Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Jablonec vs Mlada Boleslav 12/11/2022

Last match Mlada Boleslav - Jablonec on 19/04/2025

Jablonec FKJ

Chi tiết trận đấu

Mlada Boleslav MLA
Jablonec FKJ

Phỏng đoán

Mlada Boleslav MLA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 47%
    1
  • 22%
    x
  • 31%
    2
  • Jablonec FKJ

    Chi tiết trận đấu

    Mlada Boleslav MLA
    1
    Thẻ đỏ
    1
    2
    Thẻ vàng
    4

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Jablonec FKJ

    Số liệu thống kê H2H

    Mlada Boleslav MLA
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 6
    • 10
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 3
    TTG 19/04/25 10:00
    Mlada Boleslav Mlada Boleslav Jablonec Jablonec
    0 1
    TTG 20/07/24 08:30
    Jablonec Jablonec Mlada Boleslav Mlada Boleslav
    2 0
    TTG 28/04/24 09:00
    Jablonec Jablonec Mlada Boleslav Mlada Boleslav
    1 1
    TTG 23/07/23 09:00
    Mlada Boleslav Mlada Boleslav Jablonec Jablonec
    3 1
    TTG 12/11/22 09:00
    Jablonec Jablonec Mlada Boleslav Mlada Boleslav
    1 2

    Resultados mais recentes: Jablonec

    Resultados mais recentes: Mlada Boleslav

    Jablonec FKJ

    Bảng xếp hạng

    Mlada Boleslav MLA
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 30 20 8 2 70:29 41 68
    2 30 20 6 4 81:25 56 66
    3 30 17 6 7 55:29 26 57
    4 30 14 6 10 53:49 4 48
    5 30 13 7 10 36:38 -2 46
    6 30 10 11 9 45:40 5 41
    7 30 10 8 12 39:43 -4 38
    8 30 11 5 14 34:40 -6 38
    9 30 9 10 11 39:42 -3 37
    10 30 10 5 15 35:54 -19 35
    11 30 9 8 13 46:57 -11 35
    12 30 9 8 13 43:42 1 35
    13 30 8 8 14 38:63 -25 32
    14 30 8 7 15 40:56 -16 31
    15 30 8 4 18 29:58 -29 28
    16 30 5 11 14 37:55 -18 26
    • Championship round
    • Placement matches
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 23 9 3 76:33 43 78
    2 35 24 6 5 98:31 67 78
    3 35 18 7 10 60:38 22 61
    4 35 15 7 13 56:58 -2 52
    5 35 13 11 11 40:46 -6 50
    6 35 12 12 11 53:47 6 48
    • Champions League Qualification
    • UEFA Europa League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 35 11 9 15 53:50 3 42
    2 35 11 9 15 45:67 -22 42
    3 35 10 10 15 49:63 -14 40
    4 35 11 4 20 38:63 -25 37
    5 35 7 13 15 43:60 -17 34
    6 35 8 9 18 41:64 -23 33
    • Relegation Playoff
    • Relegation
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 36:14 22 34
    2 15 14 1 0 54:7 47 43
    3 15 10 2 3 32:13 19 32
    4 15 6 4 5 27:25 2 22
    5 15 8 3 4 18:13 5 27
    6 15 5 5 5 25:22 3 20
    7 15 5 5 5 23:20 3 20
    8 15 5 2 8 15:21 -6 17
    9 15 4 8 3 22:17 5 20
    10 15 6 2 7 19:25 -6 20
    11 15 5 6 4 25:21 4 21
    12 15 6 1 8 22:23 -1 19
    13 15 5 6 4 21:23 -2 21
    14 15 4 4 7 22:29 -7 16
    15 15 6 2 7 15:21 -6 20
    16 15 5 4 6 24:26 -2 19
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 17 1 0 66:8 58 52
    2 18 12 4 2 41:18 23 40
    3 18 10 3 5 35:20 15 33
    4 17 8 5 4 20:15 5 29
    5 17 6 5 6 27:26 1 23
    6 17 5 5 7 27:26 1 20
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 7 7 4 25:25 0 28
    2 18 6 7 5 27:24 3 25
    3 18 8 1 9 30:28 2 25
    4 17 6 5 6 27:28 -1 23
    5 17 7 2 8 18:23 -5 23
    6 17 4 5 8 22:31 -9 17
    # Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
    1 15 10 4 1 34:15 19 34
    2 15 6 5 4 27:18 9 23
    3 15 7 4 4 23:16 7 25
    4 15 8 2 5 26:24 2 26
    5 15 5 4 6 18:25 -7 19
    6 15 5 6 4 20:18 2 21
    7 15 5 3 7 16:23 -7 18
    8 15 6 3 6 19:19 0 21
    9 15 5 2 8 17:25 -8 17
    10 15 4 3 8 16:29 -13 15
    11 15 4 2 9 21:36 -15 14
    12 15 3 7 5 21:19 2 16
    13 15 3 2 10 17:40 -23 11
    14 15 4 3 8 18:27 -9 15
    15 15 2 2 11 14:37 -23 8
    16 15 0 7 8 13:29 -16 7
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 35:15 20 38
    2 18 9 2 7 29:32 -3 29
    3 17 8 4 5 25:18 7 28
    4 18 7 7 4 26:21 5 28
    5 17 7 5 5 32:23 9 26
    6 18 5 6 7 20:31 -11 21
    # Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 3 8 6 23:22 1 17
    2 18 4 4 10 19:33 -14 16
    3 17 4 3 10 22:39 -17 15
    4 18 4 2 12 20:40 -20 14
    5 17 4 2 11 20:42 -22 14
    6 18 1 8 9 16:32 -16 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Jablonec và Mladá Boleslav khi FK Jablonec chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Jablonec và Mladá Boleslav là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi FK Jablonec chơi trên sân nhà, FK Jablonec đã thắng 8 trận, có 7 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-21 nghiêng về phía FK Jablonec.

    Trong 45 lần gặp nhau gần đây, FK Jablonec đã thắng 13 trận, có 15 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 57-49 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

    Thông tin thêm

    Nhà cái hàng đầu

    1 Thưởng
    Bovada 250 USD Thưởng
    2 Thưởng
    Betus 2000 USD Thưởng
    3 Thưởng
    Busr 1000 USD Thưởng
    4 Thưởng
    MyBookie 1000 USD Thưởng
    5 Thưởng
    Xbet 200 USD Thưởng

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Mười Một 2022, 09:00
    Trọng tài:
    Machalek Jan, Czech Republic: Cộng hòa Séc
    Sân vận động:
    Stadion Strelnice, Jablonec, Czech Republic: Cộng hòa Séc
    Dung tích:
    6108