Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

SonderjyskE vs Brøndby 24/11/2024

Trận đấu tiếp theo SonderjyskE - Brøndby on 24/08/2025

SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng SonderjyskE trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Brøndby trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

6.30
SonderjyskE SON

Chi tiết trận đấu

Brøndby BRO
54 %
Sở hữu bóng
46 %
4 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (5)
10
Tổng số mũi chích ngừa
15
2
Ảnh bị chặn
6
2
Thủ môn cứu thua
2
7
Fouls
9
1
Thẻ vàng
1
11
Đá phạt
9
6
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
2
27
Ném biên
25
10 Diêm

3 - Thắng

1 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-11

14

25

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

20

10

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2
  • 2.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 23.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 3.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 39
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
SonderjyskE SON

Số liệu thống kê H2H

Brøndby BRO
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 9
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/11/24 10:00
SonderjyskE SonderjyskE Brøndby Brøndby
2 2
TTG 15/09/24 12:00
Brøndby Brøndby SonderjyskE SonderjyskE
2 0
TTG 28/02/22 13:00
Brøndby Brøndby SonderjyskE SonderjyskE
1 0
TTG 19/09/21 10:00
SonderjyskE SonderjyskE Brøndby Brøndby
1 0
TTG 28/06/21 08:00
Brøndby Brøndby SonderjyskE SonderjyskE
4 1

Resultados mais recentes: SonderjyskE

Resultados mais recentes: Brøndby

SonderjyskE SON

Bảng xếp hạng

Brøndby BRO
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 18 9 5 60:33 27 63
2 32 19 5 8 64:42 22 62
3 32 13 12 7 58:46 12 51
4 32 13 9 10 57:50 7 48
5 32 13 7 12 53:56 -3 46
6 32 10 10 12 53:46 7 40
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 13 10 9 56:41 15 49
2 32 12 11 9 57:50 7 47
3 32 10 7 15 47:64 -17 37
4 32 7 7 18 37:64 -27 28
5 32 5 12 15 26:43 -17 27
6 32 5 9 18 34:67 -33 24
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 14 3 5 42:27 15 45
2 22 11 8 3 38:24 14 41
3 22 9 9 4 42:23 19 36
4 22 9 8 5 39:28 11 35
5 22 10 5 7 39:36 3 35
6 22 8 9 5 42:32 10 33
7 22 8 9 5 38:29 9 33
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 14 0 2 38:19 19 42
2 16 10 5 1 36:19 17 35
3 16 10 5 1 31:15 16 35
4 16 8 4 4 28:21 7 28
5 16 7 6 3 33:20 13 27
6 16 7 6 3 24:18 6 27
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 3 4 31:25 6 30
2 16 7 5 4 26:19 7 26
3 16 5 5 6 26:34 -8 20
4 16 4 6 6 13:17 -4 18
5 16 3 5 8 22:35 -13 14
6 16 3 4 9 18:34 -16 13
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 10 0 1 23:12 11 30
2 11 7 4 0 24:12 12 25
3 11 7 4 0 22:11 11 25
4 11 6 5 0 26:10 16 23
5 11 5 5 1 17:9 8 20
6 11 6 2 3 23:20 3 20
7 11 5 3 3 20:13 7 18
8 11 4 4 3 17:15 2 16
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 29:18 11 28
2 16 6 6 4 34:28 6 24
3 16 5 5 6 26:23 3 20
4 16 5 5 6 29:29 0 20
5 16 3 4 9 20:26 -6 13
6 16 3 2 11 17:37 -20 11
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 5 5 30:22 8 23
2 16 3 8 5 26:25 1 17
3 16 5 2 9 21:30 -9 17
4 16 4 2 10 15:29 -14 14
5 16 2 5 9 16:33 -17 11
6 16 1 6 9 13:26 -13 9
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 4 5 2 21:14 7 17
2 11 4 5 2 19:15 4 17
3 11 4 4 3 16:13 3 16
4 11 4 3 4 19:15 4 15
5 11 3 4 4 16:13 3 13
6 11 3 4 4 25:23 2 13
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
12 11 1 1 9 10:26 -16 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và Broendby IF khi Sønderjyske chơi trên sân nhà là 2-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Sønderjyske và Broendby IF là 0-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi Sønderjyske chơi trên sân nhà, Sønderjyske đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 11 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 42-28 nghiêng về phía Broendby IF.

Trong 51 lần gặp nhau gần đây, Sønderjyske đã thắng 13 trận, có 9 trận hòa trong khi Broendby IF thắng 29 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 100-56 nghiêng về phía Broendby IF.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười Một 2024, 10:00
Trọng tài:
Kehlet Jakob, Đan Mạch
Sân vận động:
Sydbank Park, Haderslev, Đan Mạch
Dung tích:
10100