Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Mladost Lucani vs Vojvodina Novi Sad 07/04/2025

Last match Vojvodina Novi Sad - Mladost Lucani on 13/04/2025

Mladost Lucani MLA

Chi tiết trận đấu

Vojvodina Novi Sad VOJ
Hiệp 1 0:2
Hiệp 2 1:1
90 + 1 Velickovic M.

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng Mladost Lucani trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

2 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Vojvodina Novi Sad trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

9.45
Mladost Lucani MLA

Chi tiết trận đấu

Vojvodina Novi Sad VOJ
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

-4

8

12

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

13

15

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.3
  • 1.2
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 45'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 20
  • Bàn thắng
  • 28

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Mladost Lucani MLA

Số liệu thống kê H2H

Vojvodina Novi Sad VOJ
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 7
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 13/04/25 12:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Mladost Lucani Mladost Lucani
3 1
TTG 07/04/25 12:00
Mladost Lucani Mladost Lucani Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
1 3
TTG 09/11/24 12:30
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Mladost Lucani Mladost Lucani
0 0
TTG 06/07/24 11:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Mladost Lucani Mladost Lucani
0 0
TTG 25/05/24 13:00
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad Mladost Lucani Mladost Lucani
1 0

Resultados mais recentes: Mladost Lucani

Resultados mais recentes: Vojvodina Novi Sad

Mladost Lucani MLA

Bảng xếp hạng

Vojvodina Novi Sad VOJ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 32 4 1 123:35 88 100
2 37 21 10 6 73:40 33 73
3 37 15 9 13 60:65 -5 54
4 37 15 8 14 53:54 -1 53
5 37 15 8 14 60:53 7 53
6 37 14 11 12 57:49 8 53
7 37 15 5 17 59:58 1 50
8 37 12 11 14 38:48 -10 47
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 37 13 10 14 49:43 6 49
2 37 12 13 12 47:49 -2 49
3 37 13 9 15 49:55 -6 48
4 37 11 11 15 35:51 -16 44
5 37 11 10 16 50:67 -17 43
Macva Sabac
6 37 11 9 17 35:48 -13 42
FK Mladost Gat
7 37 11 4 22 33:65 -32 37
8 37 7 4 26 32:73 -41 25
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 28 2 0 106:22 84 86
2 30 18 9 3 58:29 29 63
3 30 13 7 10 40:39 1 46
4 30 13 6 11 47:40 7 45
5 30 11 9 10 48:40 8 42
6 30 11 9 10 32:35 -3 42
7 30 12 5 13 47:44 3 41
8 30 11 7 12 46:54 -8 40
9 30 10 9 11 37:40 -3 39
10 30 10 7 13 37:46 -9 37
11 30 9 8 13 37:37 0 35
12 30 9 8 13 29:40 -11 35
13 30 8 10 12 26:40 -14 34
14 30 8 8 14 40:59 -19 32
Macva Sabac
15 30 9 4 17 25:52 -27 31
16 30 4 4 22 22:60 -38 16
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 16 3 0 65:18 47 51
2 19 10 7 2 38:22 16 37
3 19 10 3 6 36:22 14 33
4 18 8 4 6 34:35 -1 28
5 19 8 4 7 32:27 5 28
6 18 8 1 9 29:26 3 25
7 18 7 4 7 23:26 -3 25
8 18 5 5 8 20:26 -6 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 8 4 6 27:27 0 28
2 19 8 3 8 20:25 -5 27
3 18 7 6 5 16:21 -5 27
4 19 7 5 7 26:27 -1 26
5 19 6 6 7 30:21 9 24
6 19 5 8 6 22:21 1 23
7 18 5 3 10 18:27 -9 18
8 18 5 2 11 16:30 -14 17
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 13 2 0 54:13 41 41
2 15 8 6 1 29:15 14 30
3 15 8 2 5 24:15 9 26
4 15 7 3 5 29:30 -1 24
5 15 7 1 7 24:20 4 22
6 15 6 4 5 25:22 3 22
7 15 6 3 6 20:21 -1 21
8 15 6 3 6 22:25 -3 21
9 15 6 3 6 17:22 -5 21
10 15 5 6 4 11:16 -5 21
11 15 5 5 5 19:20 -1 20
12 15 5 4 6 17:16 1 19
13 15 4 5 6 22:17 5 17
14 15 5 2 8 14:23 -9 17
15 15 4 4 7 17:22 -5 16
16 15 3 3 9 13:23 -10 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 16 1 1 58:17 41 49
2 18 11 3 4 35:18 17 36
3 19 9 6 4 37:23 14 33
4 19 7 5 7 26:30 -4 26
5 18 7 4 7 21:27 -6 25
6 19 7 4 8 30:32 -2 25
7 19 5 7 7 15:22 -7 22
8 18 5 5 8 24:31 -7 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 5 6 25:28 -3 26
2 18 7 4 7 19:22 -3 25
3 18 6 4 8 23:28 -5 22
4 19 6 2 11 17:35 -18 20
5 19 4 5 10 19:30 -11 17
6 18 3 6 9 15:23 -8 15
FK Mladost Gat
7 19 3 6 10 23:40 -17 15
Macva Sabac
8 19 2 1 16 14:46 -32 7
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 52:9 43 45
2 15 10 3 2 29:14 15 33
3 15 7 5 3 31:18 13 26
4 15 7 3 5 15:17 -2 24
5 15 5 6 4 12:14 -2 21
6 15 5 5 5 20:24 -4 20
7 15 5 4 6 23:24 -1 19
8 15 5 4 6 23:25 -2 19
9 15 5 3 7 15:20 -5 18
10 15 5 2 8 18:26 -8 17
11 15 4 4 7 17:24 -7 16
12 15 3 5 7 12:18 -6 14
13 15 4 2 9 11:29 -18 14
14 15 3 4 8 15:24 -9 13
15 15 2 5 8 18:34 -16 11
Macva Sabac
16 15 1 1 13 9:37 -28 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Mladost Lucani và FK Vojvodina Novi Sad khi Mladost Lucani chơi trên sân nhà là 1-2. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Mladost Lucani và FK Vojvodina Novi Sad là 1-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi Mladost Lucani chơi trên sân nhà, Mladost Lucani đã thắng 3 trận, có 3 trận hòa trong khi FK Vojvodina Novi Sad thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 20-14 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây, Mladost Lucani đã thắng 5 trận, có 9 trận hòa trong khi FK Vojvodina Novi Sad thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 46-25 nghiêng về phía FK Vojvodina Novi Sad.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Tư 2025, 12:00
Trọng tài:
Ilic Pavle, Serbia