Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ethnikos Achna vs Nea Salamis 16/03/2025

Ethnikos Achna ETH

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Ethnikos Achna trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Nea Salamis trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

2.31
Ethnikos Achna ETH

Chi tiết trận đấu

Nea Salamis NEA
1
Thẻ vàng
4
10 Diêm

1 - Thắng

5 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

-7

7

14

Ghi bàn

Thừa nhận

-9

9

18

  • 0.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 0.9
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.8
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.3'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 21
  • Bàn thắng
  • 27

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ethnikos Achna ETH

Số liệu thống kê H2H

Nea Salamis NEA
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/03/25 11:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Nea Salamis Nea Salamis
1 1
TTG 04/01/25 12:00
Nea Salamis Nea Salamis Ethnikos Achna Ethnikos Achna
0 3
TTG 14/09/24 12:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Nea Salamis Nea Salamis
2 3
TTG 27/04/24 12:00
Nea Salamis Nea Salamis Ethnikos Achna Ethnikos Achna
2 1
TTG 17/03/24 11:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Nea Salamis Nea Salamis
2 0

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Resultados mais recentes: Nea Salamis

Ethnikos Achna ETH

Bảng xếp hạng

Nea Salamis NEA
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 26 20 2 4 50:12 38 62
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
6 26 11 7 8 28:23 5 40
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 35 25 4 6 65:21 44 79
2 35 21 9 5 63:29 34 72
3 35 19 11 5 58:28 30 68
4 35 19 8 8 67:39 28 65
5 35 14 11 10 58:34 24 53
6 35 12 10 13 35:36 -1 46
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 33 15 7 11 50:42 8 52
2 33 9 12 12 44:53 -9 39
3 33 11 6 16 38:53 -15 39
4 33 10 5 18 32:58 -26 35
5 33 10 5 18 31:48 -17 35
6 33 9 7 17 30:57 -27 34
7 33 6 8 19 31:62 -31 26
8 33 3 5 25 23:65 -42 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 4 1 35:10 25 43
2 18 12 4 2 34:13 21 40
3 17 12 2 3 36:8 28 38
4 17 11 4 2 31:12 19 37
5 18 9 4 5 34:15 19 31
6 17 7 7 3 25:13 12 28
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 9 2 6 29:23 6 29
2 17 6 6 5 22:20 2 24
3 17 6 4 7 19:26 -7 22
4 17 6 4 7 21:27 -6 22
5 16 6 3 7 20:22 -2 21
6 16 4 5 7 16:22 -6 17
7 16 3 3 10 15:32 -17 12
8 16 2 2 12 13:32 -19 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K
1 13 11 0 2 23:6 17 33
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
5 13 4 6 3 23:15 8 18
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 18 13 2 3 29:13 16 41
2 17 8 5 4 28:19 9 29
3 18 8 4 6 36:27 9 28
4 17 7 7 3 24:15 9 28
5 17 5 7 5 24:19 5 22
6 18 5 3 10 10:23 -13 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 6 5 5 21:19 2 23
2 17 6 0 11 15:26 -11 18
3 17 5 3 9 18:31 -13 18
4 16 3 6 7 22:33 -11 15
5 17 3 5 9 16:30 -14 14
6 16 4 1 11 11:31 -20 13
7 16 3 3 10 11:31 -20 12
8 17 1 3 13 10:33 -23 6

Sự kiện trận đấu

Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi Ethnikos Achnas FC chơi trên sân nhà, Ethnikos Achnas FC đã thắng 10 trận, có 8 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 40-29 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Trong 47 lần gặp nhau gần đây, Ethnikos Achnas FC đã thắng 19 trận, có 13 trận hòa trong khi Nea Salamina Famagusta thắng 15 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 65-55 nghiêng về phía Ethnikos Achnas FC.

Kết quả mùa giải trước: 2-0 (sân của Ethnikos Achnas FC) và 2-1 (sân của Nea Salamina Famagusta).

Nea Salamina Famagusta đã không thể thắng 13 trận liên tiếp trên sân khách.

Thông tin thêm

Nhà cái hàng đầu

1 Thưởng
Bovada 250 USD Thưởng
2 Thưởng
Betus 2000 USD Thưởng
3 Thưởng
Busr 1000 USD Thưởng
4 Thưởng
MyBookie 1000 USD Thưởng
5 Thưởng
Xbet 200 USD Thưởng

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Ba 2025, 11:00
Trọng tài:
Theouli Chrysovalantis, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Dasaki Stadium, Achna, Cyprus: Síp
Dung tích:
7000