Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Dinamo București vs CS Universitatea Craiova 21/04/2025

Đội bóng Dinamo București DIN

Chi tiết trận đấu

CS Universitatea Craiova CSU

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Đội bóng Dinamo București trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

4.00
Đội bóng Dinamo București DIN

Chi tiết trận đấu

CS Universitatea Craiova CSU
0
match
0
0
first_half
0
0
second_half
0
10 Diêm

4 - Thắng

1 - Rút thăm

5 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

0

13

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

12

8

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.2
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 34.6'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 46.5'
  • 2.6
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2
  • 26
  • Bàn thắng
  • 20

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Dinamo București DIN

Số liệu thống kê H2H

CS Universitatea Craiova CSU
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 7
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 6
  • 2
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 24/05/25 14:00
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
2 1
TTG 21/04/25 14:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
0 2
TTG 19/01/25 13:30
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
1 1
TTG 24/08/24 15:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
2 1
TTG 12/11/23 09:00
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
1 0

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

Resultados mais recentes: CS Universitatea Craiova

Đội bóng Dinamo București DIN

Bảng xếp hạng

CS Universitatea Craiova CSU
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 7 3 0 18:9 9 52
2 10 4 4 2 17:11 6 43
3 10 4 2 4 13:11 2 40
4 10 4 1 5 12:15 -3 39
5 10 2 4 4 12:17 -5 33
6 10 1 2 7 10:19 -9 31
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 3 2 12:8 4 36
2 9 6 1 2 13:5 8 35
3 9 3 2 4 10:10 0 31
4 9 4 2 3 9:11 -2 31
5 9 3 4 2 12:9 3 31
6 9 4 1 4 11:12 -1 29
7 9 3 3 3 9:5 4 28
8 9 3 5 1 11:8 3 27
9 9 1 2 6 7:16 -9 26
10 9 2 1 6 4:14 -10 17
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 15 11 4 43:24 19 56
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
6 30 11 13 6 35:26 9 46
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 11:6 5 13
2 5 3 2 0 8:3 5 11
3 5 2 2 1 8:5 3 8
4 5 2 1 2 7:9 -2 7
5 5 1 0 4 4:10 -6 3
6 5 0 2 3 3:8 -5 2
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 2 1 6:4 2 8
2 4 2 1 1 4:2 2 7
3 5 2 0 3 7:7 0 6
4 5 3 2 0 6:1 5 11
5 5 1 3 1 4:4 0 6
6 4 2 1 1 7:6 1 7
7 4 2 1 1 7:2 5 7
8 4 2 2 0 5:3 2 8
9 5 1 0 4 4:11 -7 3
10 4 0 0 4 0:8 -8 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 28:12 16 32
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
5 15 8 5 2 23:13 10 29
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 7:3 4 11
2 5 1 4 0 8:7 1 7
3 5 2 0 3 5:6 -1 6
4 5 2 0 3 5:6 -1 6
5 5 1 2 2 9:8 1 5
6 5 1 0 4 7:11 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 2 1 1 6:4 2 7
2 5 4 0 1 9:3 6 12
3 4 1 2 1 3:3 0 5
4 4 1 0 3 3:10 -7 3
5 4 2 1 1 8:5 3 7
6 5 2 0 3 4:6 -2 6
7 5 1 2 2 2:3 -1 5
8 5 1 3 1 6:5 1 6
9 4 0 2 2 3:5 -2 2
10 5 2 1 2 4:6 -2 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 7 6 2 20:11 9 27
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
16 15 1 2 12 13:36 -23 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và CS Universitatea Craiova là 0-1. Có 4 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 11 lần gặp nhau gần đây khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 4 trận, có 3 trận hòa trong khi CS Universitatea Craiova thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 16-12 nghiêng về phía CS Universitatea Craiova.

Trong 24 lần gặp nhau gần đây, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 4 trận, có 8 trận hòa trong khi CS Universitatea Craiova thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 41-19 nghiêng về phía CS Universitatea Craiova.

Astrit Seljmani là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho FC Dinamo Bucuresti 1948 với 13 bàn. Alexandru Mitrita đã ghi 14 bàn cho CS Universitatea Craiova.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
Betonline 250 USD Thưởng
5 Thưởng
BetAnySports.eu 600 USD Thưởng
6 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng
7 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Tư 2025, 14:00
Trọng tài:
Birsan Marcel, România
Sân vận động:
Stadionul Arcul de Triumf, Bucharest, România
Dung tích:
5500