Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise vs Beerschot AC U21 09/03/2020
- 09/03/20 14:20
-
- 1 : 3
- Hoàn thành
46
%
Sở hữu bóng
54
%
6 (5)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
10 (10)
11
Tổng số mũi chích ngừa
20
4
Đá phạt góc
7
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 4
- Ghi bàn
- 3
- 2
- Thẻ vàng
- 1
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
09/03/20
14:20
Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise
Beerschot AC U21


1
3
TTG
21/10/19
13:10
Beerschot AC U21
Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise


0
3
Resultados mais recentes: Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise
TTG
11/05/25
12:30
Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise
Royal Charleroi U21


1
3
TTG
04/05/25
08:00
SL16 Trường Bóng Đá
Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise


1
1
TTG
26/04/25
12:30
Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise
R.F.C. Tournai


2
0
TTG
25/04/25
13:00
RFC Liege U21
Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise


2
2
TTG
18/04/25
13:00
Liên đoàn Thanh niên Saint-Gilloise
KVC Westerlo U21


1
3
Resultados mais recentes: Beerschot AC U21
TTG
17/01/22
13:00
KMSK Deinze II U21
Beerschot AC U21


1
6
TTG
06/12/21
12:30
KAS Eupen U21
Beerschot AC U21


0
0
TTG
22/11/21
13:00
Beerschot AC U21
Waasland Beveren U21


0
0
TTG
15/11/21
13:00
Beerschot AC U21
Câu lạc bộ Hoàng gia Excelsior Virton U21


1
1
TTG
08/11/21
13:00
Beerschot AC U21
Lierse U21


3
1
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 15 | 6 | 3 | 60:25 | 35 | 51 |
|
|
2 | 24 | 15 | 5 | 4 | 63:30 | 33 | 50 |
|
|
3 | 24 | 10 | 4 | 10 | 46:33 | 13 | 34 |
|
|
4 | 24 | 10 | 3 | 11 | 43:58 | -15 | 33 |
|
|
5 | 24 | 9 | 6 | 9 | 41:37 | 4 | 33 |
|
|
6 | 24 | 8 | 8 | 8 | 28:36 | -8 | 32 |
|
|
7 | 24 | 7 | 7 | 10 | 28:35 | -7 | 28 |
|
|
8 | 24 | 8 | 3 | 13 | 41:53 | -12 | 27 |
|
|
9 | 24 | 3 | 4 | 17 | 13:56 | -43 | 13 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 45:13 | 32 | 32 |
|
|
2 | 13 | 6 | 3 | 4 | 28:18 | 10 | 21 |
|
|
3 | 12 | 6 | 2 | 4 | 26:13 | 13 | 20 |
|
|
4 | 12 | 5 | 3 | 4 | 16:18 | -2 | 18 |
|
|
5 | 12 | 5 | 1 | 6 | 14:16 | -2 | 16 |
|
|
6 | 12 | 3 | 3 | 6 | 21:29 | -8 | 12 |
|
|
7 | 11 | 2 | 4 | 5 | 12:21 | -9 | 10 |
|
|
8 | 11 | 2 | 3 | 6 | 18:24 | -6 | 9 |
|
|
9 | 12 | 1 | 2 | 9 | 6:25 | -19 | 5 |
|
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 35:12 | 23 | 29 |
|
|
2 | 13 | 6 | 4 | 3 | 16:15 | 1 | 22 |
|
|
3 | 12 | 7 | 0 | 5 | 22:29 | -7 | 21 |
|
|
4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 15:12 | 3 | 19 |
|
|
5 | 13 | 6 | 0 | 7 | 23:29 | -6 | 18 |
|
|
6 | 12 | 4 | 3 | 5 | 25:19 | 6 | 15 |
|
|
7 | 12 | 4 | 2 | 6 | 20:20 | 0 | 14 |
|
|
8 | 12 | 2 | 6 | 4 | 14:19 | -5 | 12 |
|
|
9 | 12 | 2 | 2 | 8 | 7:31 | -24 | 8 |
|