Zurich vs Grasshopper Club Zurich 10/05/2025
-
10/05/25
12:00
|
Vòng 35
-
- 3 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
5 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Zurich trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu Liga kết thúc trong thất bại
3 / 10 của trận đấu cuối cùng Grasshopper Club Zurich trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
2 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu Liga
3 - Thắng
2 - Rút thăm
5 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 5
Mục tiêu khác biệt
15
19
Ghi bàn
Thừa nhận
12
15
- 1.5
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.2
- 1.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.5
- 26.5'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 33.3'
- 3.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.7
- 34
- Bàn thắng
- 27
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
15
-
14
-
14
-
13
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 9
- Ghi bàn
- 3
- 5
- Thẻ vàng
- 8
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Zurich










Resultados mais recentes: Grasshopper Club Zurich










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 22 | 7 | 9 | 91:43 | 48 | 73 | |
2 | 38 | 17 | 12 | 9 | 64:55 | 9 | 63 | |
3 | 38 | 17 | 10 | 11 | 60:49 | 11 | 61 | |
4 | 38 | 15 | 9 | 14 | 55:58 | -3 | 54 | |
5 | 38 | 14 | 11 | 13 | 62:54 | 8 | 53 | |
6 | 38 | 14 | 10 | 14 | 66:64 | 2 | 52 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 15 | 8 | 15 | 56:57 | -1 | 53 | ||
2 | 38 | 13 | 13 | 12 | 52:53 | -1 | 52 | ||
3 | 38 | 11 | 11 | 16 | 47:57 | -10 | 44 | ||
4 | 38 | 11 | 7 | 20 | 43:68 | -25 | 40 | ||
5 | 38 | 9 | 12 | 17 | 43:53 | -10 | 39 |
|
|
6 | 38 | 9 | 12 | 17 | 40:68 | -28 | 39 |
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 18 | 7 | 8 | 72:32 | 40 | 61 |
|
|
2 | 33 | 15 | 10 | 8 | 52:43 | 9 | 55 |
|
|
3 | 33 | 15 | 8 | 10 | 49:42 | 7 | 53 |
|
|
4 | 33 | 14 | 9 | 10 | 61:51 | 10 | 51 |
|
|
5 | 33 | 14 | 7 | 12 | 48:47 | 1 | 49 |
|
|
6 | 33 | 13 | 8 | 12 | 52:44 | 8 | 47 |
|
|
7 | 33 | 12 | 11 | 10 | 46:43 | 3 | 47 |
|
|
8 | 33 | 13 | 8 | 12 | 44:48 | -4 | 47 |
|
|
9 | 33 | 9 | 9 | 15 | 41:51 | -10 | 36 |
|
|
10 | 33 | 7 | 12 | 14 | 35:46 | -11 | 33 |
|
|
11 | 33 | 8 | 9 | 16 | 33:57 | -24 | 33 |
|
|
12 | 33 | 8 | 6 | 19 | 32:61 | -29 | 30 |
|
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 13 | 4 | 2 | 43:19 | 24 | 43 | |
2 | 19 | 13 | 2 | 4 | 43:15 | 28 | 41 | |
3 | 20 | 11 | 3 | 6 | 38:25 | 13 | 36 | |
4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 35:26 | 9 | 34 | |
5 | 19 | 9 | 5 | 5 | 35:25 | 10 | 32 | |
6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 33:30 | 3 | 32 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 9 | 6 | 3 | 32:23 | 9 | 33 | ||
