Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MSK Zilina vs DAC 1904 17/05/2025

Trận đấu tiếp theo DAC 1904 - MSK Zilina on 18/10/2025

MSK Zilina ZIL

Chi tiết trận đấu

DAC 1904 DDS

Phỏng đoán

5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy MSK Zilina trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Superliga kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng DAC 1904 trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Superliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.57
MSK Zilina ZIL

Chi tiết trận đấu

DAC 1904 DDS
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

-8

13

21

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

18

12

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 2.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 26.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 3.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 34
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
MSK Zilina ZIL

Số liệu thống kê H2H

DAC 1904 DDS
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 8
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/05/25 11:00
MSK Zilina MSK Zilina DAC 1904 DAC 1904
0 1
TTG 15/03/25 13:00
DAC 1904 DAC 1904 MSK Zilina MSK Zilina
3 1
TTG 22/02/25 12:00
MSK Zilina MSK Zilina DAC 1904 DAC 1904
1 1
TTG 06/10/24 12:00
DAC 1904 DAC 1904 MSK Zilina MSK Zilina
0 3
TTG 18/05/24 11:00
MSK Zilina MSK Zilina DAC 1904 DAC 1904
2 3

Resultados mais recentes: MSK Zilina

Resultados mais recentes: DAC 1904

MSK Zilina ZIL

Bảng xếp hạng

DAC 1904 DDS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 22 6 4 74:39 35 72
2 32 15 9 8 55:40 15 54
3 32 14 10 8 46:34 12 52
4 32 13 12 7 48:34 14 51
5 32 11 11 10 45:38 7 44
6 32 8 13 11 40:43 -3 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 10 12 48:56 -8 40
2 32 11 6 15 36:48 -12 39
3 32 10 8 14 36:45 -9 38
4 32 10 6 16 35:50 -15 36
5 32 7 14 11 37:48 -11 35
6 32 5 7 20 35:60 -25 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 4 3 48:25 23 49
2 22 13 6 3 42:20 22 45
3 22 12 8 2 34:17 17 44
4 22 8 8 6 32:22 10 32
5 22 7 9 6 31:29 2 30
6 22 7 8 7 31:25 6 29
7 22 6 9 7 28:34 -6 27
8 22 6 4 12 24:38 -14 22
9 22 5 5 12 22:39 -17 20
10 22 3 11 8 22:35 -13 20
11 22 4 7 11 21:35 -14 19
12 22 4 5 13 22:38 -16 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 32:20 12 34
2 16 9 4 3 27:20 7 31
3 16 8 4 4 26:18 8 28
4 16 6 7 3 28:20 8 25
5 16 6 6 4 21:18 3 24
6 16 5 6 5 24:20 4 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 4 5 16:12 4 25
2 16 6 7 3 23:21 2 25
3 16 6 6 4 30:31 -1 24
4 16 7 3 6 18:22 -4 24
5 16 4 4 8 16:21 -5 16
6 16 4 1 11 21:30 -9 13
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 25:13 12 26
2 11 7 2 2 21:13 8 23
3 11 5 5 1 14:8 6 20
4 11 4 5 2 18:11 7 17
5 11 4 5 2 19:13 6 17
6 11 4 5 2 16:16 0 17
7 11 4 3 4 16:13 3 15
8 11 4 3 4 12:17 -5 15
9 11 3 5 3 13:15 -2 14
10 11 3 4 4 10:10 0 13
11 11 4 1 6 17:19 -2 13
12 11 3 2 6 12:16 -4 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 2 2 42:19 23 38
2 16 8 4 4 25:16 9 28
3 16 6 5 5 28:20 8 23
4 16 5 8 3 22:16 6 23
5 16 5 4 7 17:18 -1 19
6 16 3 7 6 16:23 -7 16
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 2 7 20:27 -7 23
2 16 4 4 8 18:25 -7 16
3 16 3 4 9 20:33 -13 13
4 16 3 3 10 17:28 -11 12
5 16 1 7 8 14:27 -13 10
6 16 1 6 9 14:30 -16 9
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 27:12 15 26
2 11 7 3 1 20:9 11 24
3 11 5 4 2 17:7 10 19
4 11 4 5 2 16:9 7 17
5 11 3 4 4 12:16 -4 13
6 11 3 3 5 13:14 -1 12
7 11 3 2 6 12:22 -10 11
8 11 2 4 5 12:18 -6 10
9 11 0 6 5 9:20 -11 6
10 11 1 3 7 11:25 -14 6
11 11 1 2 8 10:22 -12 5
12 11 0 4 7 5:19 -14 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MŠK Žilina và Dunajská Streda là 2-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi MŠK Žilina chơi trên sân nhà, MŠK Žilina đã thắng 9 trận, có 12 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 50-30 nghiêng về phía MŠK Žilina.

Trong 55 lần gặp nhau gần đây, MŠK Žilina đã thắng 15 trận, có 19 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 84-74 nghiêng về phía MŠK Žilina.

Mùa trước Dunajská Streda thắng cả hai trận gặp MŠK Žilina (2-1 trên sân nhà và 3-2 trên sân khách)

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Năm 2025, 11:00
Trọng tài:
Gemzicky Erik, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Msk Zilina, Zilina, Slovakia
Dung tích:
11258