Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Spartak Trnava vs DAC 1904 16/02/2025

Last match DAC 1904 - Spartak Trnava on 11/05/2025

Spartak Trnava TRN

Chi tiết trận đấu

DAC 1904 DDS

Phỏng đoán

10 / 10 of last matches Spartak Trnava in all competitions scored at least %1% goal

9 / 10 of last matches in Siêu liga scored at least %1% goal

7 / 10 of the last matches between the teams there was at least %1% goal

7 / 10 of last matches DAC 1904 in all competitions scored at least %1% goal

7 / 10 of last matches in Siêu liga scored at least %1% goal

Cá cược:Tổng - Trên (0.5)

Tỷ lệ cược

Spartak Trnava TRN

Chi tiết trận đấu

DAC 1904 DDS
3
Thẻ vàng
2
10 Diêm

9 - Thắng

0 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+12

22

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

14

9

  • 2.2
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 28.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 39.1'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.3
  • 32
  • Bàn thắng
  • 23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Spartak Trnava TRN

Số liệu thống kê H2H

DAC 1904 DDS
  • 0thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 2
  • Ghi bàn
  • 4
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 11/05/25 12:00
DAC 1904 DAC 1904 Spartak Trnava Spartak Trnava
1 0
TTG 08/03/25 12:00
Spartak Trnava Spartak Trnava DAC 1904 DAC 1904
1 1
TTG 16/02/25 09:30
Spartak Trnava Spartak Trnava DAC 1904 DAC 1904
1 1
TTG 28/09/24 14:30
DAC 1904 DAC 1904 Spartak Trnava Spartak Trnava
0 0
TTG 12/05/24 11:30
DAC 1904 DAC 1904 Spartak Trnava Spartak Trnava
1 0

Resultados mais recentes: Spartak Trnava

Resultados mais recentes: DAC 1904

Spartak Trnava TRN

Bảng xếp hạng

DAC 1904 DDS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 22 6 4 74:39 35 72
2 32 15 9 8 55:40 15 54
3 32 14 10 8 46:34 12 52
4 32 13 12 7 48:34 14 51
5 32 11 11 10 45:38 7 44
6 32 8 13 11 40:43 -3 37
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 32 10 10 12 48:56 -8 40
2 32 11 6 15 36:48 -12 39
3 32 10 8 14 36:45 -9 38
4 32 10 6 16 35:50 -15 36
5 32 7 14 11 37:48 -11 35
6 32 5 7 20 35:60 -25 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 15 4 3 48:25 23 49
2 22 13 6 3 42:20 22 45
3 22 12 8 2 34:17 17 44
4 22 8 8 6 32:22 10 32
5 22 7 9 6 31:29 2 30
6 22 7 8 7 31:25 6 29
7 22 6 9 7 28:34 -6 27
8 22 6 4 12 24:38 -14 22
9 22 5 5 12 22:39 -17 20
10 22 3 11 8 22:35 -13 20
11 22 4 7 11 21:35 -14 19
12 22 4 5 13 22:38 -16 17
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 32:20 12 34
2 16 9 4 3 27:20 7 31
3 16 8 4 4 26:18 8 28
4 16 6 7 3 28:20 8 25
5 16 6 6 4 21:18 3 24
6 16 5 6 5 24:20 4 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 4 5 16:12 4 25
2 16 6 7 3 23:21 2 25
3 16 6 6 4 30:31 -1 24
4 16 7 3 6 18:22 -4 24
5 16 4 4 8 16:21 -5 16
6 16 4 1 11 21:30 -9 13
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 25:13 12 26
2 11 7 2 2 21:13 8 23
3 11 5 5 1 14:8 6 20
4 11 4 5 2 18:11 7 17
5 11 4 5 2 19:13 6 17
6 11 4 5 2 16:16 0 17
7 11 4 3 4 16:13 3 15
8 11 4 3 4 12:17 -5 15
9 11 3 5 3 13:15 -2 14
10 11 3 4 4 10:10 0 13
11 11 4 1 6 17:19 -2 13
12 11 3 2 6 12:16 -4 11
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 2 2 42:19 23 38
2 16 8 4 4 25:16 9 28
3 16 6 5 5 28:20 8 23
4 16 5 8 3 22:16 6 23
5 16 5 4 7 17:18 -1 19
6 16 3 7 6 16:23 -7 16
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 7 2 7 20:27 -7 23
2 16 4 4 8 18:25 -7 16
3 16 3 4 9 20:33 -13 13
4 16 3 3 10 17:28 -11 12
5 16 1 7 8 14:27 -13 10
6 16 1 6 9 14:30 -16 9
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 27:12 15 26
2 11 7 3 1 20:9 11 24
3 11 5 4 2 17:7 10 19
4 11 4 5 2 16:9 7 17
5 11 3 4 4 12:16 -4 13
6 11 3 3 5 13:14 -1 12
7 11 3 2 6 12:22 -10 11
8 11 2 4 5 12:18 -6 10
9 11 0 6 5 9:20 -11 6
10 11 1 3 7 11:25 -14 6
11 11 1 2 8 10:22 -12 5
12 11 0 4 7 5:19 -14 4

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và Dunajská Streda khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà là 2-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Spartak Trnava và Dunajská Streda là 1-0. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 28 lần gặp nhau gần đây khi FC Spartak Trnava chơi trên sân nhà, FC Spartak Trnava đã thắng 19 trận, có 4 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 54-22 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.

Trong 57 lần gặp nhau gần đây, FC Spartak Trnava đã thắng 28 trận, có 10 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 84-50 nghiêng về phía FC Spartak Trnava.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Hai 2025, 09:30
Trọng tài:
Kruzliak Ivan, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Antona Malatinskeho, Trnava, Slovakia
Dung tích:
19200