Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

R. Charleroi S.C. vs Gent 11/08/2024

Trận đấu tiếp theo Gent - R. Charleroi S.C. on 03/10/2025

R. Charleroi S.C. RCH

Chi tiết trận đấu

Gent KAA

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy R. Charleroi S.C. trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải hạng A kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng Gent trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải hạng A kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải hạng A

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.33
R. Charleroi S.C. RCH

Chi tiết trận đấu

Gent KAA
44 %
Sở hữu bóng
56 %
3 (9)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
0 (2)
12
Tổng số mũi chích ngừa
5
0
Ảnh bị chặn
3
0
Thủ môn cứu thua
2
12
Fouls
7
3
Thẻ vàng
1
7
Đá phạt
14
4
Đá phạt góc
3
2
Ngoại vi
0
18
Ném biên
21
10 Diêm

6 - Thắng

2 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+4

18

14

Ghi bàn

Thừa nhận

+8

18

10

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 28.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31.4'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 32
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
R. Charleroi S.C. RCH

Số liệu thống kê H2H

Gent KAA
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 9
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/01/25 14:45
Gent Gent R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
1 1
TTG 11/08/24 12:30
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Gent Gent
1 0
TTG 17/03/24 13:30
Gent Gent R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
5 0
TTG 05/11/23 13:15
R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C. Gent Gent
1 3
TTG 19/01/23 12:30
Gent Gent R. Charleroi S.C. R. Charleroi S.C.
0 0

Resultados mais recentes: R. Charleroi S.C.

Resultados mais recentes: Gent

R. Charleroi S.C. RCH

Bảng xếp hạng

Gent KAA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 40 24 11 5 71:28 43 56
2 40 24 10 6 86:42 44 53
3 40 25 6 9 69:44 25 47
4 40 18 7 15 62:40 22 36
5 40 14 13 13 57:50 7 32
6 40 12 12 16 45:65 -20 26
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 30 21 5 4 55:33 22 68
2 30 17 8 5 65:36 29 59
3 30 15 10 5 49:25 24 55
4 30 15 6 9 50:27 23 51
5 30 12 10 8 47:32 15 46
6 30 11 12 7 41:33 8 45
7 30 10 9 11 22:35 -13 39
8 30 10 8 12 45:40 5 38
9 30 10 7 13 50:49 1 37
10 30 10 7 13 36:36 0 37
11 30 8 13 9 28:33 -5 37
12 30 8 8 14 33:51 -18 32
13 30 7 11 12 29:44 -15 32
14 30 7 10 13 41:56 -15 31
15 30 7 5 18 28:55 -27 26
16 30 3 9 18 26:60 -34 18
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 40 16 10 14 55:46 9 40
2 40 13 12 15 69:65 4 33
3 40 12 14 14 62:57 5 31
4 40 11 12 17 53:72 -19 29
5 40 10 16 14 27:43 -16 27
6 40 9 18 13 39:52 -13 27
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 36 10 11 15 50:66 -16 41
2 36 9 12 15 39:57 -18 39
3 36 10 7 19 40:63 -23 37
4 36 5 9 22 36:70 -34 24
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 15 2 3 37:15 22 47
2 20 14 4 2 40:13 27 46
3 20 13 4 3 46:21 25 43
4 20 9 4 7 37:21 16 31
5 20 8 4 8 37:29 8 28
6 20 7 4 9 28:32 -4 25
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 30:9 21 41
2 15 10 3 2 38:18 20 33
3 15 10 3 2 29:11 18 33
4 15 7 7 1 19:10 9 28
5 15 8 3 4 33:17 16 27
6 15 8 3 4 30:15 15 27
7 15 7 4 4 27:16 11 25
8 15 7 4 4 12:10 2 25
9 15 6 5 4 31:20 11 23
10 15 6 4 5 30:22 8 22
11 15 6 4 5 18:12 6 22
12 15 5 7 3 24:22 2 22
13 15 5 6 4 17:18 -1 21
14 15 5 2 8 14:20 -6 17
15 15 4 5 6 14:18 -4 17
16 15 3 7 5 17:24 -7 16
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 4 5 32:17 15 37
2 20 7 10 3 25:19 6 31
3 20 7 8 5 40:27 13 29
4 20 7 8 5 40:30 10 29
5 20 7 7 6 25:22 3 28
6 20 7 7 6 15:15 0 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 7 4 29:27 2 28
2 18 7 6 5 22:22 0 27
3 18 6 4 8 21:26 -5 22
4 18 5 7 6 23:27 -4 22
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 20 11 6 3 40:21 19 39
2 20 10 7 3 31:15 16 37
3 20 10 4 6 32:29 3 34
4 20 9 3 8 25:19 6 30
5 20 6 9 5 20:21 -1 27
6 20 5 8 7 17:33 -16 23
# Tập đoàn Pro League TC T V Đ BT KD K
1 15 8 3 4 25:24 1 27
2 15 7 5 3 27:18 9 26
3 15 7 3 5 20:12 8 24
4 15 5 7 3 20:14 6 22
5 15 4 8 3 14:17 -3 20
6 15 4 7 4 14:15 -1 19
7 15 4 3 8 18:24 -6 15
8 15 4 3 8 14:20 -6 15
9 15 4 3 8 20:27 -7 15
10 15 4 3 8 19:33 -14 15
11 15 3 5 7 10:25 -15 14
12 15 2 5 8 12:26 -14 11
13 15 2 3 10 17:34 -17 9
14 15 2 3 10 14:35 -21 9
15 15 1 6 8 9:23 -14 9
16 15 0 2 13 9:36 -27 2
# Tập đoàn Qualifying Round TC T V Đ BT KD K
1 20 6 4 10 29:35 -6 22
2 20 5 6 9 23:29 -6 21
3 20 5 6 9 22:30 -8 21
4 20 3 9 8 12:28 -16 18
5 20 4 5 11 28:50 -22 17
6 20 2 8 10 14:33 -19 14
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 4 3 11 19:37 -18 15
2 18 3 4 11 21:39 -18 13
3 18 2 6 10 17:35 -18 12
4 18 0 2 16 13:43 -30 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và KAA Gent khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Royal Charleroi SC và KAA Gent là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây khi Royal Charleroi SC chơi trên sân nhà, Royal Charleroi SC đã thắng 12 trận, có 9 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 46-41 nghiêng về phía KAA Gent.

Trong 66 lần gặp nhau gần đây, Royal Charleroi SC đã thắng 18 trận, có 17 trận hòa trong khi KAA Gent thắng 31 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 107-78 nghiêng về phía KAA Gent.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Tám 2024, 12:30
Trọng tài:
D'Hondt Lothar, Bỉ
Sân vận động:
Stade Du Pays de Charleroi, Charleroi, Bỉ
Dung tích:
15000