Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bohemians 1905 Praha vs Slovan Liberec 23/02/2025

Bohemians 1905 Praha BOH

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO

Phỏng đoán

7 / 10 of last matches Bohemians 1905 Praha in all competitions had less than %3% goals

7 / 10 of last matches in 1. Giải đấu Liga had less than %3% goals

7 / 10 of last matches Slovan Liberec in all competitions had less than %3% goals

7 / 10 of last matches in 1. Giải đấu Liga had less than %3% goals

Cá cược:Tổng - Xỉu (2.5)

Tỷ lệ cược

Bohemians 1905 Praha BOH

Chi tiết trận đấu

Slovan Liberec SLO
1
Thẻ đỏ
0
2
Thẻ vàng
1
10 Diêm

3 - Thắng

4 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-2

13

15

Ghi bàn

Thừa nhận

+5

17

12

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 1.5
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 32.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30.6'
  • 2.8
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.9
  • 28
  • Bàn thắng
  • 29

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bohemians 1905 Praha BOH

Số liệu thống kê H2H

Slovan Liberec SLO
  • 20% 1thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 4
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 11/05/25 09:00
Slovan Liberec Slovan Liberec Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
1 0
TTG 04/05/25 09:30
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Slovan Liberec Slovan Liberec
4 1
TTG 23/02/25 07:00
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Slovan Liberec Slovan Liberec
0 0
TTG 22/09/24 12:30
Slovan Liberec Slovan Liberec Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha
2 2
TTG 13/12/23 12:00
Bohemians 1905 Praha Bohemians 1905 Praha Slovan Liberec Slovan Liberec
0 0

Resultados mais recentes: Bohemians 1905 Praha

Resultados mais recentes: Slovan Liberec

Bohemians 1905 Praha BOH

Bảng xếp hạng

Slovan Liberec SLO
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 30 25 3 2 61:11 50 78
2 30 20 5 5 59:28 31 65
3 30 20 4 6 52:26 26 64
4 30 19 5 6 56:33 23 62
5 30 15 6 9 47:25 22 51
6 30 12 7 11 46:41 5 43
7 30 11 9 10 45:31 14 42
8 30 11 8 11 40:52 -12 41
9 30 11 7 12 33:31 2 40
10 30 8 10 12 32:42 -10 34
11 30 9 7 14 40:40 0 34
12 30 9 7 14 32:42 -10 34
13 30 7 9 14 25:51 -26 30
14 30 5 9 16 23:47 -24 24
15 30 4 7 19 22:49 -27 19
16 30 0 5 25 14:78 -64 5
  • Championship round
  • Qualifying round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 29 3 3 77:18 59 90
2 35 23 5 7 71:36 35 74
3 35 22 5 8 58:34 24 71
4 35 19 6 10 61:44 17 63
5 35 19 6 10 60:33 27 63
6 35 12 9 14 48:53 -5 45
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 35 12 8 15 41:45 -4 44
2 35 11 8 16 48:48 0 41
3 35 9 11 15 31:56 -25 38
4 35 8 10 17 34:55 -21 34
5 35 6 7 22 25:56 -31 25
6 35 0 6 29 16:86 -70 6
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 15 0 0 35:4 31 45
2 15 12 1 2 30:11 19 37
3 15 11 2 2 35:15 20 35
4 15 10 2 3 30:18 12 32
5 15 9 3 3 29:9 20 30
6 15 6 5 4 23:16 7 23
7 15 6 5 4 17:13 4 23
8 15 7 2 6 26:23 3 23
9 15 6 4 5 19:18 1 22
10 15 7 1 7 20:21 -1 22
11 15 5 4 6 20:17 3 19
12 15 4 7 4 11:19 -8 19
13 15 3 6 6 18:25 -7 15
14 15 3 4 8 14:22 -8 13
15 15 3 4 8 12:18 -6 13
16 15 0 4 11 6:33 -27 4
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 18 0 0 44:8 36 54
2 18 13 2 3 34:15 19 41
3 18 13 2 3 42:18 24 41
4 17 11 3 3 36:11 25 36
5 17 10 3 4 32:22 10 33
6 17 7 2 8 27:30 -3 23
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 18 9 2 7 26:23 3 29
2 18 6 8 4 15:21 -6 26
3 18 6 5 7 25:22 3 23
4 17 5 4 8 15:19 -4 19
5 17 5 4 8 18:23 -5 19
6 17 0 4 13 7:38 -31 4
# Hình thức 1. Liga TC T V Đ BT KD K
1 15 10 3 2 26:7 19 33
2 15 9 3 3 24:13 11 30
3 15 9 3 3 26:15 11 30
4 15 8 3 4 22:15 7 27
5 15 6 3 6 18:16 2 21
6 15 5 5 5 20:18 2 20
7 15 5 4 6 22:15 7 19
8 15 5 4 6 21:34 -13 19
9 15 5 4 6 14:17 -3 19
10 15 5 2 8 16:18 -2 17
11 15 4 3 8 20:23 -3 15
12 15 2 6 7 12:21 -9 12
13 15 3 2 10 14:32 -18 11
14 15 2 5 8 9:25 -16 11
15 15 1 3 11 10:31 -21 6
16 15 0 1 14 8:45 -37 1
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 17 11 3 3 33:10 23 36
2 17 10 3 4 29:18 11 33
3 18 9 3 6 29:22 7 30
4 17 9 3 5 24:19 5 30
5 18 8 3 7 24:22 2 27
6 18 5 7 6 21:23 -2 22
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 17 5 3 9 23:26 -3 18
2 17 3 6 8 15:22 -7 15
3 18 3 6 9 16:32 -16 15
4 17 3 3 11 16:35 -19 12
5 18 1 3 14 10:37 -27 6
6 18 0 2 16 9:48 -39 2

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bohemians Prague 1905 và FC Slovan Liberec khi Bohemians Prague 1905 chơi trên sân nhà là 0-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Bohemians Prague 1905 và FC Slovan Liberec là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Bohemians Prague 1905 chơi trên sân nhà, Bohemians Prague 1905 đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-15 nghiêng về phía Bohemians Prague 1905.

Trong 38 lần gặp nhau gần đây, Bohemians Prague 1905 đã thắng 10 trận, có 15 trận hòa trong khi FC Slovan Liberec thắng 13 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 49-44 nghiêng về phía FC Slovan Liberec.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Hai 2025, 07:00
Trọng tài:
Stary Dominik, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Sân vận động:
Dolicek Stadium, Prague, Czech Republic: Cộng hòa Séc
Dung tích:
6300