Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Vojvodina Novi Sad vs Mladost Lucani 09/11/2024

Last match Vojvodina Novi Sad - Mladost Lucani on 13/04/2025

Vojvodina Novi Sad VOJ

Chi tiết trận đấu

Mladost Lucani MLA
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Vojvodina Novi Sad trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Mladost Lucani trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.85
Vojvodina Novi Sad VOJ

Số liệu thống kê đối sánh trước

Mladost Lucani MLA
10 Diêm

5 - Thắng

3 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+7

16

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+6

14

8

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 32.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 25
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Vojvodina Novi Sad VOJ

Số liệu thống kê H2H

Mladost Lucani MLA
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 2
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/04/25 12:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Mladost Lucani Mladost Lucani
3 1
TTG 07/04/25 12:00
Mladost Lucani Mladost Lucani Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
1 3
TTG 09/11/24 12:30
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Mladost Lucani Mladost Lucani
0 0
TTG 06/07/24 11:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Mladost Lucani Mladost Lucani
0 0
TTG 25/05/24 13:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Mladost Lucani Mladost Lucani
1 0

Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

Resultados mais recentes: Mladost Lucani

Vojvodina Novi Sad VOJ

Bảng xếp hạng

Mladost Lucani MLA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 37 32 4 1 123:35 88 100
2 36 20 10 6 70:38 32 70
3 36 14 11 11 55:46 9 53
4 36 15 8 13 51:51 0 53
5 36 14 9 13 57:63 -6 51
6 36 15 5 16 57:53 4 50
7 36 14 8 14 55:51 4 50
8 37 12 11 14 38:48 -10 47
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 13 10 14 49:43 6 49
2 37 12 13 12 47:49 -2 49
3 37 13 9 15 49:55 -6 48
4 37 11 11 15 35:51 -16 44
5 37 11 10 16 50:67 -17 43
Macva Sabac
6 37 11 9 17 35:48 -13 42
FK Mladost Gat
7 37 11 4 22 33:65 -32 37
8 37 7 4 26 32:73 -41 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
FK Mladost Gat
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
Macva Sabac
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 19 16 3 0 65:18 47 51
2 18 9 7 2 35:20 15 34
3 18 9 3 6 31:20 11 30
4 18 8 4 6 30:24 6 28
5 18 8 4 6 34:35 -1 28
6 18 8 1 9 29:26 3 25
7 18 7 4 7 23:26 -3 25
8 18 5 5 8 20:26 -6 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 4 6 27:27 0 28
2 19 8 3 8 20:25 -5 27
3 18 7 6 5 16:21 -5 27
4 19 7 5 7 26:27 -1 26
5 19 6 6 7 30:21 9 24
6 19 5 8 6 22:21 1 23
7 18 5 3 10 18:27 -9 18
8 18 5 2 11 16:30 -14 17
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 16 1 1 58:17 41 49
2 18 11 3 4 35:18 17 36
3 18 9 6 3 35:20 15 33
4 18 7 4 7 28:27 1 25
5 18 7 4 7 21:27 -6 25
6 18 6 5 7 23:28 -5 23
7 19 5 7 7 15:22 -7 22
8 18 5 5 8 24:31 -7 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 5 6 25:28 -3 26
2 18 7 4 7 19:22 -3 25
3 18 6 4 8 23:28 -5 22
4 19 6 2 11 17:35 -18 20
5 19 4 5 10 19:30 -11 17
6 18 3 6 9 15:23 -8 15
FK Mladost Gat
7 19 3 6 10 23:40 -17 15
Macva Sabac
8 19 2 1 16 14:46 -32 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
FK Mladost Gat
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
Macva Sabac
16 15 1 1 13 9:37 -28 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vojvodina Novi Sad và Mladost Lucani khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà là 2-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Vojvodina Novi Sad và Mladost Lucani là 2-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi FK Vojvodina Novi Sad chơi trên sân nhà, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 10 trận, có 4 trận hòa trong khi Mladost Lucani thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-10 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

Trong 30 lần gặp nhau gần đây, FK Vojvodina Novi Sad đã thắng 17 trận, có 8 trận hòa trong khi Mladost Lucani thắng 5 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 46-25 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Một 2024, 12:30
Trọng tài:
Zivkovic Aleksandar, Serbia