Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Spartak Trnava vs DAC 1904 08/03/2025

Trận đấu tiếp theo Spartak Trnava - DAC 1904 on 31/08/2025

Spartak Trnava TRN

Chi tiết trận đấu

DAC 1904 DDS

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Spartak Trnava in Giải Superliga kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng DAC 1904 trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Superliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

3.45
Spartak Trnava TRN

Chi tiết trận đấu

DAC 1904 DDS
3
Thẻ vàng
4
10 Diêm

8 - Thắng

2 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+11

20

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

19

10

  • 2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.9
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1
  • 31'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 31'
  • 2.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 29
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Spartak Trnava TRN

Số liệu thống kê H2H

DAC 1904 DDS
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 4
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/05/25 12:00
DAC 1904 DAC 1904 Spartak Trnava Spartak Trnava
1 0
TTG 08/03/25 12:00
Spartak Trnava Spartak Trnava DAC 1904 DAC 1904
1 1
TTG 16/02/25 09:30
Spartak Trnava Spartak Trnava DAC 1904 DAC 1904
1 1
TTG 28/09/24 14:30
DAC 1904 DAC 1904 Spartak Trnava Spartak Trnava
0 0
TTG 12/05/24 11:30
DAC 1904 DAC 1904 Spartak Trnava Spartak Trnava
1 0

Resultados mais recentes: Spartak Trnava

Resultados mais recentes: DAC 1904

Spartak Trnava TRN

Bảng xếp hạng

DAC 1904 DDS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 22 6 4 74:39 35 72
2 32 15 9 8 55:40 15 54
3 32 14 10 8 46:34 12 52
4 32 13 12 7 48:34 14 51
5 32 11 11 10 45:38 7 44
6 32 8 13 11 40:43 -3 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 10 12 48:56 -8 40
2 32 11 6 15 36:48 -12 39
3 32 10 8 14 36:45 -9 38
4 32 10 6 16 35:50 -15 36
5 32 7 14 11 37:48 -11 35
6 32 5 7 20 35:60 -25 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 4 3 48:25 23 49
2 22 13 6 3 42:20 22 45
3 22 12 8 2 34:17 17 44
4 22 8 8 6 32:22 10 32
5 22 7 9 6 31:29 2 30
6 22 7 8 7 31:25 6 29
7 22 6 9 7 28:34 -6 27
8 22 6 4 12 24:38 -14 22
9 22 5 5 12 22:39 -17 20
10 22 3 11 8 22:35 -13 20
11 22 4 7 11 21:35 -14 19
12 22 4 5 13 22:38 -16 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 32:20 12 34
2 16 9 4 3 27:20 7 31
3 16 8 4 4 26:18 8 28
4 16 6 7 3 28:20 8 25
5 16 6 6 4 21:18 3 24
6 16 5 6 5 24:20 4 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 4 5 16:12 4 25
2 16 6 7 3 23:21 2 25
3 16 6 6 4 30:31 -1 24
4 16 7 3 6 18:22 -4 24
5 16 4 4 8 16:21 -5 16
6 16 4 1 11 21:30 -9 13
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 25:13 12 26
2 11 7 2 2 21:13 8 23
3 11 5 5 1 14:8 6 20
4 11 4 5 2 18:11 7 17
5 11 4 5 2 19:13 6 17
6 11 4 5 2 16:16 0 17
7 11 4 3 4 16:13 3 15
8 11 4 3 4 12:17 -5 15
9 11 3 5 3 13:15 -2 14
10 11 3 4 4 10:10 0 13
11 11 4 1 6 17:19 -2 13
12 11 3 2 6 12:16 -4 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 2 2 42:19 23 38
2 16 8 4 4 25:16 9 28
3 16 6 5 5 28:20 8 23
4 16 5 8 3 22:16 6 23
5 16 5 4 7 17:18 -1 19
6 16 3 7 6 16:23 -7 16
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 2 7 20:27 -7 23
2 16 4 4 8 18:25 -7 16
3 16 3 4 9 20:33 -13 13
4 16 3 3 10 17:28 -11 12
5 16 1 7 8 14:27 -13 10
6 16 1 6 9 14:30 -16 9
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 27:12 15 26
2 11 7 3 1 20:9 11 24
3 11 5 4 2 17:7 10 19
4 11 4 5 2 16:9 7 17
5 11 3 4 4 12:16 -4 13
6 11 3 3 5 13:14 -1 12
7 11 3 2 6 12:22 -10 11
8 11 2 4 5 12:18 -6 10
9 11 0 6 5 9:20 -11 6
10 11 1 3 7 11:25 -14 6
11 11 1 2 8 10:22 -12 5
12 11 0 4 7 5:19 -14 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và Dunajská Streda là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà, FC Spartak Trnava đã thắng 19 trận, có 5 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 55-23 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.

Trong 58 lần gặp nhau gần đây, FC Spartak Trnava đã thắng 28 trận, có 11 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 85-51 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.

Kết quả mùa giải trước: 3-0 (sân của FC Spartak Trnava) và 1-0 (sân của Dunajská Streda).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Ba 2025, 12:00
Trọng tài:
Marhefka Boris, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Antona Malatinskeho, Trnava, Slovakia
Dung tích:
19200