Spartak Trnava vs DAC 1904 08/03/2025
Trận đấu tiếp theo DAC 1904 - Spartak Trnava on 11/05/2025
-
08/03/25
12:00
|
Vòng 1
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
1 / 10 của trận đấu cuối cùng Spartak Trnava in Siêu liga kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng DAC 1904 trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Siêu liga
8 - Thắng
2 - Rút thăm
0 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
20
9
Ghi bàn
Thừa nhận
19
10
- 2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.9
- 0.9
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 31'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.9
- 29
- Bàn thắng
- 29
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
20
-
15
-
13
-
12
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 3
- 12
- Thẻ vàng
- 11
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Spartak Trnava










Resultados mais recentes: DAC 1904










# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 19 | 6 | 3 | 65:33 | 32 | 63 | |
2 | 28 | 14 | 9 | 5 | 48:31 | 17 | 51 | |
3 | 28 | 13 | 10 | 5 | 43:29 | 14 | 49 | |
4 | 28 | 10 | 12 | 6 | 44:31 | 13 | 42 | |
5 | 28 | 9 | 10 | 9 | 40:34 | 6 | 37 | |
6 | 28 | 7 | 12 | 9 | 35:37 | -2 | 33 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 9 | 10 | 9 | 39:44 | -5 | 37 | |||
2 | 28 | 8 | 8 | 12 | 29:39 | -10 | 32 | |||
3 | 28 | 9 | 5 | 14 | 29:42 | -13 | 32 | |||
4 | 29 | 6 | 13 | 10 | 35:47 | -12 | 31 |
|
![]() |
|
5 | 28 | 6 | 6 | 16 | 29:49 | -20 | 24 | |||
6 | 29 | 5 | 7 | 17 | 32:52 | -20 | 22 |
|
![]() |
- Relegation Playoff
- Relegation
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 4 | 2 | 27:17 | 10 | 28 | |
2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 25:18 | 7 | 28 | |
3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 23:17 | 6 | 22 | |
4 | 14 | 5 | 6 | 3 | 24:17 | 7 | 21 | |
5 | 14 | 5 | 6 | 3 | 19:16 | 3 | 21 | |
6 | 14 | 4 | 6 | 4 | 21:17 | 4 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 6 | 6 | 2 | 24:22 | 2 | 24 | |||
2 | 14 | 6 | 4 | 4 | 13:10 | 3 | 22 | |||
3 | 15 | 5 | 7 | 3 | 21:21 | 0 | 22 |
|
![]() |
|
4 | 14 | 5 | 3 | 6 | 16:22 | -6 | 18 | |||
5 | 14 | 4 | 3 | 7 | 15:19 | -4 | 15 | |||
6 | 14 | 4 | 1 | 9 | 19:25 | -6 | 13 |
|
![]() |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 38:16 | 22 | 35 | |
2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 24:13 | 11 | 28 | |
3 | 14 | 6 | 5 | 3 | 23:13 | 10 | 23 | |
4 | 14 | 4 | 8 | 2 | 21:14 | 7 | 20 | |
5 | 14 | 4 | 4 | 6 | 16:17 | -1 | 16 | |
6 | 14 | 3 | 6 | 5 | 14:20 | -6 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 5 | 2 | 7 | 14:23 | -9 | 17 | |||
2 | 14 | 3 | 4 | 7 | 15:22 | -7 | 13 | |||
3 | 14 | 2 | 4 | 8 | 16:29 | -13 | 10 | |||
4 | 14 | 1 | 6 | 7 | 14:26 | -12 | 9 |
|
![]() |
|
5 | 15 | 1 | 6 | 8 | 13:27 | -14 | 9 |
|
![]() |
|
6 | 14 | 1 | 3 | 10 | 13:27 | -14 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và Dunajská Streda là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 29 lần gặp nhau gần đây khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà, FC Spartak Trnava đã thắng 19 trận, có 5 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 55-23 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.
Trong 58 lần gặp nhau gần đây, FC Spartak Trnava đã thắng 28 trận, có 11 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 85-51 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.
Kết quả mùa giải trước: 3-0 (sân của FC Spartak Trnava) và 1-0 (sân của Dunajská Streda).