Motherwell LFC (Phụ nữ) vs Heart of Midlothian WFC (Nữ) 11/05/2025
-
11/05/25
11:00
|
Vòng 30
-
- Có kế hoạch
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 2
- Ghi bàn
- 16
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
16/04/25
14:30
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


2
0
TTG
22/12/24
08:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Heart of Midlothian WFC (Nữ)


0
0
TTG
01/09/24
08:00
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


6
1
TTG
14/01/24
11:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Heart of Midlothian WFC (Nữ)


0
3
TTG
22/10/23
10:00
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


5
1
Resultados mais recentes: Motherwell LFC (Phụ nữ)
TTG
30/04/25
14:30
Hibernian (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


2
0
TTG
26/04/25
07:15
Thành phố Glasgow (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


4
0
TTG
20/04/25
11:00
Motherwell LFC (Phụ nữ)
Celtic LFC (Nữ)


0
1
TTG
16/04/25
14:30
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


2
0
TTG
13/04/25
09:00
Thành phố Glasgow (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


4
0
Resultados mais recentes: Heart of Midlothian WFC (Nữ)
TTG
30/04/25
15:00
Celtic LFC (Nữ)
Heart of Midlothian WFC (Nữ)


2
1
TTG
20/04/25
08:00
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
Thành phố Glasgow (Nữ)


0
0
TTG
16/04/25
14:30
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
Motherwell LFC (Phụ nữ)


2
0
TTG
13/04/25
07:10
Hibernian (Nữ)
Heart of Midlothian WFC (Nữ)


1
2
TTG
30/03/25
09:00
Rangers L (Phụ nữ)
Heart of Midlothian WFC (Nữ)


4
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 21 | 4 | 3 | 80:16 | 64 | 67 | |
2 | 28 | 20 | 4 | 4 | 98:14 | 84 | 64 | |
3 | 28 | 19 | 5 | 4 | 127:23 | 104 | 62 | |
4 | 28 | 18 | 5 | 5 | 88:22 | 66 | 59 | |
5 | 28 | 17 | 5 | 6 | 81:22 | 59 | 56 | |
6 | 28 | 10 | 2 | 16 | 51:66 | -15 | 32 |
- Champions League Qualification
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 9 | 9 | 10 | 37:46 | -9 | 36 |
|
![]() |
|
2 | 28 | 9 | 4 | 15 | 34:92 | -58 | 31 |
|
![]() |
|
3 | 28 | 9 | 3 | 16 | 34:64 | -30 | 30 |
|
![]() |
|
4 | 28 | 8 | 3 | 17 | 34:87 | -53 | 27 |
|
![]() |
|
5 | 28 | 3 | 3 | 22 | 15:115 | -100 | 12 |
|
![]() |
|
6 | 28 | 1 | 1 | 26 | 19:131 | -112 | 4 |
|
![]() |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 57:7 | 50 | 34 | |
2 | 14 | 10 | 2 | 2 | 47:10 | 37 | 32 | |
3 | 14 | 10 | 2 | 2 | 45:11 | 34 | 32 | |
4 | 14 | 9 | 3 | 2 | 42:6 | 36 | 30 | |
5 | 14 | 8 | 4 | 2 | 57:14 | 43 | 28 | |
6 | 14 | 5 | 1 | 8 | 21:34 | -13 | 16 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 35:5 | 30 | 35 | |
2 | 14 | 11 | 1 | 2 | 70:9 | 61 | 34 | |
3 | 14 | 9 | 3 | 2 | 41:7 | 34 | 30 | |
4 | 14 | 8 | 3 | 3 | 41:12 | 29 | 27 | |
5 | 14 | 8 | 2 | 4 | 39:16 | 23 | 26 | |
6 | 14 | 5 | 1 | 8 | 30:32 | -2 | 16 |