Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cô gái Glasgow (Phụ nữ) vs Inverness LFC (Nữ) 09/10/2016

Cô gái Glasgow (Phụ nữ)

Chi tiết trận đấu

Inverness LFC (Nữ)
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 11:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)

Số liệu thống kê H2H

Inverness LFC (Nữ)
  • 100% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 0
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/10/16 06:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Inverness LFC (Nữ) Inverness LFC (Nữ)
11 0
TTG 31/07/16 08:00
Inverness LFC (Nữ) Inverness LFC (Nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ) Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
0 2

Resultados mais recentes: Cô gái Glasgow (Phụ nữ)

Resultados mais recentes: Inverness LFC (Nữ)

Cô gái Glasgow (Phụ nữ)

Bảng xếp hạng

Inverness LFC (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 17 3 2 90:10 80 54
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
2 22 17 3 2 71:14 57 54
Rangers L (Phụ nữ)
3 22 16 4 2 112:18 94 52
Hibernian (Nữ)
4 22 16 3 3 82:15 67 51
Motherwell LFC (Phụ nữ)
5 22 14 4 4 73:14 59 46
Thành phố Glasgow (Nữ)
6 22 10 2 10 51:46 5 32
Celtic LFC (Nữ)
7 22 5 9 8 29:39 -10 24
Spartans WFC (Phụ nữ)
8 22 6 3 13 20:81 -61 21
Queens Park Lfc (Nữ)
9 22 5 2 15 23:58 -35 17
Partick Thistle LFC (Nữ
10 22 4 2 16 22:82 -60 14
Dundee United (Phụ nữ)
11 22 2 2 18 10:101 -91 8
Đội bóng đá nữ Aberdeen
12 22 1 1 20 14:119 -105 4
Montrose FC (Nữ)
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 31 10 9 12 39:49 -10 39
2 31 11 5 15 43:94 -51 38
3 31 11 3 17 42:68 -26 36
4 31 10 4 17 39:90 -51 34
5 31 3 3 25 16:121 -105 12
6 31 2 1 28 23:142 -119 7
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 1 0 52:4 48 31
Heart of Midlothian WFC (Nữ)
2 11 9 1 1 44:7 37 28
Motherwell LFC (Phụ nữ)
3 11 8 2 1 40:9 31 26
4 11 7 3 1 52:12 40 24
Hibernian (Nữ)
5 11 7 2 2 37:5 32 23
6 11 5 1 5 21:22 -1 16
7 11 3 2 6 8:36 -28 11
8 11 2 4 5 14:24 -10 10
9 11 3 1 7 15:26 -11 10
Partick Thistle LFC (Nữ
10 11 2 1 8 7:36 -29 7
Dundee United (Phụ nữ)
11 11 1 1 9 4:52 -48 4
Đội bóng đá nữ Aberdeen
12 11 0 0 11 6:64 -58 0
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 16 6 3 7 21:44 -23 21
2 15 6 2 7 22:29 -7 20
3 16 5 4 7 19:27 -8 19
4 15 6 1 8 18:39 -21 19
5 15 1 2 12 5:57 -52 5
6 16 0 0 16 13:82 -69 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 60:6 54 28
2 11 9 1 1 31:5 26 28
Rangers L (Phụ nữ)
3 11 7 2 2 38:6 32 23
4 11 7 2 2 38:8 30 23
5 11 7 2 2 36:9 27 23
Thành phố Glasgow (Nữ)
6 11 5 1 5 30:24 6 16
Celtic LFC (Nữ)
7 11 3 5 3 15:15 0 14
Spartans WFC (Phụ nữ)
8 11 3 1 7 12:45 -33 10
Queens Park Lfc (Nữ)
9 11 2 1 8 8:32 -24 7
10 11 2 1 8 15:46 -31 7
11 11 1 1 9 6:49 -43 4
12 11 1 1 9 8:55 -47 4
Montrose FC (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 15 5 5 5 20:22 -2 20
2 15 5 2 8 22:50 -28 17
3 16 5 1 10 20:39 -19 16
4 16 4 3 9 21:51 -30 15
5 15 2 1 12 10:60 -50 7
6 16 2 1 13 11:64 -53 7

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười 2016, 06:00