Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fram Reykjavik (Nữ) vs Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) 09/06/2016

Fram Reykjavik (Nữ)

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fram Reykjavik (Nữ)

Số liệu thống kê H2H

Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
  • 0thắng
  • 25% 1rút thăm
  • 75% 3thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 5
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/01/24 13:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Fram Reykjavik (Nữ) Fram Reykjavik (Nữ)
0 0
TTG 05/08/16 14:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Fram Reykjavik (Nữ) Fram Reykjavik (Nữ)
2 0
TTG 09/06/16 15:00
Fram Reykjavik (Nữ) Fram Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
0 1
TTG 09/05/16 14:00
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Fram Reykjavik (Nữ) Fram Reykjavik (Nữ)
2 1

Resultados mais recentes: Fram Reykjavik (Nữ)

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)

Fram Reykjavik (Nữ)

Bảng xếp hạng

Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:3 3 6
IF Grotta (Nữ)
2 2 2 0 0 3:1 2 6
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
3 2 1 1 0 5:3 2 4
HK Kopavogur (Phụ nữ)
4 2 1 0 1 6:3 3 3
Haukar (Nữ)
5 2 1 0 1 4:4 0 3
IA Akranes (Nữ)
6 2 1 0 1 3:3 0 3
Grindavik/Njarovik (Women)
7 2 1 0 1 2:2 0 3
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
8 2 0 1 1 3:4 -1 1
Afturelding (Nữ)
9 2 0 0 2 1:5 -4 0
Keflavík (Nữ)
10 2 0 0 2 2:7 -5 0
Fylkir (Nữ)
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:3 3 6
Haukar (Nữ)
2 1 1 0 0 5:1 4 3
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
3 1 1 0 0 2:0 2 3
Keflavík (Nữ)
4 1 1 0 0 2:1 1 3
IA Akranes (Nữ)
5 1 1 0 0 2:1 1 3
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
6 1 1 0 0 1:0 1 3
Afturelding (Nữ)
7 1 0 1 0 2:2 0 1
HK Kopavogur (Phụ nữ)
8 0 0 0 0 0:0 0 0 HK Kopavogur (Phụ nữ)
9 1 0 0 1 1:2 -1 0
Fylkir (Nữ)
10 1 0 0 1 1:3 -2 0
Keflavík (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 5:3 2 4
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
2 1 1 0 0 2:1 1 3
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
3 0 0 0 0 0:0 0 0 IF Grotta (Nữ)
4 1 0 0 1 2:3 -1 0
Haukar (Nữ)
5 1 0 0 1 1:2 -1 0
Haukar (Nữ)
6 1 0 0 1 1:2 -1 0
Afturelding (Nữ)
7 1 0 0 1 0:1 -1 0
Fylkir (Nữ)
8 1 0 0 1 1:3 -2 0
Grindavik/Njarovik (Women)
9 1 0 0 1 0:2 -2 0
HK Kopavogur (Phụ nữ)
10 1 0 0 1 1:5 -4 0
Grindavik/Njarovik (Women)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Sáu 2016, 15:00