Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Slavia Prague 18/03/2023

Trận đấu tiếp theo Slovan Liberec - Slavia Prague on 20/09/2025

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

8 / 10 of last matches Slovan Liberec in all competitions had less than %3% goals

9 / 10 of last matches in 1. Liga had less than %3% goals

9 / 10 of last matches Slavia Prague in all competitions had less than %3% goals

8 / 10 of last matches in 1. Liga had less than %3% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA
56 %
Sở hữu bóng
44 %
3 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (6)
6
Tổng số mũi chích ngừa
12
2
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
1
14
Fouls
15
0
Thẻ đỏ
1
3
Thẻ vàng
3
15
Đá phạt
17
2
Đá phạt góc
6
3
Ngoại vi
0
31
Ném biên
25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

Slavia Prague SLA
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 10
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 01/12/24 07:00
Slavia Prague Slavia Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
1 0
TTG 02/08/24 11:30
Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
0 1
TTG 17/03/24 10:00
Slavia Prague Slavia Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
3 0
TTG 08/10/23 12:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
2 3
TTG 18/03/23 13:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
2 2

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

Slavia Prague SLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 20 8 2 70:29 41 68
2 30 20 6 4 81:25 56 66
3 30 17 6 7 55:29 26 57
4 30 14 6 10 53:49 4 48
5 30 13 7 10 36:38 -2 46
6 30 10 11 9 45:40 5 41
7 30 10 8 12 39:43 -4 38
8 30 11 5 14 34:40 -6 38
9 30 9 10 11 39:42 -3 37
10 30 10 5 15 35:54 -19 35
11 30 9 8 13 46:57 -11 35
12 30 9 8 13 43:42 1 35
13 30 8 8 14 38:63 -25 32
14 30 8 7 15 40:56 -16 31
15 30 8 4 18 29:58 -29 28
16 30 5 11 14 37:55 -18 26
  • Championship round
  • Placement matches
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 23 9 3 76:33 43 78
2 35 24 6 5 98:31 67 78
3 35 18 7 10 60:38 22 61
4 35 15 7 13 56:58 -2 52
5 35 13 11 11 40:46 -6 50
6 35 12 12 11 53:47 6 48
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 35 11 9 15 53:50 3 42
2 35 11 9 15 45:67 -22 42
3 35 10 10 15 49:63 -14 40
4 35 11 4 20 38:63 -25 37
5 35 7 13 15 43:60 -17 34
6 35 8 9 18 41:64 -23 33
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 36:14 22 34
2 15 14 1 0 54:7 47 43
3 15 10 2 3 32:13 19 32
4 15 6 4 5 27:25 2 22
5 15 8 3 4 18:13 5 27
6 15 5 5 5 25:22 3 20
7 15 5 5 5 23:20 3 20
8 15 5 2 8 15:21 -6 17
9 15 4 8 3 22:17 5 20
10 15 6 2 7 19:25 -6 20
11 15 5 6 4 25:21 4 21
12 15 6 1 8 22:23 -1 19
13 15 5 6 4 21:23 -2 21
14 15 4 4 7 22:29 -7 16
15 15 6 2 7 15:21 -6 20
16 15 5 4 6 24:26 -2 19
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 17 1 0 66:8 58 52
2 18 12 4 2 41:18 23 40
3 18 10 3 5 35:20 15 33
4 17 8 5 4 20:15 5 29
5 17 6 5 6 27:26 1 23
6 17 5 5 7 27:26 1 20
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 7 7 4 25:25 0 28
2 18 6 7 5 27:24 3 25
3 18 8 1 9 30:28 2 25
4 17 6 5 6 27:28 -1 23
5 17 7 2 8 18:23 -5 23
6 17 4 5 8 22:31 -9 17
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 34:15 19 34
2 15 6 5 4 27:18 9 23
3 15 7 4 4 23:16 7 25
4 15 8 2 5 26:24 2 26
5 15 5 4 6 18:25 -7 19
6 15 5 6 4 20:18 2 21
7 15 5 3 7 16:23 -7 18
8 15 6 3 6 19:19 0 21
9 15 5 2 8 17:25 -8 17
10 15 4 3 8 16:29 -13 15
11 15 4 2 9 21:36 -15 14
12 15 3 7 5 21:19 2 16
13 15 3 2 10 17:40 -23 11
14 15 4 3 8 18:27 -9 15
15 15 2 2 11 14:37 -23 8
16 15 0 7 8 13:29 -16 7
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 11 5 1 35:15 20 38
2 18 9 2 7 29:32 -3 29
3 17 8 4 5 25:18 7 28
4 18 7 7 4 26:21 5 28
5 17 7 5 5 32:23 9 26
6 18 5 6 7 20:31 -11 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 3 8 6 23:22 1 17
2 18 4 4 10 19:33 -14 16
3 17 4 3 10 22:39 -17 15
4 18 4 2 12 20:40 -20 14
5 17 4 2 11 20:42 -22 14
6 18 1 8 9 16:32 -16 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và SK Slavia Praha là 0-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 23 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 6 trận, có 9 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 8 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-19 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 46 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 14 trận, có 12 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 63-48 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của FC Slovan Liberec) và 3-1 (sân của SK Slavia Praha).

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Ba 2023, 13:00
Trọng tài:
Zelinka Miroslav, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
9900