Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

LDU de Portoviejo vs Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará 28/09/2020

LDU de Portoviejo POR

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará MAC
LDU de Portoviejo POR

Phỏng đoán

Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará MAC
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 59%
    1
  • 41%
    x
  • 0%
    2
  • LDU de Portoviejo POR

    Chi tiết trận đấu

    Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará MAC
    47 %
    Sở hữu bóng
    53 %
    6 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (8)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    13
    2
    Ảnh bị chặn
    0
    3
    Thủ môn cứu thua
    4
    24
    Fouls
    24
    1
    Thẻ đỏ
    0
    4
    Thẻ vàng
    6
    24
    Đá phạt
    27
    4
    Đá phạt góc
    7
    3
    Ngoại vi
    0
    8
    Ném biên
    11

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    LDU de Portoviejo POR

    Số liệu thống kê H2H

    Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará MAC
    • 0thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 3
    • Ghi bàn
    • 11
    • 7
    • Thẻ vàng
    • 9
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 23/11/20 18:00
    Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará LDU de Portoviejo LDU de Portoviejo
    1 0
    TTG 28/09/20 19:15
    LDU de Portoviejo LDU de Portoviejo Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará
    2 2
    TTG 17/07/16 13:00
    Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará LDU de Portoviejo LDU de Portoviejo
    4 0
    TTG 27/09/09 13:00
    LDU de Portoviejo LDU de Portoviejo Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará
    1 1
    TTG 26/07/09 13:00
    Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará LDU de Portoviejo LDU de Portoviejo
    3 0

