Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Slovan Liberec vs Slavia Prague 02/08/2024

Trận đấu tiếp theo Slovan Liberec - Slavia Prague on 20/09/2025

Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Slovan Liberec trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong 1. Liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng 1. Liga

1 / 10 của trận đấu cuối cùng Slavia Prague in 1. Liga kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

5.80
Slovan Liberec SLO

Chi tiết trận đấu

Slavia Prague SLA
1
Thẻ vàng
1
10 Diêm

4 - Thắng

3 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 0

Mục tiêu khác biệt

+6

15

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+23

28

5

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.8
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 37.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.3'
  • 2.4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 24
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Slovan Liberec SLO

Số liệu thống kê H2H

Slavia Prague SLA
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 10
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 01/12/24 07:00
Slavia Prague Slavia Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
1 0
TTG 02/08/24 11:30
Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
0 1
TTG 17/03/24 10:00
Slavia Prague Slavia Prague Slovan Liberec Slovan Liberec
3 0
TTG 08/10/23 12:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
2 3
TTG 18/03/23 13:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Slavia Prague Slavia Prague
2 2

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Resultados mais recentes: Slavia Prague

Slovan Liberec SLO

Bảng xếp hạng

Slavia Prague SLA
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 30 12 7 11 46:41 5 43
7 30 11 9 10 45:31 14 42
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
11 30 9 7 14 40:40 0 34
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 29 3 3 77:18 59 90
2 35 23 5 7 71:36 35 74
3 35 22 5 8 58:34 24 71
4 35 19 6 10 61:44 17 63
5 35 19 6 10 60:33 27 63
6 35 12 9 14 48:53 -5 45
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 35 12 8 15 41:45 -4 44
2 35 11 8 16 48:48 0 41
3 35 9 11 15 31:56 -25 38
4 35 8 10 17 34:55 -21 34
5 35 6 7 22 25:56 -31 25
6 35 0 6 29 16:86 -70 6
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 6 5 4 23:16 7 23
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
11 15 5 4 6 20:17 3 19
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 18 0 0 44:8 36 54
2 18 13 2 3 34:15 19 41
3 18 13 2 3 42:18 24 41
4 17 11 3 3 36:11 25 36
5 17 10 3 4 32:22 10 33
6 17 7 2 8 27:30 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 9 2 7 26:23 3 29
2 18 6 8 4 15:21 -6 26
3 18 6 5 7 25:22 3 23
4 17 5 4 8 15:19 -4 19
5 17 5 4 8 18:23 -5 19
6 17 0 4 13 7:38 -31 4
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 11 3 3 33:10 23 36
2 17 10 3 4 29:18 11 33
3 18 9 3 6 29:22 7 30
4 17 9 3 5 24:19 5 30
5 18 8 3 7 24:22 2 27
6 18 5 7 6 21:23 -2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 5 3 9 23:26 -3 18
2 17 3 6 8 15:22 -7 15
3 18 3 6 9 16:32 -16 15
4 17 3 3 11 16:35 -19 12
5 18 1 3 14 10:37 -27 6
6 18 0 2 16 9:48 -39 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Slovan Liberec và SK Slavia Praha là 0-1. Có 8 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi FC Slovan Liberec chơi trên sân nhà, FC Slovan Liberec đã thắng 6 trận, có 10 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 31-23 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, FC Slovan Liberec đã thắng 14 trận, có 13 trận hòa trong khi SK Slavia Praha thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 71-52 nghiêng về phía SK Slavia Praha.

Mùa trước SK Slavia Praha thắng cả hai trận gặp FC Slovan Liberec (3-0 trên sân nhà và 3-2 trên sân khách)

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Stake.com 100 USD Thưởng
3 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
4 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
6 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
7 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Tám 2024, 11:30
Trọng tài:
Machalek Jan, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
U Nisy Stadium, Liberec, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
9900