Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Viktoria Plzen vs 1. Slovacko 06/04/2025

Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

1. Slovacko FCS

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Viktoria Plzen trong 1. Giải đấu Liga kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với 1. Slovacko chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Hiệp 1 - N2

Tỷ lệ cược

11.00
Viktoria Plzen VIK

Chi tiết trận đấu

1. Slovacko FCS
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 7

Mục tiêu khác biệt

+8

18

10

Ghi bàn

Thừa nhận

-13

6

19

  • 1.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.6
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 33.2'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 28
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Viktoria Plzen VIK

Số liệu thống kê H2H

1. Slovacko FCS
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 8
  • 9
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 06/04/25 12:30
Viktoria Plzen Viktoria Plzen 1. Slovacko 1. Slovacko
2 0
TTG 03/11/24 09:30
1. Slovacko 1. Slovacko Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 0
TTG 11/05/24 09:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen 1. Slovacko 1. Slovacko
4 2
TTG 21/04/24 12:00
1. Slovacko 1. Slovacko Viktoria Plzen Viktoria Plzen
1 1
TTG 12/11/23 09:00
Viktoria Plzen Viktoria Plzen 1. Slovacko 1. Slovacko
1 4

Resultados mais recentes: Viktoria Plzen

Resultados mais recentes: 1. Slovacko

Viktoria Plzen VIK

Bảng xếp hạng

1. Slovacko FCS
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 30 12 7 11 46:41 5 43
7 30 11 9 10 45:31 14 42
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
11 30 9 7 14 40:40 0 34
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 29 3 3 77:18 59 90
2 35 23 5 7 71:36 35 74
3 35 22 5 8 58:34 24 71
4 35 19 6 10 61:44 17 63
5 35 19 6 10 60:33 27 63
6 35 12 9 14 48:53 -5 45
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 35 12 8 15 41:45 -4 44
2 35 11 8 16 48:48 0 41
3 35 9 11 15 31:56 -25 38
4 35 8 10 17 34:55 -21 34
5 35 6 7 22 25:56 -31 25
6 35 0 6 29 16:86 -70 6
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 6 5 4 23:16 7 23
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
11 15 5 4 6 20:17 3 19
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 18 0 0 44:8 36 54
2 18 13 2 3 34:15 19 41
3 18 13 2 3 42:18 24 41
4 17 11 3 3 36:11 25 36
5 17 10 3 4 32:22 10 33
6 17 7 2 8 27:30 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 9 2 7 26:23 3 29
2 18 6 8 4 15:21 -6 26
3 18 6 5 7 25:22 3 23
4 17 5 4 8 15:19 -4 19
5 17 5 4 8 18:23 -5 19
6 17 0 4 13 7:38 -31 4
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 11 3 3 33:10 23 36
2 17 10 3 4 29:18 11 33
3 18 9 3 6 29:22 7 30
4 17 9 3 5 24:19 5 30
5 18 8 3 7 24:22 2 27
6 18 5 7 6 21:23 -2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 5 3 9 23:26 -3 18
2 17 3 6 8 15:22 -7 15
3 18 3 6 9 16:32 -16 15
4 17 3 3 11 16:35 -19 12
5 18 1 3 14 10:37 -27 6
6 18 0 2 16 9:48 -39 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Viktoria Plzen và 1 FC Slovacko Uherske Hradiste khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà là 2-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi FC Viktoria Plzen chơi trên sân nhà, FC Viktoria Plzen đã thắng 11 trận, có 7 trận hòa trong khi 1 FC Slovacko Uherske Hradiste thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-24 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây, FC Viktoria Plzen đã thắng 21 trận, có 10 trận hòa trong khi 1 FC Slovacko Uherske Hradiste thắng 8 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 67-45 nghiêng về phía FC Viktoria Plzen.

Kết quả mùa giải trước: 1-4 (sân của FC Viktoria Plzen) và 1-1 (sân của 1 FC Slovacko Uherske Hradiste).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Tư 2025, 12:30
Trọng tài:
Zaoral Vit, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Stadion Mesta Plzne, Plzen, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
11700