Cô gái Glasgow (Phụ nữ) vs Hutchison Vale LFC (Phụ nữ) 28/08/2016
Last match Cô gái Glasgow (Phụ nữ) - Hutchison Vale LFC (Phụ nữ) on 27/10/2019
- 28/08/16 09:00
-
- 4 : 0
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
4:0
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 18
- Ghi bàn
- 2
- 0
- Thẻ vàng
- 0
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
27/10/19
12:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
Hutchison Vale LFC (Phụ nữ)


12
0
TTG
27/05/18
11:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
Hutchison Vale LFC (Phụ nữ)


2
2
TTG
25/06/17
09:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
Hutchison Vale LFC (Phụ nữ)


0
0
TTG
28/08/16
09:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
Hutchison Vale LFC (Phụ nữ)


4
0
Resultados mais recentes: Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
TTG
12/05/24
10:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
Gartcairn (Nữ)


4
1
TTG
01/05/24
14:45
Livingston (Nữ)
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)


2
1
TTG
13/03/24
15:15
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
St. Johnstone (Nữ)


0
3
TTG
03/03/24
09:00
Đại học Stirling (Nữ)
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)


1
1
TTG
11/02/24
10:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
Kilmarnock (Nữ)


2
3
Resultados mais recentes: Hutchison Vale LFC (Phụ nữ)
TTG
27/10/19
12:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
Hutchison Vale LFC (Phụ nữ)


12
0
TTG
17/04/19
14:00
Hutchison Vale LFC (Phụ nữ)
Dundee United (Nữ)


0
9
TTG
27/05/18
11:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
Hutchison Vale LFC (Phụ nữ)


2
2
TTG
25/06/17
09:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
Hutchison Vale LFC (Phụ nữ)


0
0
TTG
28/08/16
09:00
Cô gái Glasgow (Phụ nữ)
Hutchison Vale LFC (Phụ nữ)


4
0
- Championship round
- Relegation Round
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | 10 | 9 | 12 | 39:49 | -10 | 39 | |
2 | 31 | 11 | 5 | 15 | 43:94 | -51 | 38 | |
3 | 31 | 11 | 3 | 17 | 42:68 | -26 | 36 | |
4 | 31 | 10 | 4 | 17 | 39:90 | -51 | 34 | |
5 | 31 | 3 | 3 | 25 | 16:121 | -105 | 12 | |
6 | 31 | 2 | 1 | 28 | 23:142 | -119 | 7 |
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 6 | 3 | 7 | 21:44 | -23 | 21 | |
2 | 15 | 6 | 2 | 7 | 22:29 | -7 | 20 | |
3 | 16 | 5 | 4 | 7 | 19:27 | -8 | 19 | |
4 | 15 | 6 | 1 | 8 | 18:39 | -21 | 19 | |
5 | 15 | 1 | 2 | 12 | 5:57 | -52 | 5 | |
6 | 16 | 0 | 0 | 16 | 13:82 | -69 | 0 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15 | 5 | 5 | 5 | 20:22 | -2 | 20 | |
2 | 15 | 5 | 2 | 8 | 22:50 | -28 | 17 | |
3 | 16 | 5 | 1 | 10 | 20:39 | -19 | 16 | |
4 | 16 | 4 | 3 | 9 | 21:51 | -30 | 15 | |
5 | 15 | 2 | 1 | 12 | 10:60 | -50 | 7 | |
6 | 16 | 2 | 1 | 13 | 11:64 | -53 | 7 |