53:46 | 7 | 40 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 13 | 10 | 9 | 56:41 | 15 | 49 | |
2 | 32 | 12 | 11 | 9 | 57:50 | 7 | 47 | |
3 | 32 | 10 | 7 | 15 | 47:64 | -17 | 37 | |
4 | 32 | 7 | 7 | 18 | 37:64 | -27 | 28 | |
5 | 32 | 5 | 12 | 15 | 26:43 | -17 | 27 | |
6 | 32 | 5 | 9 | 18 | 34:67 | -33 | 24 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 3 | 5 | 42:27 | 15 | 45 |
|
|
2 | 22 | 11 | 8 | 3 | 38:24 | 14 | 41 |
|
|
3 | 22 | 9 | 9 | 4 | 42:23 | 19 | 36 |
|
|
4 | 22 | 9 | 8 | 5 | 39:28 | 11 | 35 |
|
|
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 39:36 | 3 | 35 |
|
|
6 | 22 | 8 | 9 | 5 | 42:32 | 10 | 33 |
|
|
7 | 22 | 8 | 9 | 5 | 38:29 | 9 | 33 |
|
|
8 | 22 | 7 | 7 | 8 | 38:39 | -1 | 28 |
|
|
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 23:41 | -18 | 21 |
|
|
10 | 22 | 3 | 9 | 10 | 15:26 | -11 | 18 |
|
|
11 | 22 | 4 | 5 | 13 | 26:51 | -25 | 17 |
|
|
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 24:50 | -26 | 13 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 14 | 0 | 2 | 38:19 | 19 | 42 | |
2 | 16 | 10 | 5 | 1 | 36:19 | 17 | 35 | |
3 | 16 | 10 | 5 | 1 | 31:15 | 16 | 35 | |
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 28:21 | 7 | 28 | |
5 | 16 | 7 | 6 | 3 | 33:20 | 13 | 27 | |
6 | 16 | 7 | 6 | 3 | 24:18 | 6 | 27 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 31:25 | 6 | 30 | |
2 | 16 | 7 | 5 | 4 | 26:19 | 7 | 26 | |
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 26:34 | -8 | 20 | |
4 | 16 | 4 | 6 | 6 | 13:17 | -4 | 18 | |
5 | 16 | 3 | 5 | 8 | 22:35 | -13 | 14 | |
6 | 16 | 3 | 4 | 9 | 18:34 | -16 | 13 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 10 | 0 | 1 | 23:12 | 11 | 30 |
|
|
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 24:12 | 12 | 25 |
|
|
3 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:11 | 11 | 25 |
|
|
4 | 11 | 6 | 5 | 0 | 26:10 | 16 | 23 |
|
|
5 | 11 | 5 | 5 | 1 | 17:9 | 8 | 20 |
|
|
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:20 | 3 | 20 |
|
|
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 20:13 | 7 | 18 |
|
|
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 17:15 | 2 | 16 |
|
|
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:21 | -9 | 12 |
|
|
10 | 11 | 2 | 5 | 4 | 7:12 | -5 | 11 |
|
|
11 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:24 | -10 | 9 |
|
|
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:28 | -14 | 9 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 4 | 4 | 29:18 | 11 | 28 | |
2 | 16 | 6 | 6 | 4 | 34:28 | 6 | 24 | |
3 | 16 | 5 | 5 | 6 | 26:23 | 3 | 20 | |
4 | 16 | 5 | 5 | 6 | 29:29 | 0 | 20 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 20:26 | -6 | 13 | |
6 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17:37 | -20 | 11 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 5 | 5 | 30:22 | 8 | 23 | |
2 | 16 | 3 | 8 | 5 | 26:25 | 1 | 17 | |
3 | 16 | 5 | 2 | 9 | 21:30 | -9 | 17 | |
4 | 16 | 4 | 2 | 10 | 15:29 | -14 | 14 | |
5 | 16 | 2 | 5 | 9 | 16:33 | -17 | 11 | |
6 | 16 | 1 | 6 | 9 | 13:26 | -13 | 9 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 4 | 5 | 2 | 21:14 | 7 | 17 |
|
|
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 19:15 | 4 | 17 |
|
|
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 16:13 | 3 | 16 |
|
|
4 | 11 | 4 | 3 | 4 | 19:15 | 4 | 15 |
|
|
5 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:13 | 3 | 13 |
|
|
6 | 11 | 3 | 4 | 4 | 25:23 | 2 | 13 |
|
|
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:24 | -9 | 10 |
|
|
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 11:20 | -9 | 9 |
|
|
9 | 11 | 1 | 5 | 5 | 15:19 | -4 | 8 |
|
|
10 | 11 | 2 | 2 | 7 | 12:23 | -11 | 8 |
|
|
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:14 | -6 | 7 |
|
|
12 | 11 | 1 | 1 | 9 | 10:26 | -16 | 4 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và Vejle Boldklub khi Sønderjyske chơi trên sân nhà là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và Vejle Boldklub là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 15 lần gặp nhau gần đây khi Sønderjyske chơi trên sân nhà, Sønderjyske đã thắng 7 trận, có 2 trận hòa trong khi Vejle Boldklub thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 18-10 nghiêng về phía Sønderjyske.
Trong 32 lần gặp nhau gần đây, Sønderjyske đã thắng 11 trận, có 3 trận hòa trong khi Vejle Boldklub thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 49-42 nghiêng về phía Vejle Boldklub.