Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur vs Fjolnir (Nữ) 14/01/2018
Last match Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur - Fjolnir (Nữ) on 13/01/2023
- 14/01/18 11:15
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 9
- Ghi bàn
- 8
- 3
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
13/01/23
15:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Fjolnir (Nữ)


0
3
TTG
18/01/22
14:30
Fjolnir (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


4
1
TTG
23/01/20
15:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Fjolnir (Nữ)


3
0
TTG
14/01/18
11:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Fjolnir (Nữ)


2
1
TTG
29/01/17
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Fjolnir (Nữ)


3
0
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
TTG
28/05/25
15:15
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
Fylkir (Nữ)


3
1
TTG
22/05/25
14:00
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


4
0
TTG
17/05/25
10:00
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
HK Kopavogur (Phụ nữ)


5
4
TTG
11/05/25
09:00
Tor Akureyri (Phụ nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


6
0
TTG
08/05/25
15:15
Keflavík (Nữ)
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur


2
2
Resultados mais recentes: Fjolnir (Nữ)
TTG
28/04/25
15:00
Fjolnir (Nữ)
Fylkir (Nữ)


0
5
DKT (HH)
24/04/25
11:00
Alftanes
Fjolnir (Nữ)


2
3
TTG
17/01/25
15:00
Fjolnir (Nữ)
Fram Reykjavik (Nữ)


0
0
TTG
01/05/24
10:00
Fjolnir (Nữ)
IA Akranes (Nữ)


0
1
TTG
21/04/24
09:00
Sindri
Fjolnir (Nữ)


0
8
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 20:3 | 17 | 15 | |
2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 9:5 | 4 | 8 | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 8:6 | 2 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 1 | 2 | 11:7 | 4 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 1 | 3 | 4:12 | -8 | 4 | |
6 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1:20 | -19 | 0 |
- Playoffs
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7:1 | 6 | 6 | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6:1 | 5 | 4 | |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:5 | -1 | 4 | |
5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:6 | -3 | 3 | |
6 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:12 | -11 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13:2 | 11 | 9 |
|
|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | ||
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 | ||
5 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1:6 | -5 | 1 | ||
6 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0:8 | -8 | 0 |