Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Jablonec vs Mlada Boleslav 28/04/2024

Last match Mlada Boleslav - Jablonec on 19/04/2025

Jablonec FKJ

Chi tiết trận đấu

Mlada Boleslav MLA

Phỏng đoán

2 / 10 trận gần nhất Jablonec trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng

3 / 10 trận gần nhất trong 1. Giải đấu Liga có ít nhất 3 bàn thắng

2 / 10 của trận đấu cuối cùng giữa các đội có ít nhất 3 bàn thắng

2 / 10 trận gần nhất Mlada Boleslav trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 3 bàn thắng

2 / 10 trận gần nhất trong 1. Giải đấu Liga có ít nhất 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Trên (2.5)

Tỷ lệ cược

10.32
Jablonec FKJ

Chi tiết trận đấu

Mlada Boleslav MLA
5
Thẻ vàng
4
10 Diêm

2 - Thắng

3 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-4

13

17

Ghi bàn

Thừa nhận

+2

14

12

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 30'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 30
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Jablonec FKJ

Số liệu thống kê H2H

Mlada Boleslav MLA
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 6
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 3
TTG 19/04/25 10:00
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Jablonec Jablonec
0 1
TTG 20/07/24 08:30
Jablonec Jablonec Mlada Boleslav Mlada Boleslav
2 0
TTG 28/04/24 09:00
Jablonec Jablonec Mlada Boleslav Mlada Boleslav
1 1
TTG 23/07/23 09:00
Mlada Boleslav Mlada Boleslav Jablonec Jablonec
3 1
TTG 12/11/22 09:00
Jablonec Jablonec Mlada Boleslav Mlada Boleslav
1 2

Resultados mais recentes: Jablonec

Resultados mais recentes: Mlada Boleslav

Jablonec FKJ

Bảng xếp hạng

Mlada Boleslav MLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Jablonec và Mladá Boleslav khi FK Jablonec chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FK Jablonec và Mladá Boleslav là 1-1. Có 11 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi FK Jablonec chơi trên sân nhà, FK Jablonec đã thắng 8 trận, có 7 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-23 nghiêng về phía FK Jablonec.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, FK Jablonec đã thắng 13 trận, có 15 trận hòa trong khi Mladá Boleslav thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 62-51 nghiêng về phía Mladá Boleslav.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2024, 09:00
Trọng tài:
Szikszay Ladislav, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Strelnice, Jablonec, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
6108