Đức (Nữ) vs Ý (Nữ) 21/07/2017
Last match Đức (Nữ) - Ý (Nữ) on 02/12/2024
-
21/07/17
14:45
|
Vòng 2
-
- 2 : 1
- Hoàn thành
Hiệp 1
0:0
Hiệp 2
2:1
69
%
Sở hữu bóng
31
%
10 (10)
Những cú sút vào khung thành
/ Sút xa khung thành
4 (1)
22
Tổng số mũi chích ngừa
6
2
Ảnh bị chặn
1
3
Thủ môn cứu thua
8
9
Fouls
16
3
Thẻ vàng
3
18
Đá phạt
9
7
Đá phạt góc
6
0
Ngoại vi
2
26
Ném biên
24
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
5
-
4
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
-
1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 14
- Ghi bàn
- 5
- 4
- Thẻ vàng
- 4
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
02/12/24
14:30
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)


1
2
TTG
10/11/18
10:00
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)


5
2
TTG
21/07/17
14:45
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)


2
1
TTG
21/07/13
12:00
Ý (Nữ)
Đức (Nữ)


0
1
TTG
03/06/11
12:00
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)


5
0
Resultados mais recentes: Đức (Nữ)
TTG
08/04/25
11:45
Đức (Nữ)
Scotland (Nữ)


6
1
TTG
04/04/25
14:35
Scotland (Nữ)
Đức (Nữ)


0
4
TTG
25/02/25
12:15
Đức (Nữ)
Áo (Nữ)


4
1
TTG
21/02/25
14:45
Hà Lan (Nữ)
Đức (Nữ)


2
2
TTG
02/12/24
14:30
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)


1
2
Resultados mais recentes: Ý (Nữ)
TTG
08/04/25
12:00
Đan Mạch (Nữ)
Ý (Nữ)


0
3
TTG
04/04/25
13:00
Thụy Điển (Nữ)
Ý (Nữ)


3
2
TTG
25/02/25
12:15
Ý (Nữ)
Đan Mạch (Nữ)


1
3
TTG
21/02/25
12:15
Ý (Nữ)
Wales (Nữ)


1
0
TTG
02/12/24
14:30
Đức (Nữ)
Ý (Nữ)


1
2
# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4:1 | 3 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2:1 | 1 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:3 | 0 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0:4 | -4 | 0 |
|
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4:1 | 3 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:3 | 1 | 4 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5:6 | -1 | 3 |
|
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:2 | 1 | 5 |
|
|
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:3 | 0 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:6 | -5 | 0 |
|
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10:1 | 9 | 9 |
|
|
2 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:3 | -1 | 3 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:8 | -6 | 3 |
|
|
4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:5 | -2 | 3 |
|
- Playoffs