Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoria Plzen vs 1. Slovacko 12/11/2023

Last match Viktoria Plzen - 1. Slovacko on 06/04/2025

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

1. Slovacko FCS

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Viktoria Plzen trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

6 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Giải đấu Liga có ít hơn 3 bàn thắng

8 / 10 số trận gần nhất 1. Slovacko trên mọi đấu trường có ít hơn 3 bàn thắng

10 / 10 trong số các trận gần nhất có trong 1. Giải đấu Liga có ít hơn 3 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

4.37
Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

1. Slovacko FCS
5 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
5 (4)
7
Tổng số mũi chích ngừa
11
0
Ảnh bị chặn
2
0
Thủ môn cứu thua
4
9
Fouls
7
3
Thẻ vàng
1
10
Đá phạt
12
7
Đá phạt góc
4
3
Ngoại vi
3
37
Ném biên
17

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viktoria Plzen VIK

Số liệu thống kê H2H

1. Slovacko FCS
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 8
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/04/25 12:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen 1. Slovacko 1. Slovacko
2 0
TTG 03/11/24 09:30
1. Slovacko 1. Slovacko Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 0
TTG 11/05/24 09:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen 1. Slovacko 1. Slovacko
4 2
TTG 21/04/24 12:00
1. Slovacko 1. Slovacko Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 1
TTG 12/11/23 09:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen 1. Slovacko 1. Slovacko
1 4

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Resultados mais recentes: 1. Slovacko

Viktoria Plzen VIK

Bảng xếp hạng

1. Slovacko FCS
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 24 4 2 70:26 44 76
2 30 22 6 2 62:23 39 72
3 30 19 5 6 67:33 34 62
4 30 13 6 11 48:39 9 45
5 30 12 8 10 50:46 4 44
6 30 11 8 11 39:40 -1 41
7 30 10 10 10 46:46 0 40
8 30 10 7 13 40:45 -5 37
9 30 9 10 11 32:38 -6 37
10 30 9 9 12 31:40 -9 36
11 30 8 11 11 29:40 -11 35
12 30 6 12 12 35:45 -10 30
13 30 7 7 16 29:42 -13 28
14 30 6 7 17 30:52 -22 25
15 30 5 10 15 36:61 -25 25
16 30 6 6 18 34:62 -28 24
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 27 6 2 82:30 52 87
2 35 26 7 2 76:24 52 85
3 35 21 7 7 76:40 36 70
4 35 14 7 14 56:48 8 49
5 35 13 8 14 51:59 -8 47
6 35 12 8 15 45:56 -11 44
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 9 14 12 45:50 -5 41
2 35 11 7 17 39:47 -8 40
3 35 9 12 14 34:48 -14 39
4 35 8 8 19 38:62 -24 32
5 35 7 8 20 41:70 -29 29
6 35 5 12 18 40:69 -29 27
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 13 2 0 39:11 28 41
2 15 12 2 1 36:12 24 38
3 15 10 2 3 36:16 20 32
4 15 9 3 3 30:18 12 30
5 15 8 2 5 29:22 7 26
6 15 7 4 4 23:17 6 25
7 15 6 4 5 23:18 5 22
8 15 5 7 3 15:11 4 22
9 15 6 4 5 20:21 -1 22
10 15 5 5 5 24:16 8 20
11 15 6 2 7 22:23 -1 20
12 15 5 5 5 13:15 -2 20
13 15 4 7 4 21:21 0 19
14 15 4 6 5 24:30 -6 18
15 15 4 3 8 17:26 -9 15
16 15 2 5 8 12:17 -5 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 15 2 1 48:12 36 47
2 18 14 4 0 42:13 29 46
3 18 12 3 3 44:19 25 39
4 17 8 2 7 29:28 1 26
5 17 6 5 6 30:17 13 23
6 17 6 4 7 26:24 2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 7 7 4 28:23 5 28
2 17 7 3 7 26:26 0 24
3 18 5 6 7 15:20 -5 21
4 18 5 5 8 21:19 2 20
5 17 4 7 6 26:33 -7 19
6 17 5 4 8 20:28 -8 19
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 11 2 2 31:15 16 35
2 15 10 4 1 26:11 15 34
3 15 9 3 3 31:17 14 30
4 15 8 1 6 24:23 1 25
5 15 5 4 6 16:22 -6 19
6 15 4 6 5 21:24 -3 18
7 15 5 2 8 17:25 -8 17
8 15 4 3 8 20:24 -4 15
9 15 3 6 6 16:25 -9 15
10 15 4 2 9 16:29 -13 14
11 15 2 6 7 9:21 -12 12
12 15 2 5 8 14:24 -10 11
13 15 1 7 7 16:28 -12 10
14 15 2 4 9 13:26 -13 10
15 15 1 4 10 12:31 -19 7
16 15 0 4 11 12:39 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 13 2 2 40:17 23 41
2 17 11 5 1 28:12 16 38
3 17 9 4 4 32:21 11 31
4 18 8 2 8 26:31 -5 26
5 18 6 4 8 19:32 -13 22
6 18 5 6 7 22:31 -9 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 6 2 9 18:28 -10 20
2 17 4 6 7 19:28 -9 18
3 17 2 7 8 17:27 -10 13
4 18 3 4 11 18:34 -16 13
5 18 1 5 12 14:36 -22 8
6 18 0 5 13 15:44 -29 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và 1 FC Slovacko Uherske Hradiste khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà là 2-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 19 lần gặp nhau gần đây khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà, FC Viktoria Plzen đã thắng 10 trận, có 7 trận hòa trong khi 1 FC Slovacko Uherske Hradiste thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 34-18 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trong 35 lần gặp nhau gần đây, FC Viktoria Plzen đã thắng 20 trận, có 9 trận hòa trong khi 1 FC Slovacko Uherske Hradiste thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-37 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Kết quả mùa giải trước: 3-0 (sân của FC Viktoria Plzen) và 2-0 (sân của 1 FC Slovacko Uherske Hradiste).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Một 2023, 09:00
Trọng tài:
Pechanec Ondrej, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Mesta Plzne, Plzen, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
11700