Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Grindavik (Nữ) vs Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) 23/09/2016

Grindavik (Nữ) GRI

Chi tiết trận đấu

Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) REY
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 1:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Grindavik (Nữ) GRI

Số liệu thống kê H2H

Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) REY
  • 80% 4thắng
  • 0rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 1
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 15/08/24 14:00
Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
4 0
TTG 14/06/24 15:15
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ)
0 4
TTG 06/09/19 13:30
Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ)
1 0
TTG 03/07/19 15:15
Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
3 0
TTG 23/09/16 12:00
Grindavik (Nữ) Grindavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)
1 0

Resultados mais recentes: Grindavik (Nữ)

Resultados mais recentes: Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ)

Grindavik (Nữ) GRI

Bảng xếp hạng

Câu lạc bộ thể thao Reykjavik (Nữ) REY
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 10:7 3 7
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
2 3 2 0 1 12:3 9 6
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
3 3 2 0 1 7:6 1 6
Afturelding (Nữ)
4 3 2 0 1 6:6 0 6
Haukar (Nữ)
5 3 1 1 1 5:5 0 4
IF Grotta (Nữ)
6 3 1 1 1 5:5 0 4
IA Akranes (Nữ)
7 3 1 1 1 4:4 0 4
Keflavík (Nữ)
8 3 1 0 2 5:7 -2 3
Grindavik/Njarovik (Women)
9 3 1 0 2 2:8 -6 3
Fylkir (Nữ)
10 3 0 0 3 2:7 -5 0
HK Kopavogur (Phụ nữ)
  • Promotion
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:3 3 6
Haukar (Nữ)
2 2 1 1 0 3:2 1 4
IF Grotta (Nữ)
3 1 1 0 0 5:1 4 3
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
4 2 1 0 1 4:2 2 3
IA Akranes (Nữ)
5 1 1 0 0 2:0 2 3
Keflavík (Nữ)
6 1 1 0 0 5:4 1 3
Fylkir (Nữ)
7 1 1 0 0 1:0 1 3
Afturelding (Nữ)
8 2 1 0 1 2:7 -5 3
Grindavik/Njarovik (Women)
9 1 0 1 0 2:2 0 1
HK Kopavogur (Phụ nữ)
10 2 0 0 2 2:5 -3 0
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 1 1 0 5:3 2 4
ÍBV Vestmannaeyjar (Nữ)
2 2 1 0 1 7:2 5 3
Afturelding (Nữ)
3 2 1 0 1 6:6 0 3
Keflavík (Nữ)
4 2 1 0 1 3:3 0 3
IA Akranes (Nữ)
5 2 0 1 1 2:4 -2 1
IF Grotta (Nữ)
6 1 0 0 1 2:3 -1 0
Haukar (Nữ)
7 1 0 0 1 0:1 -1 0
Fylkir (Nữ)
8 1 0 0 1 0:2 -2 0
HK Kopavogur (Phụ nữ)
9 1 0 0 1 0:3 -3 0
Câu lạc bộ bóng đá nữ Reykjavíkur
10 1 0 0 1 1:5 -4 0
Grindavik/Njarovik (Women)

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Chín 2016, 12:00