2 | 19 | 8 | 8 | 3 | 32:22 | 10 | 32 | ||
3 | 19 | 8 | 5 | 6 | 28:26 | 2 | 29 | ||
4 | 19 | 8 | 3 | 8 | 23:27 | -4 | 27 | ||
5 | 19 | 7 | 5 | 7 | 22:25 | -3 | 26 | ||
6 | 19 | 5 | 8 | 6 | 28:24 | 4 | 23 |
|
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 35:16 | 19 | 37 |
|
|
2 | 17 | 11 | 2 | 4 | 34:14 | 20 | 35 |
|
|
3 | 17 | 10 | 2 | 5 | 32:19 | 13 | 32 |
|
|
4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 31:18 | 13 | 31 |
|
|
5 | 17 | 9 | 4 | 4 | 30:24 | 6 | 31 |
|
|
6 | 16 | 8 | 6 | 2 | 28:17 | 11 | 30 |
|
|
7 | 16 | 8 | 5 | 3 | 28:22 | 6 | 29 |
|
|
8 | 16 | 6 | 7 | 3 | 27:19 | 8 | 25 |
|
|
9 | 17 | 6 | 5 | 6 | 21:25 | -4 | 23 |
|
|
10 | 16 | 6 | 3 | 7 | 17:21 | -4 | 21 |
|
|
11 | 16 | 6 | 2 | 8 | 17:25 | -8 | 20 |
|
|
12 | 17 | 3 | 8 | 6 | 21:24 | -3 | 17 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 9 | 5 | 5 | 48:28 | 20 | 32 | |
2 | 19 | 8 | 5 | 6 | 29:29 | 0 | 29 | |
3 | 19 | 6 | 4 | 9 | 22:28 | -6 | 22 | |
4 | 19 | 5 | 5 | 9 | 31:39 | -8 | 20 | |
5 | 19 | 4 | 6 | 9 | 17:30 | -13 | 18 | |
6 | 18 | 3 | 8 | 7 | 24:29 | -5 | 17 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 3 | 9 | 28:31 | -3 | 24 | ||
2 | 20 | 4 | 7 | 9 | 20:30 | -10 | 19 | ||
3 | 19 | 4 | 4 | 11 | 15:29 | -14 | 16 |
|
|
4 | 19 | 3 | 4 | 12 | 20:41 | -21 | 13 | ||
5 | 19 | 2 | 7 | 10 | 18:43 | -25 | 13 | ||
6 | 19 | 3 | 3 | 13 | 15:35 | -20 | 12 |
# | Tập đoàn Super League | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 5 | 4 | 38:18 | 20 | 26 |
|
|
2 | 17 | 7 | 5 | 5 | 24:21 | 3 | 26 |
|
|
3 | 16 | 7 | 3 | 6 | 23:23 | 0 | 24 |
|
|
4 | 17 | 5 | 5 | 7 | 30:33 | -3 | 20 |
|
|
5 | 16 | 5 | 3 | 8 | 18:23 | -5 | 18 |
|
|
6 | 17 | 4 | 5 | 8 | 18:26 | -8 | 17 |
|
|
7 | 16 | 4 | 4 | 8 | 14:22 | -8 | 16 |
|
|
8 | 16 | 4 | 4 | 8 | 14:26 | -12 | 16 |
|
|
9 | 16 | 3 | 6 | 7 | 20:25 | -5 | 15 |
|
|
10 | 17 | 2 | 6 | 9 | 16:36 | -20 | 12 |
|
|
11 | 17 | 3 | 2 | 12 | 14:32 | -18 | 11 |
|
|
12 | 17 | 2 | 4 | 11 | 15:36 | -21 | 10 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Zurich và Grasshopper Club Zürich khi FC Zurich chơi trên sân nhà là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Zurich và Grasshopper Club Zürich là 1-1. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 41 lần gặp nhau gần đây khi FC Zurich chơi trên sân nhà, FC Zurich đã thắng 25 trận, có 10 trận hòa trong khi Grasshopper Club Zürich thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 74-45 nghiêng về phía FC Zurich.
Trong 81 lần gặp nhau gần đây, FC Zurich đã thắng 39 trận, có 21 trận hòa trong khi Grasshopper Club Zürich thắng 21 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 123-104 nghiêng về phía FC Zurich.