Ross County vs Livingston 26/05/2025
-
26/05/25
14:00
|
Cuối cùng
-
- Có kế hoạch
-
Trận thứ 2. Trận đấu đầu tiên Kết quả: 0-0.
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
18
-
16
-
16
-
15
-
15
-
13
-
13
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 8
- Ghi bàn
- 10
- 4
- Thẻ vàng
- 6
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
DKT (HH)
18/01/25
09:00
Ross County
Livingston


2
3
TTG
27/04/24
09:00
Livingston
Ross County


2
0
TTG
24/02/24
09:00
Ross County
Livingston


3
2
TTG
30/01/24
13:45
Livingston
Ross County


2
2
TTG
16/09/23
09:00
Ross County
Livingston


1
1
Resultados mais recentes: Ross County
TTG
18/05/25
09:00
Ross County
Mẹ Well


1
1
TTG
14/05/25
13:45
Dundee
Ross County


1
1
TTG
10/05/25
09:00
St. Johnstone
Ross County


2
1
TTG
03/05/25
09:00
Ross County
Heart of Midlothian


1
3
TTG
26/04/25
09:00
Kilmarnock
Ross County


2
0
Resultados mais recentes: Livingston
TTG
16/05/25
13:45
Livingston
Partick Thistle


2
0
TTG
13/05/25
13:45
Partick Thistle
Livingston


0
2
TTG
02/05/25
13:45
Livingston
Partick Thistle


0
1
TTG
26/04/25
09:00
Hamilton Academical
Livingston


0
3
TTG
18/04/25
13:45
Livingston
Đội bóng Ayr United


5
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 29 | 5 | 4 | 112:26 | 86 | 92 |
|
|
2 | 38 | 22 | 9 | 7 | 80:41 | 39 | 75 |
|
|
3 | 38 | 15 | 13 | 10 | 62:50 | 12 | 58 | ||
4 | 38 | 15 | 8 | 15 | 45:54 | -9 | 53 | ||
5 | 38 | 15 | 8 | 15 | 48:61 | -13 | 53 | ||
6 | 38 | 14 | 8 | 16 | 53:59 | -6 | 50 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 16 | 2 | 1 | 62:9 | 53 | 50 |
|
|
2 | 19 | 14 | 2 | 3 | 44:12 | 32 | 44 |
|
|
3 | 19 | 10 | 6 | 3 | 39:23 | 16 | 36 | ||
4 | 19 | 10 | 4 | 5 | 31:26 | 5 | 34 | ||
5 | 20 | 8 | 5 | 7 | 30:27 | 3 | 29 | ||
6 | 19 | 8 | 3 | 8 | 23:27 | -4 | 27 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 13 | 3 | 3 | 50:17 | 33 | 42 |
|
|
2 | 19 | 8 | 7 | 4 | 36:29 | 7 | 31 |
|
|
3 | 19 | 7 | 5 | 7 | 22:27 | -5 | 26 | ||
4 | 19 | 5 | 7 | 7 | 23:27 | -4 | 22 | ||
5 | 18 | 6 | 3 | 9 | 23:32 | -9 | 21 | ||
6 | 19 | 5 | 4 | 10 | 17:35 | -18 | 19 |