Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur vs HK Kopavogur (Phụ nữ) 17/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur KRR

Số liệu thống kê H2H

HK Kopavogur (Phụ nữ) KOP
  • 50% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 50% 2thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 11
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/08/23 13:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur HK Kopavogur (Phụ nữ) HK Kopavogur (Phụ nữ)
2 3
TTG 08/06/23 14:15
HK Kopavogur (Phụ nữ) HK Kopavogur (Phụ nữ) Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
6 1
TTG 21/07/21 14:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur HK Kopavogur (Phụ nữ) HK Kopavogur (Phụ nữ)
4 1
TTG 13/05/21 09:00
HK Kopavogur (Phụ nữ) HK Kopavogur (Phụ nữ) Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
1 4

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur

Resultados mais recentes: HK Kopavogur (Phụ nữ)

Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur KRR

Bảng xếp hạng

HK Kopavogur (Phụ nữ) KOP
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:3 3 6
IF Grotta (Nữ)
2 2 2 0 0 3:1 2 6
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
3 2 1 1 0 5:3 2 4
HK Kopavogur (Phụ nữ)
4 2 1 0 1 6:3 3 3
Haukar (Nữ)
5 2 1 0 1 4:4 0 3
IA Akranes (Nữ)
6 2 1 0 1 3:3 0 3
Grindavik/Njarovik (Women)
7 2 1 0 1 2:2 0 3
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
8 2 0 1 1 3:4 -1 1
Afturelding (Nữ)
9 2 0 0 2 1:5 -4 0
Keflavík (Nữ)
10 2 0 0 2 2:7 -5 0
Fylkir (Nữ)
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:3 3 6
Haukar (Nữ)
2 1 1 0 0 5:1 4 3
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
3 1 1 0 0 2:0 2 3
Keflavík (Nữ)
4 1 1 0 0 2:1 1 3
IA Akranes (Nữ)
5 1 1 0 0 2:1 1 3
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
6 1 1 0 0 1:0 1 3
Afturelding (Nữ)
7 1 0 1 0 2:2 0 1
HK Kopavogur (Phụ nữ)
8 0 0 0 0 0:0 0 0 HK Kopavogur (Phụ nữ)
9 1 0 0 1 1:2 -1 0
Fylkir (Nữ)
10 1 0 0 1 1:3 -2 0
Keflavík (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 5:3 2 4
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
2 1 1 0 0 2:1 1 3
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
3 0 0 0 0 0:0 0 0 IF Grotta (Nữ)
4 1 0 0 1 2:3 -1 0
Haukar (Nữ)
5 1 0 0 1 1:2 -1 0
Haukar (Nữ)
6 1 0 0 1 1:2 -1 0
Afturelding (Nữ)
7 1 0 0 1 0:1 -1 0
Fylkir (Nữ)
8 1 0 0 1 1:3 -2 0
Grindavik/Njarovik (Women)
9 1 0 0 1 0:2 -2 0
HK Kopavogur (Phụ nữ)
10 1 0 0 1 1:5 -4 0
Grindavik/Njarovik (Women)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Năm 2025, 09:00