Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Omonia Aradippou vs Ethnikos Achna 23/02/2025

Last match Omonia Aradippou - Ethnikos Achna on 28/04/2025

Omonia Aradippou OMA

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH

Phỏng đoán

8 / 10 of last matches Omonia Aradippou in all competitions had less than %2% goals

8 / 10 of last matches in Giải Hạng Nhất had less than %2% goals

6 / 7 of the last matches between the teams were less than %2% goals

7 / 10 of last matches Ethnikos Achna in all competitions had less than %2% goals

7 / 10 of last matches in Giải Hạng Nhất had less than %2% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)
Omonia Aradippou OMA

Chi tiết trận đấu

Ethnikos Achna ETH
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

2 - Thắng

1 - Rút thăm

7 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-16

7

23

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

11

13

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.1
  • 2.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 30
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Omonia Aradippou OMA

Số liệu thống kê H2H

Ethnikos Achna ETH
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 6
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 28/04/25 11:00
Omonia Aradippou Omonia Aradippou Ethnikos Achna Ethnikos Achna
2 1
TTG 23/02/25 08:00
Omonia Aradippou Omonia Aradippou Ethnikos Achna Ethnikos Achna
2 2
TTG 24/11/24 09:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Omonia Aradippou Omonia Aradippou
0 0
TTG 06/12/23 11:00
Omonia Aradippou Omonia Aradippou Ethnikos Achna Ethnikos Achna
0 2
TTG 11/03/23 07:30
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Omonia Aradippou Omonia Aradippou
1 0

Resultados mais recentes: Omonia Aradippou

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Omonia Aradippou OMA

Bảng xếp hạng

Ethnikos Achna ETH
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 20 2 4 50:12 38 62
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
6 26 11 7 8 28:23 5 40
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 25 4 6 65:21 44 79
2 35 21 9 5 63:29 34 72
3 35 19 11 5 58:28 30 68
4 35 19 8 8 67:39 28 65
5 35 14 11 10 58:34 24 53
6 35 12 10 13 35:36 -1 46
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 15 7 11 50:42 8 52
2 33 9 12 12 44:53 -9 39
3 33 11 6 16 38:53 -15 39
4 33 10 5 18 32:58 -26 35
5 33 10 5 18 31:48 -17 35
6 33 9 7 17 30:57 -27 34
7 33 6 8 19 31:62 -31 26
8 33 3 5 25 23:65 -42 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 35:10 25 43
2 18 12 4 2 34:13 21 40
3 17 12 2 3 36:8 28 38
4 17 11 4 2 31:12 19 37
5 18 9 4 5 34:15 19 31
6 17 7 7 3 25:13 12 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 2 6 29:23 6 29
2 17 6 6 5 22:20 2 24
3 17 6 4 7 19:26 -7 22
4 17 6 4 7 21:27 -6 22
5 16 6 3 7 20:22 -2 21
6 16 4 5 7 16:22 -6 17
7 16 3 3 10 15:32 -17 12
8 16 2 2 12 13:32 -19 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 23:6 17 33
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
5 13 4 6 3 23:15 8 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 2 3 29:13 16 41
2 17 8 5 4 28:19 9 29
3 18 8 4 6 36:27 9 28
4 17 7 7 3 24:15 9 28
5 17 5 7 5 24:19 5 22
6 18 5 3 10 10:23 -13 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 5 5 21:19 2 23
2 17 6 0 11 15:26 -11 18
3 17 5 3 9 18:31 -13 18
4 16 3 6 7 22:33 -11 15
5 17 3 5 9 16:30 -14 14
6 16 4 1 11 11:31 -20 13
7 16 3 3 10 11:31 -20 12
8 17 1 3 13 10:33 -23 6

Sự kiện trận đấu

Trong 7 lần gặp nhau gần đây, Omonia Aradippou đã thắng 0 trận, có 3 trận hòa trong khi Ethnikos Achnas FC thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 9-3 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Bạn có biết rằng Omonia Aradippou ghi 25% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?

Bạn có biết rằng Ethnikos Achnas FC ghi 23% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 46-60?

Ethnikos Achnas FC đã không thể thắng trong 6 trận gần đây nhất.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Hai 2025, 08:00
Trọng tài:
Antoniou Menelaos, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Cyprus: Síp
Dung tích:
11930