Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MSK Žilina vs Spartak Trnava 27/04/2024

Last match MSK Žilina - Spartak Trnava on 27/04/2025

MSK Žilina ZIL

Chi tiết trận đấu

Spartak Trnava TRN

Phỏng đoán

4 / 10 of last matches in all competitions MSK Žilina played with a score of %zero_zero%

4 / 10 of last matches in Siêu liga played with a score of %zero_zero%

5 / 10 of the last matches between the teams ended with a score of %zero_zero%

8 / 10 of last matches in all competitions Spartak Trnava played with a score of %zero_zero%

7 / 10 of last matches in Siêu liga played with a score of %zero_zero%

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

9.04
MSK Žilina ZIL

Chi tiết trận đấu

Spartak Trnava TRN
0
Thẻ vàng
3
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

-4

9

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+7

13

6

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 47.4'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.9
  • 22
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
MSK Žilina ZIL

Số liệu thống kê H2H

Spartak Trnava TRN
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/04/25 12:00
MSK Žilina MSK Žilina Spartak Trnava Spartak Trnava
2 1
TTG 30/03/25 09:30
Spartak Trnava Spartak Trnava MSK Žilina MSK Žilina
2 4
TTG 11/03/25 13:00
MSK Žilina MSK Žilina Spartak Trnava Spartak Trnava
0 2
TTG 23/11/24 12:00
MSK Žilina MSK Žilina Spartak Trnava Spartak Trnava
3 1
TTG 18/08/24 12:00
Spartak Trnava Spartak Trnava MSK Žilina MSK Žilina
0 0

Resultados mais recentes: MSK Žilina

Resultados mais recentes: Spartak Trnava

MSK Žilina ZIL

Bảng xếp hạng

Spartak Trnava TRN
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MŠK Žilina và FC Spartak Trnava khi MŠK Žilina chơi trên sân nhà là 2-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MŠK Žilina và FC Spartak Trnava là 1-1. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây khi MŠK Žilina chơi trên sân nhà, MŠK Žilina đã thắng 27 trận, có 8 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 77-28 nghiêng về phía MŠK Žilina.

Trong 78 lần gặp nhau gần đây, MŠK Žilina đã thắng 36 trận, có 21 trận hòa trong khi FC Spartak Trnava thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 117-84 nghiêng về phía MŠK Žilina.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Tư 2024, 09:30
Trọng tài:
Glova Filip, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Msk Zilina, Zilina, Slovakia
Dung tích:
11258