    Resultados mais recentes: LDU de Portoviejo

    Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará

    LDU de Portoviejo POR

    Bảng xếp hạng

    Câu lạc bộ Xã hội và Thể thao Macará MAC
    # Tập đoàn First stage TC T V Đ BT KD K
    1 15 11 2 2 29:13 16 35
    2 15 9 5 1 36:22 14 32
    3 15 9 4 2 32:14 18 31
    4 15 8 5 2 23:13 10 29
    5 15 6 6 3 22:17 5 24
    6 15 7 2 6 26:23 3 23
    7 15 6 4 5 17:16 1 22
    8 15 5 3 7 17:22 -5 18
    9 15 5 3 7 17:23 -6 18
    10 15 5 3 7 16:22 -6 18
    11 15 5 2 8 26:29 -3 17
    12 15 4 4 7 20:22 -2 16
    13 15 3 5 7 16:24 -8 14
    14 15 3 4 8 19:30 -11 13
    15 15 1 7 7 15:27 -12 10
    16 15 1 5 9 16:30 -14 8
    • Finals
    # Tập đoàn Overall TC T V Đ BT KD K
    1 29 18 5 6 59:31 28 59
    2 29 16 9 4 45:20 25 57
    3 28 15 6 7 58:42 16 51
    4 28 14 7 7 47:27 20 49
    5 29 11 8 10 44:36 8 41
    6 28 11 8 9 56:51 5 41
    7 28 11 8 9 35:35 0 41
    8 29 11 8 10 38:39 -1 41
    9 29 10 9 10 26:26 0 39
    10 29 10 8 11 39:39 0 38
    11 29 7 10 12 33:49 -16 31
    12 28 8 6 14 40:49 -9 30
    13 29 7 7 15 31:45 -14 28
    14 28 5 13 10 26:42 -16 28
    15 28 6 6 16 33:56 -23 24
    16 28 5 8 15 24:47 -23 23
    • Copa Libertadores
    • Copa Libertadores Qualification
    • Copa Sudamericana
    • Relegation Playoff
    # Tập đoàn Second stage TC T V Đ BT KD K
    1 15 8 5 2 22:7 15 29
    2 15 8 4 3 28:15 13 28
    3 15 7 5 3 23:17 6 26
    4 15 7 3 5 31:20 11 24
    5 15 6 5 4 18:21 -3 23
    6 15 7 1 7 26:21 5 22
    7 15 5 6 4 12:19 -7 21
    8 15 5 5 5 22:19 3 20
    9 15 5 5 5 16:14 2 20
    10 15 5 5 5 11:11 0 20
    11 15 6 2 7 15:20 -5 20
    12 15 4 7 4 33:32 1 19
    13 15 5 2 8 20:29 -9 17
    14 15 3 4 8 17:23 -6 13
    15 15 3 4 8 16:27 -11 13
    16 15 3 3 9 10:25 -15 12
    • Finals
    # Tập đoàn First stage TC T V Đ BT KD K
    1 8 7 0 1 18:4 14 21
    2 7 6 1 0 21:5 16 19
    3 8 5 3 0 12:5 7 18
    4 7 6 0 1 12:5 7 18
    5 7 4 3 0 11:4 7 15
    6 7 4 2 1 14:6 8 14
    7 8 4 2 2 11:7 4 14
    8 7 4 2 1 11:7 4 14
    9 8 3 4 1 18:13 5 13
    10 8 4 1 3 11:11 0 13
    11 7 3 2 2 9:7 2 11
    12 7 3 2 2 13:12 1 11
    13 8 3 2 3 12:15 -3 11
    14 7 2 2 3 12:12 0 8
    15 8 1 3 4 9:14 -5 6
    16 8 0 3 5 8:18 -10 3
    # Tập đoàn Overall TC T V Đ BT KD K
    1 15 11 4 0 27:7 20 37
    2 14 11 1 2 31:9 22 34
    3 14 10 3 1 31:10 21 33
    4 14 10 3 1 33:14 19 33
    5 14 8 5 1 25:10 15 29
    6 14 8 4 2 31:19 12 28
    7 15 8 4 3 25:15 10 28
    8 14 8 4 2 24:16 8 28
    9 14 7 4 3 19:14 5 25
    10 15 6 4 5 15:16 -1 22
    11 15 5 5 5 20:25 -5 20
    12 14 5 4 5 20:19 1 19
    13 14 5 3 6 19:25 -6 18
    14 14 4 4 6 17:20 -3 16
    15 14 3 7 4 15:18 -3 16
    16 14 4 4 6 18:27 -9 16
    # Tập đoàn Second stage TC T V Đ BT KD K
    1 7 6 1 0 15:2 13 19
    2 7 6 0 1 17:6 11 18
    3 8 5 3 0 15:5 10 18
    4 8 5 2 1 15:10 5 17
    5 7 5 2 0 12:7 5 17
    6 8 5 1 2 20:6 14 16
    7 8 4 3 1 10:5 5 15
    8 7 4 2 1 14:8 6 14
    9 7 3 4 0 16:11 5 13
    10 7 3 4 0 7:4 3 13
    11 8 4 1 3 9:10 -1 13
    12 8 3 2 3 9:10 -1 11
    13 8 3 1 4 9:15 -6 10
    14 7 2 3 2 4:5 -1 9
    15 8 2 2 4 10:13 -3 8
    16 7 2 2 3 8:13 -5 8
    # Tập đoàn First stage TC T V Đ BT KD K
    1 7 6 1 0 18:9 9 19
    2 8 5 2 1 17:8 9 17
    3 8 3 3 2 11:9 2 12
    4 7 3 2 2 11:8 3 11
    5 7 2 3 2 6:5 1 9
    6 8 2 3 3 11:13 -2 9
    7 8 3 0 5 14:17 -3 9
    8 8 2 1 5 7:15 -8 7
    9 7 1 2 4 8:12 -4 5
    10 7 0 4 3 6:13 -7 4
    11 7 1 1 5 6:15 -9 4
    12 8 1 1 6 6:16 -10 4
    13 7 0 3 4 4:9 -5 3
    14 8 0 2 6 6:16 -10 2
    15 7 0 2 5 8:19 -11 2
    16 8 0 2 6 6:18 -12 2
    # Tập đoàn Overall TC T V Đ BT KD K
    1 15 7 4 4 28:22 6 25
    2 14 7 2 5 27:23 4 23
    3 14 5 5 4 18:13 5 20
    4 14 4 5 5 11:10 1 17
    5 14 4 4 6 16:17 -1 16
    6 14 4 4 6 16:21 -5 16
    7 15 3 4 8 14:23 -9 13
    8 15 3 3 9 19:26 -7 12
    9 15 3 3 9 14:25 -11 12
    10 14 2 6 6 11:24 -13 12
    11 14 3 2 9 20:30 -10 11
    12 14 2 5 7 13:24 -11 11
    13 14 2 4 8 14:24 -10 10
    14 14 1 5 8 23:37 -14 8
    15 14 1 4 9 6:20 -14 7
    16 14 1 3 10 14:31 -17 6
    # Tập đoàn Second stage TC T V Đ BT KD K
    1 8 3 2 3 7:6 1 11
    2 7 3 1 3 13:10 3 10
    3 8 2 4 2 7:5 2 10
    4 7 2 3 2 8:7 1 9
    5 7 2 2 3 11:14 -3 8
    6 8 2 2 4 5:15 -10 8
    7 7 2 1 4 11:14 -3 7
    8 7 2 1 4 6:10 -4 7
    9 8 1 3 4 8:11 -3 6
    10 8 1 3 4 17:21 -4 6
    11 8 1 3 4 6:14 -8 6
    12 7 1 2 4 7:10 -3 5
    13 7 1 2 4 6:9 -3 5
    14 8 1 1 6 9:15 -6 4
    15 8 1 1 6 2:12 -10 4
    16 7 0 2 5 7:17 -10 2

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Stake.com 100 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Betonline 250 USD Thưởng
    6 Thưởng
    BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
    7 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Chín 2020, 19:15
    Trọng tài:
    Congo Viteri Franklin Andres, Ecuador
    Sân vận động:
    Estadio Reales Tamarindos, Portoviejo, Ecuador
    Dung tích:
    21000