Aarau vs Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich 30/05/2025
-
30/05/25
14:30
|
Cuối cùng
-
- Có kế hoạch
-
Trận thứ 2. Trận đấu đầu tiên Kết quả: 0-0.
Ai sẽ thắng?
-
-
Vẽ
-
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
#
Bàn thắng
-
18
-
15
-
14
-
14
-
13
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 7
- Ghi bàn
- 9
- 6
- Thẻ vàng
- 4
- 1
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
TTG
05/09/24
09:00
Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich
Aarau


1
2
TTG
25/03/22
09:00
Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich
Aarau


1
1
TTG
30/04/21
14:00
Aarau
Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich


2
1
TTG
19/03/21
15:00
Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich
Aarau


4
1
TTG
16/02/21
12:00
Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich
Aarau


2
1
Resultados mais recentes: Aarau
TTG
23/05/25
14:15
Aarau
Stade Nyonnais


1
1
TTG
16/05/25
14:15
Etoile
Aarau


1
3
TTG
09/05/25
14:15
Aarau
Wil 1900


2
4
TTG
02/05/25
14:15
Thun
Aarau


2
1
TTG
25/04/25
13:30
Schaffhausen
Aarau


1
1
Resultados mais recentes: Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich
TTG
22/05/25
14:30
Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich
St. Gallen


2
0
TTG
17/05/25
14:30
Sion
Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich


2
1
TTG
14/05/25
14:30
Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich
Yverdon Sport


5
0
TTG
10/05/25
12:00
Zurich
Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich


3
0
TTG
03/05/25
12:00
Winterthur
Câu lạc bộ Bọ Cạp Zurich


2
0
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 22 | 7 | 9 | 91:43 | 48 | 73 | |
2 | 38 | 17 | 12 | 9 | 64:55 | 9 | 63 | |
3 | 38 | 17 | 10 | 11 | 60:49 | 11 | 61 | |
4 | 38 | 15 | 9 | 14 | 55:58 | -3 | 54 | |
5 | 38 | 14 | 11 | 13 | 62:54 | 8 | 53 | |
6 | 38 | 14 | 10 | 14 | 66:64 | 2 | 52 |
- Champions League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoff
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 13 | 4 | 2 | 43:19 | 24 | 43 | |
2 | 19 | 13 | 2 | 4 | 43:15 | 28 | 41 | |
3 | 20 | 11 | 3 | 6 | 38:25 | 13 | 36 | |
4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 35:26 | 9 | 34 | |
5 | 19 | 9 | 5 | 5 | 35:25 | 10 | 32 | |
6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 33:30 | 3 | 32 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | 9 | 6 | 3 | 32:23 | 9 | 33 | |||
2 | 19 | 8 | 8 | 3 | 32:22 | 10 | 32 | |||
3 | 19 | 8 | 5 | 6 | 28:26 | 2 | 29 | |||
4 | 19 | 8 | 3 | 8 | 23:27 | -4 | 27 | |||
5 | 19 | 7 | 5 | 7 | 22:25 | -3 | 26 | |||
6 | 19 | 5 | 8 | 6 | 28:24 | 4 | 23 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 9 | 5 | 5 | 48:28 | 20 | 32 | |
2 | 19 | 8 | 5 | 6 | 29:29 | 0 | 29 | |
3 | 19 | 6 | 4 | 9 | 22:28 | -6 | 22 | |
4 | 19 | 5 | 5 | 9 | 31:39 | -8 | 20 | |
5 | 19 | 4 | 6 | 9 | 17:30 | -13 | 18 | |
6 | 18 | 3 | 8 | 7 | 24:29 | -5 | 17 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 3 | 9 | 28:31 | -3 | 24 | |||
2 | 20 | 4 | 7 | 9 | 20:30 | -10 | 19 | |||
3 | 19 | 4 | 4 | 11 | 15:29 | -14 | 16 |
|
![]() |
|
4 | 19 | 3 | 4 | 12 | 20:41 | -21 | 13 | |||
5 | 19 | 2 | 7 | 10 | 18:43 | -25 | 13 | |||
6 | 19 | 3 | 3 | 13 | 15:35 | -20 | 12 |