Ross County vs Câu lạc bộ bóng đá Greenock Morton 27/10/2018
Trận đấu tiếp theo Câu lạc bộ bóng đá Greenock Morton - Ross County on 27/09/2025
- 27/10/18 10:00
-
- 5 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
5:0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
24
-
24
-
17
-
12
-
12
-
11
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 10
- Ghi bàn
- 4
- 5
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
22/07/23
10:00
Ross County
Câu lạc bộ bóng đá Greenock Morton


2
1
TTG
09/03/19
10:00
Ross County
Câu lạc bộ bóng đá Greenock Morton


2
0
TTG
04/01/19
14:45
Câu lạc bộ bóng đá Greenock Morton
Ross County


1
0
TTG
27/10/18
10:00
Ross County
Câu lạc bộ bóng đá Greenock Morton


5
0
TTG
25/08/18
10:00
Câu lạc bộ bóng đá Greenock Morton
Ross County


2
1
Resultados mais recentes: Ross County
TTG
22/07/25
14:45
Ross County
Edinburgh FC


8
0
TTG
19/07/25
10:00
Queen of the South
Ross County


0
1
DKT (HP)
12/07/25
10:00
Stranraer
Ross County


1
1
TTG
08/07/25
14:00
Clachnacuddin
Ross County


0
2
TTG
26/05/25
15:00
Ross County
Livingston


2
4
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá Greenock Morton
TTG
22/07/25
14:45
Motherwell
Câu lạc bộ bóng đá Greenock Morton


3
0
TTG
15/07/25
14:45
Câu lạc bộ bóng đá Greenock Morton
Stenhousemuir


3
0
TTG
12/07/25
10:00
Peterhead
Câu lạc bộ bóng đá Greenock Morton


2
4
TTG
01/07/25
14:30
Queen of the South
Câu lạc bộ bóng đá Greenock Morton


2
0
TTG
02/05/25
14:45
Câu lạc bộ bóng đá Greenock Morton
Đội bóng Dunfermline


2
0
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 36 | 21 | 8 | 7 | 63:34 | 29 | 71 | |
2 | 36 | 19 | 8 | 9 | 49:40 | 9 | 65 | |
3 | 36 | 14 | 14 | 8 | 48:40 | 8 | 56 | |
4 | 36 | 15 | 9 | 12 | 50:38 | 12 | 54 | |
5 | 36 | 11 | 13 | 12 | 36:45 | -9 | 46 | |
6 | 36 | 12 | 7 | 17 | 43:52 | -9 | 43 | |
7 | 36 | 11 | 8 | 17 | 33:40 | -7 | 41 | |
8 | 36 | 10 | 9 | 17 | 39:53 | -14 | 39 | |
9 | 36 | 9 | 11 | 16 | 41:48 | -7 | 38 | |
10 | 36 | 9 | 11 | 16 | 37:49 | -12 | 38 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 13 | 4 | 1 | 32:9 | 23 | 43 | |
2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 29:25 | 4 | 36 | |
3 | 18 | 7 | 5 | 6 | 25:19 | 6 | 26 | |
4 | 18 | 6 | 7 | 5 | 21:23 | -2 | 25 | |
5 | 18 | 7 | 3 | 8 | 25:27 | -2 | 24 | |
6 | 18 | 5 | 8 | 5 | 22:23 | -1 | 23 | |
7 | 18 | 5 | 7 | 6 | 26:22 | 4 | 22 | |
8 | 18 | 6 | 2 | 10 | 13:21 | -8 | 20 | |
9 | 18 | 5 | 3 | 10 | 13:18 | -5 | 18 | |
10 | 18 | 3 | 7 | 8 | 19:27 | -8 | 16 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 9 | 6 | 3 | 26:17 | 9 | 33 | |
2 | 18 | 8 | 5 | 5 | 20:15 | 5 | 29 | |
3 | 18 | 8 | 4 | 6 | 31:25 | 6 | 28 | |
4 | 18 | 8 | 4 | 6 | 25:19 | 6 | 28 | |
5 | 18 | 6 | 5 | 7 | 20:22 | -2 | 23 | |
6 | 18 | 6 | 4 | 8 | 18:22 | -4 | 22 | |
7 | 18 | 5 | 6 | 7 | 15:22 | -7 | 21 | |
8 | 18 | 4 | 7 | 7 | 26:32 | -6 | 19 | |
9 | 18 | 5 | 4 | 9 | 18:25 | -7 | 19 | |
10 | 18 | 4 | 4 | 10 | 15:26 | -11 | 16 |