Dynamo Ceske Budejovice vs 1. Slovacko 05/10/2024
Trận đấu tiếp theo 1. Slovacko - Dynamo Ceske Budejovice on 04/05/2025
-
05/10/24
10:00
|
Vòng 11
-
- 0 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Dynamo Ceske Budejovice trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
8 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. Giải đấu Liga kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng 1. Slovacko trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Giải đấu Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Giải đấu Liga
0 - Thắng
2 - Rút thăm
8 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
4
25
Ghi bàn
Thừa nhận
9
10
- 0.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 2.5
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 47.4'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.9
- 29
- Bàn thắng
- 19
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
13
-
13
-
13
-
12
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 11
- 12
- Thẻ vàng
- 5
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice










Resultados mais recentes: 1. Slovacko










- Championship round
- Qualifying round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 26 | 3 | 2 | 66:11 | 55 | 81 | |
2 | 31 | 21 | 5 | 5 | 61:28 | 33 | 68 | |
3 | 31 | 20 | 4 | 7 | 53:28 | 25 | 64 | |
4 | 31 | 19 | 5 | 7 | 56:35 | 21 | 62 | |
5 | 31 | 16 | 6 | 9 | 49:26 | 23 | 54 | |
6 | 31 | 12 | 7 | 12 | 46:46 | 0 | 43 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 10 | 7 | 14 | 42:41 | 1 | 37 |
|
![]() |
|
2 | 31 | 9 | 8 | 14 | 34:44 | -10 | 35 |
|
![]() |
|
3 | 31 | 8 | 9 | 14 | 26:51 | -25 | 33 |
|
![]() |
|
4 | 31 | 5 | 10 | 16 | 25:49 | -24 | 25 |
|
![]() |
|
5 | 31 | 4 | 7 | 20 | 22:50 | -28 | 19 |
|
![]() |
|
6 | 31 | 0 | 5 | 26 | 15:80 | -65 | 5 |
|
![]() |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 15 | 0 | 0 | 35:4 | 31 | 45 | |
2 | 16 | 12 | 2 | 2 | 37:15 | 22 | 38 | |
3 | 16 | 12 | 1 | 3 | 31:13 | 18 | 37 | |
4 | 15 | 10 | 2 | 3 | 30:18 | 12 | 32 | |
5 | 15 | 9 | 3 | 3 | 29:9 | 20 | 30 | |
6 | 16 | 7 | 2 | 7 | 26:28 | -2 | 23 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 31:7 | 24 | 36 | |
2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 24:13 | 11 | 30 | |
3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 26:17 | 9 | 30 | |
4 | 15 | 8 | 3 | 4 | 22:15 | 7 | 27 | |
5 | 16 | 7 | 3 | 6 | 20:17 | 3 | 24 | |
6 | 15 | 5 | 5 | 5 | 20:18 | 2 | 20 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Dynamo Ceske Budejovice và 1 FC Slovacko Uherske Hradiste khi SK Dynamo Ceske Budejovice chơi trên sân nhà là 2-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa SK Dynamo Ceske Budejovice và 1 FC Slovacko Uherske Hradiste là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi SK Dynamo Ceske Budejovice chơi trên sân nhà, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 4 trận, có 7 trận hòa trong khi 1 FC Slovacko Uherske Hradiste thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-13 nghiêng về phía SK Dynamo Ceske Budejovice.
Trong 25 lần gặp nhau gần đây, SK Dynamo Ceske Budejovice đã thắng 6 trận, có 9 trận hòa trong khi 1 FC Slovacko Uherske Hradiste thắng 10 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 29-21 nghiêng về phía 1 FC Slovacko Uherske Hradiste.