Rapid Wien vs LASK Linz 01/06/2025
Trận đấu tiếp theo Rapid Wien - LASK Linz on 18/10/2025
-
01/06/25
11:00
|
Cuối cùng
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
-
Trận thứ 2. Trận đấu đầu tiên Kết quả: 1-3.
Phỏng đoán
6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Rapid Wien trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
6 / 10 của trận đấu cuối cùng in Bundesliga kết thúc trong thất bại
4 / 10 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi LASK Linz không thua
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Bundesliga không thua
3 - Thắng
1 - Rút thăm
6 - Lỗ vốn
Thắng - 7
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
13
21
Ghi bàn
Thừa nhận
21
4
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 2.1
- 2.1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.4
- 27.4'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 34
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
11
-
11
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 11
- 5
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Rapid Wien










Resultados mais recentes: LASK Linz










# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 14 | 4 | 4 | 51:28 | 23 | 46 | |
2 | 22 | 14 | 4 | 4 | 36:19 | 17 | 46 | |
3 | 22 | 10 | 8 | 4 | 33:22 | 11 | 38 | |
4 | 22 | 11 | 3 | 8 | 44:30 | 14 | 36 | |
5 | 22 | 9 | 7 | 6 | 32:24 | 8 | 34 | |
6 | 22 | 10 | 3 | 9 | 30:29 | 1 | 33 | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | 32:33 | -1 | 31 | |
8 | 22 | 6 | 8 | 8 | 24:31 | -7 | 26 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 22:44 | -22 | 21 | |
10 | 22 | 4 | 7 | 11 | 20:31 | -11 | 19 | |
11 | 22 | 3 | 7 | 12 | 27:45 | -18 | 16 | |
12 | 22 | 3 | 7 | 12 | 20:35 | -15 | 16 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 6 | 7 | 66:39 | 27 | 40 | |
2 | 32 | 16 | 9 | 7 | 53:36 | 17 | 38 | |
3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 47:32 | 15 | 37 | |
4 | 32 | 16 | 7 | 9 | 60:38 | 22 | 37 | |
5 | 32 | 12 | 8 | 12 | 43:42 | 1 | 27 | |
6 | 32 | 11 | 5 | 16 | 37:45 | -8 | 21 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 16 | 6 | 10 | 51:36 | 15 | 38 | |
2 | 32 | 11 | 11 | 10 | 40:40 | 0 | 31 | |
3 | 32 | 7 | 9 | 16 | 35:50 | -15 | 20 | |
4 | 32 | 5 | 13 | 14 | 34:54 | -20 | 20 | |
5 | 32 | 5 | 11 | 16 | 29:46 | -17 | 18 | |
6 | 32 | 6 | 9 | 17 | 33:70 | -37 | 16 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 22:8 | 14 | 28 | |
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 34:14 | 20 | 26 | |
3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 22:9 | 13 | 25 | |
4 | 11 | 7 | 3 | 1 | 24:8 | 16 | 24 | |
5 | 11 | 7 | 0 | 4 | 18:11 | 7 | 21 | |
6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20:14 | 6 | 17 | |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 13:13 | 0 | 16 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 17:18 | -1 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 15:17 | -2 | 13 | |
10 | 11 | 1 | 6 | 4 | 6:12 | -6 | 9 | |
11 | 11 | 1 | 5 | 5 | 10:13 | -3 | 8 | |
12 | 11 | 1 | 4 | 6 | 13:20 | -7 | 7 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 43:18 | 25 | 36 | |
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 34:14 | 20 | 34 | |
3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 28:16 | 12 | 33 | |
4 | 16 | 10 | 2 | 4 | 27:13 | 14 | 32 | |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 31:19 | 12 | 27 | |
6 | 16 | 8 | 0 | 8 | 22:19 | 3 | 24 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 4 | 5 | 26:18 | 8 | 25 | |
2 | 16 | 6 | 5 | 5 | 21:20 | 1 | 23 | |
3 | 16 | 3 | 7 | 6 | 15:22 | -7 | 16 | |
4 | 16 | 3 | 6 | 7 | 16:24 | -8 | 15 | |
5 | 16 | 3 | 5 | 8 | 19:29 | -10 | 14 | |
6 | 16 | 2 | 8 | 6 | 16:18 | -2 | 14 |
# | Tập đoàn Bundesliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17:14 | 3 | 20 | |
2 | 11 | 6 | 1 | 4 | 24:16 | 8 | 19 | |
3 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:11 | 3 | 18 | |
4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 15:15 | 0 | 17 | |
5 | 11 | 3 | 5 | 3 | 9:14 | -5 | 14 | |
6 | 11 | 3 | 3 | 5 | 12:18 | -6 | 12 | |
7 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:18 | -7 | 10 | |
8 | 11 | 3 | 1 | 7 | 14:19 | -5 | 10 | |
9 | 11 | 1 | 6 | 4 | 10:15 | -5 | 9 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:25 | -11 | 9 | |
11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 10:22 | -12 | 8 | |
12 | 11 | 2 | 2 | 7 | 7:27 | -20 | 8 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 4 | 4 | 29:19 | 10 | 28 | |
2 | 16 | 8 | 3 | 5 | 19:16 | 3 | 27 | |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 23:21 | 2 | 27 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 19:22 | -3 | 23 | |
5 | 16 | 3 | 5 | 8 | 15:26 | -11 | 14 | |
6 | 16 | 2 | 6 | 8 | 16:29 | -13 | 12 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 25:18 | 7 | 29 | |
2 | 16 | 5 | 6 | 5 | 19:20 | -1 | 21 | |
3 | 16 | 4 | 2 | 10 | 20:28 | -8 | 14 | |
4 | 16 | 2 | 7 | 7 | 18:30 | -12 | 13 | |
5 | 16 | 3 | 4 | 9 | 14:41 | -27 | 13 | |
6 | 16 | 3 | 3 | 10 | 13:28 | -15 | 12 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Rapid Wien và Lask là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 36 lần gặp nhau gần đây khi Rapid Wien chơi trên sân nhà, Rapid Wien đã thắng 22 trận, có 10 trận hòa trong khi Lask thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 78-26 nghiêng về phía Rapid Wien.
Trong 74 lần gặp nhau gần đây, Rapid Wien đã thắng 36 trận, có 20 trận hòa trong khi Lask thắng 18 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 131-85 nghiêng về phía Rapid Wien.
Trận thắng gần đây nhất của Lask trên sân của Rapid Wien là ở năm 2019.