MSK Žilina vs DAC 1904 22/02/2025
Trận đấu tiếp theo MSK Žilina - DAC 1904 on 17/05/2025
-
22/02/25
12:00
|
Vòng 21
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi MSK Žilina không vẽ
7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ
8 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi DAC 1904 không vẽ
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga không vẽ
4 - Thắng
4 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 4
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
16
12
Ghi bàn
Thừa nhận
15
10
- 1.6
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.2
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 36'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.5
- 28
- Bàn thắng
- 25
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
15
-
13
-
12
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 8
- Ghi bàn
- 9
- 11
- Thẻ vàng
- 11
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: MSK Žilina










Resultados mais recentes: DAC 1904










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 19 | 6 | 3 | 65:33 | 32 | 63 | |
2 | 28 | 14 | 9 | 5 | 48:31 | 17 | 51 | |
3 | 28 | 13 | 10 | 5 | 43:29 | 14 | 49 | |
4 | 28 | 10 | 12 | 6 | 44:31 | 13 | 42 | |
5 | 28 | 9 | 10 | 9 | 40:34 | 6 | 37 | |
6 | 28 | 7 | 12 | 9 | 35:37 | -2 | 33 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 9 | 10 | 9 | 39:44 | -5 | 37 | |||
2 | 28 | 8 | 8 | 12 | 29:39 | -10 | 32 | |||
3 | 28 | 9 | 5 | 14 | 29:42 | -13 | 32 | |||
4 | 29 | 6 | 13 | 10 | 35:47 | -12 | 31 |
|
![]() |
|
5 | 28 | 6 | 6 | 16 | 29:49 | -20 | 24 | |||
6 | 29 | 5 | 7 | 17 | 32:52 | -20 | 22 |
|
![]() |
- Relegation Playoff
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 4 | 2 | 27:17 | 10 | 28 | |
2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 25:18 | 7 | 28 | |
3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 23:17 | 6 | 22 | |
4 | 14 | 5 | 6 | 3 | 24:17 | 7 | 21 | |
5 | 14 | 5 | 6 | 3 | 19:16 | 3 | 21 | |
6 | 14 | 4 | 6 | 4 | 21:17 | 4 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 6 | 6 | 2 | 24:22 | 2 | 24 | |||
2 | 14 | 6 | 4 | 4 | 13:10 | 3 | 22 | |||
3 | 15 | 5 | 7 | 3 | 21:21 | 0 | 22 |
|
![]() |
|
4 | 14 | 5 | 3 | 6 | 16:22 | -6 | 18 | |||
5 | 14 | 4 | 3 | 7 | 15:19 | -4 | 15 | |||
6 | 14 | 4 | 1 | 9 | 19:25 | -6 | 13 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 38:16 | 22 | 35 | |
2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 24:13 | 11 | 28 | |
3 | 14 | 6 | 5 | 3 | 23:13 | 10 | 23 | |
4 | 14 | 4 | 8 | 2 | 21:14 | 7 | 20 | |
5 | 14 | 4 | 4 | 6 | 16:17 | -1 | 16 | |
6 | 14 | 3 | 6 | 5 | 14:20 | -6 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 5 | 2 | 7 | 14:23 | -9 | 17 | |||
2 | 14 | 3 | 4 | 7 | 15:22 | -7 | 13 | |||
3 | 14 | 2 | 4 | 8 | 16:29 | -13 | 10 | |||
4 | 14 | 1 | 6 | 7 | 14:26 | -12 | 9 |
|
![]() |
|
5 | 15 | 1 | 6 | 8 | 13:27 | -14 | 9 |
|
![]() |
|
6 | 14 | 1 | 3 | 10 | 13:27 | -14 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MŠK Žilina và Dunajská Streda là 2-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi MŠK Žilina chơi trên sân nhà, MŠK Žilina đã thắng 9 trận, có 11 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 49-29 nghiêng về phía MŠK Žilina.
Trong 53 lần gặp nhau gần đây, MŠK Žilina đã thắng 15 trận, có 18 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 82-70 nghiêng về phía MŠK Žilina.
Kết quả mùa giải trước: 5-1 (sân của MŠK Žilina) và 1-1 (sân của Dunajská Streda).