Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

1. Slovacko vs Dynamo Ceske Budejovice 08/03/2025

Trận đấu tiếp theo 1. Slovacko - Dynamo Ceske Budejovice on 04/05/2025

1. Slovacko FCS

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy 1. Slovacko trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in 1. Giải đấu Liga kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Dynamo Ceske Budejovice trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Giải đấu Liga

Cá cược:1x2 - T2
1. Slovacko FCS

Chi tiết trận đấu

Dynamo Ceske Budejovice BUD
0
Thẻ vàng
3
10 Diêm

1 - Thắng

3 - Rút thăm

6 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 2

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

-9

10

19

Ghi bàn

Thừa nhận

-16

12

28

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.8
  • 31.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22.5'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4
  • 29
  • Bàn thắng
  • 40

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
1. Slovacko FCS

Số liệu thống kê H2H

Dynamo Ceske Budejovice BUD
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 4
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/03/25 09:00
1. Slovacko 1. Slovacko Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
2 1
TTG 05/10/24 09:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice 1. Slovacko 1. Slovacko
0 2
TTG 28/04/24 08:00
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice 1. Slovacko 1. Slovacko
2 2
TTG 23/07/23 08:00
1. Slovacko 1. Slovacko Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
4 1
TTG 28/01/23 08:00
1. Slovacko 1. Slovacko Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
1 0

Resultados mais recentes: 1. Slovacko

Resultados mais recentes: Dynamo Ceske Budejovice

1. Slovacko FCS

Bảng xếp hạng

Dynamo Ceske Budejovice BUD
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 3 2 61:11 50 78
Viktoria Plzen
2 30 20 5 5 59:28 31 65
AC Sparta Praha
3 30 20 4 6 52:26 26 64
Jablonec
4 30 19 5 6 56:33 23 62
Viktoria Plzen
5 30 15 6 9 47:25 22 51
Banik Ostrava
6 30 12 7 11 46:41 5 43
Banik Ostrava
7 30 11 9 10 45:31 14 42
Bohemians 1905 Praha
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
Hradec Králové
9 30 11 7 12 33:31 2 40
Karvina
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
Slovan Liberec
11 30 9 7 14 40:40 0 34
Teplice
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
Dukla Prague
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
Dynamo Ceske Budejovice
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
Teplice
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
Dukla Prague
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
1. Slovacko
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 31 26 3 2 62:11 51 81
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 31 12 7 12 46:42 4 43
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 31 10 7 14 42:41 1 37
Teplice
2 30 9 7 14 32:42 -10 34
3 31 8 9 14 26:51 -25 33
Dynamo Ceske Budejovice
4 30 5 9 16 23:47 -24 24
5 31 4 7 20 22:50 -28 19
Dukla Prague
6 31 0 5 26 15:80 -65 5
1. Slovacko
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 35:4 31 45
Viktoria Plzen
2 15 12 1 2 30:11 19 37
Jablonec
3 15 11 2 2 35:15 20 35
AC Sparta Praha
4 15 10 2 3 30:18 12 32
Jablonec
5 15 9 3 3 29:9 20 30
Sigma Olomouc II
6 15 6 5 4 23:16 7 23
Bohemians 1905 Praha
7 15 6 5 4 17:13 4 23
Karvina
8 15 7 2 6 26:23 3 23
Viktoria Plzen
9 15 6 4 5 19:18 1 22
Hradec Králové
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
Dukla Prague
11 15 5 4 6 20:17 3 19
Teplice
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
Dynamo Ceske Budejovice
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
Slovan Liberec
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
Pardubice
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
Dynamo Ceske Budejovice
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
Teplice
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 16 7 2 7 26:24 2 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 1 7 20:21 -1 22
2 16 5 7 4 12:19 -7 22
Dynamo Ceske Budejovice
3 15 5 4 6 20:17 3 19
Teplice
4 15 3 4 8 12:18 -6 13
Dynamo Ceske Budejovice
5 15 3 4 8 14:22 -8 13
6 16 0 4 12 7:35 -28 4
Teplice
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 26:7 19 33
Jablonec
2 15 9 3 3 24:13 11 30
Slavia Prague
3 15 9 3 3 26:15 11 30
Viktoria Plzen
4 15 8 3 4 22:15 7 27
Viktoria Plzen
5 15 6 3 6 18:16 2 21
Banik Ostrava
6 15 5 5 5 20:18 2 20
Banik Ostrava
7 15 5 4 6 22:15 7 19
Bohemians 1905 Praha
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
Hradec Králové
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
Slovan Liberec
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
Karvina
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
Pardubice
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
Mlada Boleslav
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
Teplice
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
Teplice
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
Dukla Prague
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
1. Slovacko
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 27:7 20 36
2 15 9 3 3 26:15 11 30
3 15 9 3 3 24:13 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 5 3 8 22:24 -2 18
Pardubice
2 15 2 6 7 12:21 -9 12
3 15 2 5 8 9:25 -16 11
4 15 3 2 10 14:32 -18 11
Teplice
5 16 1 3 12 10:32 -22 6
Dukla Prague
6 15 0 1 14 8:45 -37 1
1. Slovacko

Sự kiện trận đấu

Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi 1 FC Slovacko Uherske Hradiste chơi trên sân nhà, 1 FC Slovacko Uherske Hradiste đã thắng 8 trận, có 2 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-5 nghiêng về phía 1 FC Slovacko Uherske Hradiste.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây, 1 FC Slovacko Uherske Hradiste đã thắng 11 trận, có 9 trận hòa trong khi SK Dynamo Ceske Budejovice thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 31-21 nghiêng về phía 1 FC Slovacko Uherske Hradiste.

Trận thắng gần đây nhất của SK Dynamo Ceske Budejovice trên sân của 1 FC Slovacko Uherske Hradiste là ở năm 2019.

Kết quả mùa giải trước: 4-1 (sân của 1 FC Slovacko Uherske Hradiste) và 2-2 (sân của SK Dynamo Ceske Budejovice).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Ba 2025, 09:00
Trọng tài:
Kotala Filip, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Mestsky Fotbalovy Stadion, Uherske Hradiste, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
8000